Kết quả Gloria Buzau vs FC Steaua Bucuresti, 02h00 ngày 17/02
Kết quả Gloria Buzau vs FC Steaua Bucuresti
Phong độ Gloria Buzau gần đây
Phong độ FC Steaua Bucuresti gần đây
-
Thứ hai, Ngày 17/02/202502:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 27Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+1
0.95-1
0.89O 2.25
0.80U 2.25
1.021
5.75X
3.802
1.48Hiệp 1+0.25
1.13-0.25
0.72O 0.5
0.40U 0.5
1.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Gloria Buzau vs FC Steaua Bucuresti
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - -4℃~-3℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Romania 2024-2025 » vòng 27
-
Gloria Buzau vs FC Steaua Bucuresti: Diễn biến chính
-
40'Denis Dumitrascu0-0
-
46'0-0nbsp;David Raul Miculescu
nbsp;Marius Stefanescu -
46'0-0nbsp;Daniel Birligea
nbsp;Andrei Gheorghita -
46'0-0nbsp;Florin Lucian Tanase
nbsp;Vlad Chiriches -
56'Grigore Turda nbsp;
Vitor Emanuel Araujo Ferreira nbsp;0-0 -
56'Cristian Benavente Bristol nbsp;
Denis Dumitrascu nbsp;0-0 -
58'0-0nbsp;Alexandru Musi
nbsp;Alexandru Baluta -
66'0-1
nbsp;Florin Lucian Tanase
-
70'Cristian Benavente Bristol0-1
-
71'Alexandru Daniel Jipa nbsp;
Luca Mihai nbsp;0-1 -
75'0-2Grigore Turda(OW)
-
76'0-2Jordan Gele
-
80'0-2nbsp;Valentin Cretu
nbsp;Alexandru Pantea -
85'Aleksejs Saveljevs nbsp;
Dragos Albu nbsp;0-2
-
Gloria Buzau vs FC Steaua Bucuresti: Đội hình chính và dự bị
-
Gloria Buzau4-2-3-11David Lazar26Bradley de Nooijer21Alin Dobrosavlevici3Israel Puerto Pineda14Alessandro Ciranni8Dragos Albu4Luca Mihai80Denis Dumitrascu10Constantin Valentin Budescu28Vitor Emanuel Araujo Ferreira42Kevin Luckassen39Jordan Gele77Andrei Gheorghita25Alexandru Baluta15Marius Stefanescu42Baba Alhassan21Vlad Chiriches12David Kiki5Joyskim Dawa Tchakonte30Siyabonga Ngezama28Alexandru Pantea32Stefan Tarnovanu
- Đội hình dự bị
-
19Cristian Benavente Bristol92Mike Cestor30Alexandru Isfan98Alexandru Daniel Jipa22Sergiu Pirvulescu39Dorian Railean24Aleksejs Saveljevs5Grigore TurdaDaniel Birligea 9Juri Cisotti 31Valentin Cretu 2Malcom Sylas Edjouma 18David Raul Miculescu 11Alexandru Musi 29Mihai Popescu 17Adrian Sut 8Florin Lucian Tanase 7Mihai Udrea 1Lucas Zima 38
- Huấn luyện viên (HLV)
-
- BXH VĐQG Romania
- BXH bóng đá Rumani mới nhất
-
Gloria Buzau vs FC Steaua Bucuresti: Số liệu thống kê
-
Gloria BuzauFC Steaua Bucuresti
-
2Phạt góc4
-
nbsp;nbsp;
-
1Phạt góc (Hiệp 1)3
-
nbsp;nbsp;
-
2Thẻ vàng1
-
nbsp;nbsp;
-
7Tổng cú sút21
-
nbsp;nbsp;
-
2Sút trúng cầu môn7
-
nbsp;nbsp;
-
5Sút ra ngoài14
-
nbsp;nbsp;
-
13Sút Phạt8
-
nbsp;nbsp;
-
40%Kiểm soát bóng60%
-
nbsp;nbsp;
-
40%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)60%
-
nbsp;nbsp;
-
320Số đường chuyền457
-
nbsp;nbsp;
-
8Phạm lỗi13
-
nbsp;nbsp;
-
7Cứu thua2
-
nbsp;nbsp;
-
21Rê bóng thành công17
-
nbsp;nbsp;
-
2Đánh chặn5
-
nbsp;nbsp;
-
0Woodwork2
-
nbsp;nbsp;
-
11Thử thách6
-
nbsp;nbsp;
-
106Pha tấn công118
-
nbsp;nbsp;
-
50Tấn công nguy hiểm97
-
nbsp;nbsp;
BXH VĐQG Romania 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Steaua Bucuresti | 30 | 15 | 11 | 4 | 43 | 24 | 19 | 56 | H T T T H T |
2 | CFR Cluj | 30 | 14 | 12 | 4 | 56 | 32 | 24 | 54 | T T H T H T |
3 | CS Universitatea Craiova | 30 | 14 | 10 | 6 | 45 | 28 | 17 | 52 | T T T H T B |
4 | Universitaea Cluj | 30 | 14 | 10 | 6 | 43 | 27 | 16 | 52 | B H T T B H |
5 | Dinamo Bucuresti | 30 | 13 | 12 | 5 | 41 | 26 | 15 | 51 | T H B B T T |
6 | Rapid Bucuresti | 30 | 11 | 13 | 6 | 35 | 26 | 9 | 46 | T H T T H B |
7 | Sepsi OSK Sfantul Gheorghe | 30 | 11 | 8 | 11 | 38 | 35 | 3 | 41 | T B B T H B |
8 | Hermannstadt | 30 | 11 | 8 | 11 | 34 | 40 | -6 | 41 | B H T T B T |
9 | Petrolul Ploiesti | 30 | 9 | 13 | 8 | 29 | 29 | 0 | 40 | H H B B B T |
10 | Farul Constanta | 30 | 8 | 11 | 11 | 29 | 38 | -9 | 35 | B T T B B H |
11 | UTA Arad | 30 | 8 | 10 | 12 | 28 | 35 | -7 | 34 | T B T B H B |
12 | FC Otelul Galati | 30 | 7 | 11 | 12 | 24 | 32 | -8 | 32 | B H B B T B |
13 | CSM Politehnica Iasi | 30 | 8 | 7 | 15 | 29 | 46 | -17 | 31 | B H H H T T |
14 | FC Botosani | 30 | 7 | 10 | 13 | 26 | 37 | -11 | 31 | T H B H T T |
15 | FC Unirea 2004 Slobozia | 30 | 7 | 5 | 18 | 28 | 47 | -19 | 26 | B B B H B B |
16 | Gloria Buzau | 30 | 5 | 5 | 20 | 25 | 51 | -26 | 20 | B B B B H B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs