Kết quả Lazio vs AS Roma, 01h45 ngày 14/04

- Khuyến Matilde;i 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thagrave;nh Viecirc;n Mới 388K

  • Thứ hai, Ngày 14/04/2025
    01:45
  • Lazio 4
    1
    Đã kết thúc
    Vòng đấu: Vòng 32
    Mùa giải (Season): 2024-2025
    AS Roma 2
    1
    Cược chấp
    BT trên/dưới
    1x2
    Cả trận
    +0
    0.85
    -0
    1.05
    O 2.5
    1.06
    U 2.5
    0.80
    1
    2.40
    X
    3.20
    2
    2.90
    Hiệp 1
    +0
    0.87
    -0
    1.03
    O 0.5
    0.40
    U 0.5
    1.80
  • Kết quả bóng đá hôm nay
  • Kết quả bóng đá hôm qua
  • Thông tin trận đấu Lazio vs AS Roma

  • Sân vận động: Stadio Olimpico
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 16℃~17℃
  • Tỷ số hiệp 1: 0 - 0

Serie A 2024-2025 » vòng 32

  • Lazio vs AS Roma: Diễn biến chính

  • 5'
    0-0
    Leandro Daniel Paredes
  • 30'
    Mattia Zaccagni
    0-0
  • 45'
    Gustav Isaksen
    0-0
  • 46'
    0-0
    nbsp;Bryan Cristante
    nbsp;Leandro Daniel Paredes
  • 47'
    Alessio Romagnoli (Assist:Luca Pellegrini) goalnbsp;
    1-0
  • 55'
    1-0
    Gianluca Mancini
  • 59'
    1-0
    nbsp;Eldor Shomurodov
    nbsp;Lorenzo Pellegrini
  • 63'
    Luca Pellegrini
    1-0
  • 69'
    1-1
    goalnbsp;Matìas Soulè Malvano (Assist:Alexis Saelemaekers)
  • 73'
    Pedro Rodriguez Ledesma Pedrito nbsp;
    Gustav Isaksen nbsp;
    1-1
  • 73'
    Boulaye Dia nbsp;
    Valentin Mariano Castellanos Gimenez nbsp;
    1-1
  • 79'
    Reda Belahyane nbsp;
    Fisayo Dele-Bashiru nbsp;
    1-1
  • 79'
    Tijjani Noslin nbsp;
    Mattia Zaccagni nbsp;
    1-1
  • 84'
    1-1
    nbsp;Baldanzi Tommaso
    nbsp;Artem Dovbyk
  • 88'
    1-1
    nbsp;Devyne Rensch
    nbsp;Matìas Soulè Malvano
  • 88'
    1-1
    nbsp;Stephan El Shaarawy
    nbsp;Alexis Saelemaekers
  • 88'
    Nicolo Rovella
    1-1
  • Lazio vs AS Roma: Đội hình chính và dự bị

  • Lazio4-2-3-1
    35
    Christos Mandas
    3
    Luca Pellegrini
    13
    Alessio Romagnoli
    2
    Samuel Gigot
    77
    Adam Marusic
    6
    Nicolo Rovella
    8
    Matteo Guendouzi
    10
    Mattia Zaccagni
    7
    Fisayo Dele-Bashiru
    18
    Gustav Isaksen
    11
    Valentin Mariano Castellanos Gimenez
    11
    Artem Dovbyk
    18
    Matìas Soulè Malvano
    7
    Lorenzo Pellegrini
    56
    Alexis Saelemaekers
    17
    Manu Kone
    16
    Leandro Daniel Paredes
    19
    Zeki Celik
    23
    Gianluca Mancini
    5
    Evan Ndicka
    3
    Jose Angel Esmoris Tasende
    99
    Mile Svilar
    AS Roma4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 9Pedro Rodriguez Ledesma Pedrito
    19Boulaye Dia
    14Tijjani Noslin
    21Reda Belahyane
    23Elseid Hisaj
    94Ivan Provedel
    5Matias Vecino
    29Manuel Lazzari
    26Toma Basic
    55Alessio Furlanetto
    20Loum Tchaouna
    27Arijon Ibrahimovic
    34Mario Gila
    25Oliver Nielsen
    Stephan El Shaarawy 92
    Bryan Cristante 4
    Eldor Shomurodov 14
    Devyne Rensch 2
    Baldanzi Tommaso 35
    Mats Hummels 15
    Paulo Dybala 21
    Pierluigi Gollini 95
    Victor Nelsson 25
    Lucas Gourna-Douath 27
    Anass Salah-Eddine 34
    Niccolo Pisilli 61
    Giorgio De Marzi 70
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Marco Baroni
    Claudio Ranieri
  • BXH Serie A
  • BXH bóng đá Ý mới nhất
  • Lazio vs AS Roma: Số liệu thống kê

  • Lazio
    AS Roma
  • Giao bóng trước
  • 10
    Phạt góc
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Thẻ vàng
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Tổng cú sút
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Sút trúng cầu môn
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Sút ra ngoài
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Cản sút
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Sút Phạt
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 47%
    Kiểm soát bóng
    53%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 50%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    50%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 342
    Số đường chuyền
    383
  • nbsp;
    nbsp;
  • 83%
    Chuyền chính xác
    88%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Phạm lỗi
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Việt vị
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 21
    Đánh đầu
    19
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Đánh đầu thành công
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Cứu thua
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Rê bóng thành công
    19
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Thay người
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Đánh chặn
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 18
    Ném biên
    16
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Cản phá thành công
    19
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Thử thách
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 23
    Long pass
    19
  • nbsp;
    nbsp;
  • 89
    Pha tấn công
    89
  • nbsp;
    nbsp;
  • 38
    Tấn công nguy hiểm
    35
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Serie A 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Inter Milan 33 21 8 4 72 32 40 71 T T T H T B
2 Napoli 33 21 8 4 52 25 27 71 T H T H T T
3 Atalanta 33 19 7 7 66 30 36 64 T B B B T T
4 Bologna 33 16 12 5 52 37 15 60 T T T H B T
5 Juventus 33 15 14 4 49 31 18 59 B B T H T B
6 Lazio 33 17 8 8 55 43 12 59 H B H T H T
7 AS Roma 33 16 9 8 48 32 16 57 T T T H H T
8 Fiorentina 33 16 8 9 51 33 18 56 B T T H H T
9 AC Milan 33 14 9 10 51 38 13 51 T T B H T B
10 Torino 33 10 13 10 38 37 1 43 H T H H B T
11 Udinese 33 11 7 15 36 48 -12 40 H B B B B B
12 Como 33 10 9 14 43 48 -5 39 H B H T T T
13 Genoa 33 9 12 12 29 40 -11 39 H T B T H B
14 Verona 33 9 5 19 30 60 -30 32 B T H H H B
15 Parma 33 6 13 14 38 51 -13 31 H H H H H T
16 Cagliari 33 7 9 17 33 49 -16 30 H B T H B B
17 Lecce 33 6 8 19 23 55 -32 26 B B B H B B
18 Venezia 33 4 13 16 27 46 -19 25 H H B H T H
19 Empoli 33 4 13 16 26 52 -26 25 B B H H B H
20 Monza 33 2 9 22 25 57 -32 15 B H B B B B

UEFA CL qualifying UEFA EL qualifying UEFA ECL qualifying Relegation