Kết quả GKS Tychy vs Wisla Krakow, 01h30 ngày 10/05
Kết quả GKS Tychy vs Wisla Krakow
Đối đầu GKS Tychy vs Wisla Krakow
Phong độ GKS Tychy gần đây
Phong độ Wisla Krakow gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 10/05/202501:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 32Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.75
0.80-0.75
0.96O 2.5
0.65U 2.5
1.101
4.10X
3.702
1.73Hiệp 1+0.25
0.87-0.25
0.95O 1.25
1.05U 1.25
0.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu GKS Tychy vs Wisla Krakow
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng nhất Ba Lan 2024-2025 » vòng 32
-
GKS Tychy vs Wisla Krakow: Diễn biến chính
-
58'Julian Keiblinger0-0
-
66'0-1
nbsp;Angel Rodado (Assist:Angel Baena Perez)
-
67'Jakub Bieronski0-1
-
73'0-2
nbsp;Alan Uryga (Assist:Marko Poletanovic)
-
88'0-2Marko Poletanovic
-
90'0-2Marc Carbo Bellapart
- BXH Hạng nhất Ba Lan
- BXH bóng đá Ba Lan mới nhất
-
GKS Tychy vs Wisla Krakow: Số liệu thống kê
-
GKS TychyWisla Krakow
-
6Phạt góc7
-
nbsp;nbsp;
-
4Phạt góc (Hiệp 1)2
-
nbsp;nbsp;
-
2Thẻ vàng2
-
nbsp;nbsp;
-
2Tổng cú sút7
-
nbsp;nbsp;
-
0Sút trúng cầu môn3
-
nbsp;nbsp;
-
2Sút ra ngoài4
-
nbsp;nbsp;
-
60%Kiểm soát bóng40%
-
nbsp;nbsp;
-
62%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)38%
-
nbsp;nbsp;
-
58Pha tấn công59
-
nbsp;nbsp;
-
39Tấn công nguy hiểm35
-
nbsp;nbsp;
BXH Hạng nhất Ba Lan 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Arka Gdynia | 32 | 20 | 8 | 4 | 58 | 22 | 36 | 68 | T H T H T B |
2 | LKS Nieciecza | 32 | 19 | 8 | 5 | 64 | 37 | 27 | 65 | T B T H B T |
3 | Wisla Plock | 32 | 17 | 9 | 6 | 54 | 35 | 19 | 60 | T T H B T T |
4 | Wisla Krakow | 33 | 17 | 8 | 8 | 60 | 32 | 28 | 59 | T T H B T T |
5 | Miedz Legnica | 32 | 16 | 8 | 8 | 54 | 39 | 15 | 56 | T H T H T B |
6 | Polonia Warszawa | 33 | 16 | 7 | 10 | 45 | 36 | 9 | 55 | T H H B T B |
7 | GKS Tychy | 32 | 12 | 13 | 7 | 42 | 33 | 9 | 49 | T T T H H B |
8 | LKS Lodz | 33 | 13 | 8 | 12 | 48 | 38 | 10 | 47 | B B T T T T |
9 | Gornik Leczna | 32 | 12 | 11 | 9 | 44 | 37 | 7 | 47 | H T T H B B |
10 | Znicz Pruszkow | 32 | 12 | 10 | 10 | 47 | 41 | 6 | 46 | T B B T H T |
11 | Ruch Chorzow | 32 | 13 | 7 | 12 | 47 | 43 | 4 | 46 | B B T T T B |
12 | Stal Rzeszow | 32 | 9 | 8 | 15 | 42 | 54 | -12 | 35 | B H B B B B |
13 | Kotwica Kolobrzeg | 33 | 6 | 12 | 15 | 28 | 50 | -22 | 30 | H B T T B H |
14 | Odra Opole | 32 | 7 | 9 | 16 | 31 | 58 | -27 | 30 | B B T H B T |
15 | Chrobry Glogow | 32 | 7 | 8 | 17 | 33 | 57 | -24 | 29 | B H B H B T |
16 | Pogon Siedlce | 33 | 6 | 9 | 18 | 36 | 52 | -16 | 27 | T B H T T H |
17 | Stal Stalowa Wola | 33 | 4 | 11 | 18 | 27 | 62 | -35 | 23 | T H B T B B |
18 | Warta Poznan | 32 | 5 | 6 | 21 | 20 | 54 | -34 | 21 | B B B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation