Phong độ Lazio gần đây, KQ Lazio mới nhất
Phong độ Lazio gần đây
-
23/04/20251 GenoaLazio 10 - 1W
-
14/04/2025LazioAS Roma0 - 0D
-
06/04/2025AtalantaLazio0 - 0W
-
01/04/2025LazioTorino0 - 0D
-
16/03/2025BolognaLazio1 - 0L
-
11/03/2025LazioUdinese1 - 1D
-
18/04/2025LazioBodo Glimt 11 - 0W
-
90phút [2-0], 120phút [3-1]Pen [2-3]
-
10/04/2025Bodo GlimtLazio0 - 0L
-
14/03/2025LazioFC Viktoria Plzen0 - 0D
-
07/03/2025FC Viktoria PlzenLazio 20 - 1W
Thống kê phong độ Lazio gần đây, KQ Lazio mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 4 | 2 |
Thống kê phong độ Lazio gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Cúp C2 Châu Âu | 4 | 2 | 1 | 1 |
- Serie A | 6 | 2 | 3 | 1 |
Phong độ Lazio gần đây: theo giải đấu
-
18/04/2025LazioBodo Glimt 11 - 0W
-
90phút [2-0], 120phút [3-1]Pen [2-3]
-
10/04/2025Bodo GlimtLazio0 - 0L
-
14/03/2025LazioFC Viktoria Plzen0 - 0D
-
07/03/2025FC Viktoria PlzenLazio 20 - 1W
-
23/04/20251 GenoaLazio 10 - 1W
-
14/04/2025LazioAS Roma0 - 0D
-
06/04/2025AtalantaLazio0 - 0W
-
01/04/2025LazioTorino0 - 0D
-
16/03/2025BolognaLazio1 - 0L
-
11/03/2025LazioUdinese1 - 1D
- Kết quả Lazio mới nhất ở giải Cúp C2 Châu Âu
- Kết quả Lazio mới nhất ở giải Serie A
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Lazio gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Lazio (sân nhà) | 8 | 4 | 0 | 0 |
Lazio (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
Thắng: là số trận Lazio thắng
Bại: là số trận Lazio thua
BXH Serie A mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Inter Milan | 33 | 21 | 8 | 4 | 72 | 32 | 40 | 71 | T T T H T B |
2 | Napoli | 33 | 21 | 8 | 4 | 52 | 25 | 27 | 71 | T H T H T T |
3 | Atalanta | 33 | 19 | 7 | 7 | 66 | 30 | 36 | 64 | T B B B T T |
4 | Bologna | 33 | 16 | 12 | 5 | 52 | 37 | 15 | 60 | T T T H B T |
5 | Juventus | 33 | 15 | 14 | 4 | 49 | 31 | 18 | 59 | B B T H T B |
6 | Lazio | 33 | 17 | 8 | 8 | 55 | 43 | 12 | 59 | H B H T H T |
7 | AS Roma | 33 | 16 | 9 | 8 | 48 | 32 | 16 | 57 | T T T H H T |
8 | Fiorentina | 33 | 16 | 8 | 9 | 51 | 33 | 18 | 56 | B T T H H T |
9 | AC Milan | 33 | 14 | 9 | 10 | 51 | 38 | 13 | 51 | T T B H T B |
10 | Torino | 33 | 10 | 13 | 10 | 38 | 37 | 1 | 43 | H T H H B T |
11 | Udinese | 33 | 11 | 7 | 15 | 36 | 48 | -12 | 40 | H B B B B B |
12 | Como | 33 | 10 | 9 | 14 | 43 | 48 | -5 | 39 | H B H T T T |
13 | Genoa | 33 | 9 | 12 | 12 | 29 | 40 | -11 | 39 | H T B T H B |
14 | Verona | 33 | 9 | 5 | 19 | 30 | 60 | -30 | 32 | B T H H H B |
15 | Parma | 33 | 6 | 13 | 14 | 38 | 51 | -13 | 31 | H H H H H T |
16 | Cagliari | 33 | 7 | 9 | 17 | 33 | 49 | -16 | 30 | H B T H B B |
17 | Lecce | 33 | 6 | 8 | 19 | 23 | 55 | -32 | 26 | B B B H B B |
18 | Venezia | 33 | 4 | 13 | 16 | 27 | 46 | -19 | 25 | H H B H T H |
19 | Empoli | 33 | 4 | 13 | 16 | 26 | 52 | -26 | 25 | B B H H B H |
20 | Monza | 33 | 2 | 9 | 22 | 25 | 57 | -32 | 15 | B H B B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation
Cập nhật: