Phong độ Eintracht Frankfurt (Youth) gần đây, KQ Eintracht Frankfurt (Youth) mới nhất
Phong độ Eintracht Frankfurt (Youth) gần đây
-
10/05/2025Eintracht Frankfurt (Youth)SG Barockstadt2 - 0L
-
03/05/2025BahlingerEintracht Frankfurt (Youth)0 - 0W
-
26/04/2025Eintracht Frankfurt (Youth)TSG Hoffenheim (Youth)0 - 1L
-
19/04/2025FreibergEintracht Frankfurt (Youth)1 - 0L
-
12/04/2025Eintracht Frankfurt (Youth)FSV Frankfurt2 - 1D
-
05/04/2025Kickers OffenbachEintracht Frankfurt (Youth) 10 - 0L
-
03/04/20251 Eintracht Frankfurt (Youth)TSV Steinbach Haiger0 - 0L
-
29/03/2025Goppinger SVEintracht Frankfurt (Youth)0 - 2W
-
22/03/2025Eintracht Frankfurt (Youth)Astoria Walldorf0 - 0D
-
15/03/2025FC GiessenEintracht Frankfurt (Youth)0 - 0W
Thống kê phong độ Eintracht Frankfurt (Youth) gần đây, KQ Eintracht Frankfurt (Youth) mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 2 | 5 |
Thống kê phong độ Eintracht Frankfurt (Youth) gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Đức - Giải vùng - Play-offs | 10 | 3 | 2 | 5 |
Phong độ Eintracht Frankfurt (Youth) gần đây: theo giải đấu
-
10/05/2025Eintracht Frankfurt (Youth)SG Barockstadt2 - 0L
-
03/05/2025BahlingerEintracht Frankfurt (Youth)0 - 0W
-
26/04/2025Eintracht Frankfurt (Youth)TSG Hoffenheim (Youth)0 - 1L
-
19/04/2025FreibergEintracht Frankfurt (Youth)1 - 0L
-
12/04/2025Eintracht Frankfurt (Youth)FSV Frankfurt2 - 1D
-
05/04/2025Kickers OffenbachEintracht Frankfurt (Youth) 10 - 0L
-
03/04/20251 Eintracht Frankfurt (Youth)TSV Steinbach Haiger0 - 0L
-
29/03/2025Goppinger SVEintracht Frankfurt (Youth)0 - 2W
-
22/03/2025Eintracht Frankfurt (Youth)Astoria Walldorf0 - 0D
-
15/03/2025FC GiessenEintracht Frankfurt (Youth)0 - 0W
- Kết quả Eintracht Frankfurt (Youth) mới nhất ở giải VĐQG Đức - Giải vùng - Play-offs
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Eintracht Frankfurt (Youth) gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Eintracht Frankfurt (Youth) (sân nhà) | 5 | 3 | 0 | 0 |
Eintracht Frankfurt (Youth) (sân khách) | 5 | 0 | 0 | 5 |
Thắng: là số trận Eintracht Frankfurt (Youth) thắng
Bại: là số trận Eintracht Frankfurt (Youth) thua
Cập nhật: