Phong độ CD Motagua gần đây, KQ CD Motagua mới nhất
Phong độ CD Motagua gần đây
-
08/05/2025GenesisCD Motagua1 - 1W
-
04/05/2025CD VictoriaCD Motagua1 - 0D
-
27/04/20251 CD MotaguaReal Espana 20 - 0D
-
21/04/2025CD OlimpiaCD Motagua0 - 1W
-
14/04/2025CD MotaguaJuticalpa 11 - 0W
-
08/04/2025Lobos UPNFMCD Motagua2 - 1L
-
03/04/2025CD MotaguaGenesis 10 - 0W
-
30/03/2025MarathonCD Motagua0 - 0D
-
13/03/20251 CD MotaguaOlancho FC0 - 0W
-
07/03/2025Real Sociedad TocoaCD Motagua 10 - 0D
Thống kê phong độ CD Motagua gần đây, KQ CD Motagua mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 4 | 1 |
Thống kê phong độ CD Motagua gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Honduras | 10 | 5 | 4 | 1 |
Phong độ CD Motagua gần đây: theo giải đấu
-
08/05/2025GenesisCD Motagua1 - 1W
-
04/05/2025CD VictoriaCD Motagua1 - 0D
-
27/04/20251 CD MotaguaReal Espana 20 - 0D
-
21/04/2025CD OlimpiaCD Motagua0 - 1W
-
14/04/2025CD MotaguaJuticalpa 11 - 0W
-
08/04/2025Lobos UPNFMCD Motagua2 - 1L
-
03/04/2025CD MotaguaGenesis 10 - 0W
-
30/03/2025MarathonCD Motagua0 - 0D
-
13/03/20251 CD MotaguaOlancho FC0 - 0W
-
07/03/2025Real Sociedad TocoaCD Motagua 10 - 0D
- Kết quả CD Motagua mới nhất ở giải VĐQG Honduras
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập CD Motagua gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
CD Motagua (sân nhà) | 9 | 5 | 0 | 0 |
CD Motagua (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Thắng: là số trận CD Motagua thắng
Bại: là số trận CD Motagua thua
BXH VĐQG Honduras mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | CD Olimpia | 18 | 11 | 5 | 2 | 38 | 15 | 23 | 38 | H T T T T T |
2 | CD Motagua | 18 | 10 | 4 | 4 | 37 | 21 | 16 | 34 | H H B T T T |
3 | Real Espana | 18 | 8 | 5 | 5 | 20 | 14 | 6 | 29 | H B B B H H |
4 | Marathon | 18 | 6 | 7 | 5 | 23 | 21 | 2 | 25 | B T T H H B |
5 | Olancho FC | 18 | 6 | 6 | 6 | 26 | 20 | 6 | 24 | H H H T B T |
6 | Genesis | 18 | 5 | 6 | 7 | 23 | 28 | -5 | 21 | H T H B H T |
7 | Lobos UPNFM | 18 | 6 | 3 | 9 | 18 | 31 | -13 | 21 | T H B B T H |
8 | CD Victoria | 18 | 5 | 5 | 8 | 30 | 32 | -2 | 20 | T H B B H B |
9 | Juticalpa | 18 | 4 | 5 | 9 | 13 | 29 | -16 | 17 | B B T T B B |
10 | Real Sociedad Tocoa | 18 | 2 | 8 | 8 | 17 | 34 | -17 | 14 | H B T H B B |
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Honduras