Kết quả CS Universitatea Craiova vs CFR Cluj, 01h30 ngày 02/12

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoagrave;n Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tiacute;n Tặng x100%
- Khuyến Matilde;i Hoagrave;n Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoagrave;n Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tagrave;i Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoagrave;n Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoagrave;n Trả Cược 3%

- Khuyến Matilde;i 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thagrave;nh Viecirc;n Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoagrave;n Trả Vocirc; Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoagrave;n Trả Vocirc; Tận 1,25%

- Hoagrave;n Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Kyacute; Tặng Ngay 100K
- Baacute;o Danh Nhận CODEnbsp;

- Đăng Kyacute; Tặng 100K
- Sacirc;n Chơi Thượng Lưu 2024

- Nạp đầu X200%
- Hoagrave;n trả 3,2% mỗi ngagrave;y

- Top Nhagrave; Caacute;i Uy Tin
- Đại Lyacute; Hoa Hồng 50%

- Cổng Game Tặng 100Knbsp;
- Baacute;o Danh Nhậnnbsp;CODEnbsp;

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoagrave;n trả 3,2%

- Hoagrave;n Trả Vocirc; Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

VĐQG Romania 2024-2025 » vòng 18

  • CS Universitatea Craiova vs CFR Cluj: Diễn biến chính

  • 5'
    0-1
    goalnbsp;Matei Ilie (Assist:Alexandru Paun)
  • 10'
    0-1
    Simao Rocha
  • 15'
    Vladimir Screciu
    0-1
  • 40'
    Nicusor Bancu
    0-1
  • 58'
    David Barbu nbsp;
    Stefan Baiaram nbsp;
    0-1
  • 58'
    0-1
    Vasile Mogos
  • 59'
    Andrei Ivan nbsp;
    Juraj Badelj nbsp;
    0-1
  • 63'
    Juan Carlos Morales nbsp;
    Stefan Vladoiu nbsp;
    0-1
  • 63'
    0-1
    nbsp;Daniel Graovac
    nbsp;Vasile Mogos
  • 70'
    Andrei Ivan
    0-1
  • 71'
    Elvir Koljic nbsp;
    Luis Paradela nbsp;
    0-1
  • 74'
    0-1
    nbsp;Meriton Korenica
    nbsp;Virgiliu Postolachi
  • 75'
    0-1
    nbsp;Beni Nkololo
    nbsp;Ioan Ciprian Deac
  • 84'
    0-1
    nbsp;Andrei Artean
    nbsp;Alexandru Paun
  • 84'
    0-1
    nbsp;Peter Godly Michael
    nbsp;Louis Munteanu
  • 87'
    0-2
    goalnbsp;Meriton Korenica (Assist:Peter Godly Michael)
  • 89'
    0-2
    Meriton Korenica
  • 90'
    0-2
    Razvan Fica
  • CS Universitatea Craiova vs CFR Cluj: Đội hình chính và dự bị

  • CS Universitatea Craiova4-1-4-1
    21
    Laurentiu Popescu
    11
    Nicusor Bancu
    3
    Denil Maldonado
    15
    Juraj Badelj
    2
    Stefan Vladoiu
    6
    Vladimir Screciu
    10
    Stefan Baiaram
    5
    Anzor Mekvabishvili
    20
    Alexandru Cicaldau
    7
    Luis Paradela
    24
    Jovo Lukic
    10
    Ioan Ciprian Deac
    9
    Louis Munteanu
    93
    Virgiliu Postolachi
    82
    Razvan Fica
    88
    Damjan Djokovic
    11
    Alexandru Paun
    19
    Vasile Mogos
    4
    Leo Bolgado
    27
    Matei Ilie
    13
    Simao Rocha
    89
    Otto Hindrich
    CFR Cluj4-3-3
  • Đội hình dự bị
  • 31Stefan Banau
    27David Barbu
    23Mihai Capatina
    14Lyes Houri
    9Andrei Ivan
    19Elvir Koljic
    22Iago Lopez Carracedo
    33Silviu Lung
    17Juan Carlos Morales
    12Basilio Ndong
    8Takuto Oshima
    25Grego Sierra
    Aly Abeid 3
    Andrei Artean 26
    Matija Boben 42
    Mario Camora 45
    Robert Filip 8
    Rares Gal 1
    Daniel Graovac 5
    Kader Keita 18
    Meriton Korenica 17
    Peter Godly Michael 99
    Beni Nkololo 96
    Panagiotis Tachtsidis 77
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • BXH VĐQG Romania
  • BXH bóng đá Rumani mới nhất
  • CS Universitatea Craiova vs CFR Cluj: Số liệu thống kê

  • CS Universitatea Craiova
    CFR Cluj
  • 2
    Phạt góc
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Thẻ vàng
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Tổng cú sút
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Sút ra ngoài
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Cản sút
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Sút Phạt
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 66%
    Kiểm soát bóng
    34%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 64%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    36%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 546
    Số đường chuyền
    290
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Phạm lỗi
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Cứu thua
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Rê bóng thành công
    19
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Đánh chặn
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Thử thách
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 118
    Pha tấn công
    75
  • nbsp;
    nbsp;
  • 54
    Tấn công nguy hiểm
    20
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Romania 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 FC Steaua Bucuresti 30 15 11 4 43 24 19 56 H T T T H T
2 CFR Cluj 30 14 12 4 56 32 24 54 T T H T H T
3 CS Universitatea Craiova 30 14 10 6 45 28 17 52 T T T H T B
4 Universitaea Cluj 30 14 10 6 43 27 16 52 B H T T B H
5 Dinamo Bucuresti 30 13 12 5 41 26 15 51 T H B B T T
6 Rapid Bucuresti 30 11 13 6 35 26 9 46 T H T T H B
7 Sepsi OSK Sfantul Gheorghe 30 11 8 11 38 35 3 41 T B B T H B
8 Hermannstadt 30 11 8 11 34 40 -6 41 B H T T B T
9 Petrolul Ploiesti 30 9 13 8 29 29 0 40 H H B B B T
10 Farul Constanta 30 8 11 11 29 38 -9 35 B T T B B H
11 UTA Arad 30 8 10 12 28 35 -7 34 T B T B H B
12 FC Otelul Galati 30 7 11 12 24 32 -8 32 B H B B T B
13 CSM Politehnica Iasi 30 8 7 15 29 46 -17 31 B H H H T T
14 FC Botosani 30 7 10 13 26 37 -11 31 T H B H T T
15 FC Unirea 2004 Slobozia 30 7 5 18 28 47 -19 26 B B B H B B
16 Gloria Buzau 30 5 5 20 25 51 -26 20 B B B B H B

Title Play-offs Relegation Play-offs