Kết quả Hermannstadt vs Farul Constanta, 22h00 ngày 21/12

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoagrave;n Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tiacute;n Tặng x100%
- Khuyến Matilde;i Hoagrave;n Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoagrave;n Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tagrave;i Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoagrave;n Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoagrave;n Trả Cược 3%

- Khuyến Matilde;i 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thagrave;nh Viecirc;n Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoagrave;n Trả Vocirc; Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoagrave;n Trả Vocirc; Tận 1,25%

- Hoagrave;n Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Kyacute; Tặng Ngay 100K
- Baacute;o Danh Nhận CODEnbsp;

- Đăng Kyacute; Tặng 100K
- Sacirc;n Chơi Thượng Lưu 2024

- Nạp đầu X200%
- Hoagrave;n trả 3,2% mỗi ngagrave;y

- Top Nhagrave; Caacute;i Uy Tin
- Đại Lyacute; Hoa Hồng 50%

- Cổng Game Tặng 100Knbsp;
- Baacute;o Danh Nhậnnbsp;CODEnbsp;

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoagrave;n trả 3,2%

- Hoagrave;n Trả Vocirc; Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

VĐQG Romania 2024-2025 » vòng 21

  • Hermannstadt vs Farul Constanta: Diễn biến chính

  • 38'
    Vahid Selimovic
    0-0
  • 41'
    0-0
    nbsp;Gabriel Buta
    nbsp;Ionut Cercel
  • 46'
    Florin Bejan nbsp;
    Vahid Selimovic nbsp;
    0-0
  • 49'
    0-0
    Gabriel Buta
  • 57'
    0-0
    Narek Grigoryan
  • 58'
    0-0
    nbsp;Ionut Sebastian Cojocaru
    nbsp;Eduard Radaslavescu
  • 64'
    Sergiu Florin Bus nbsp;
    Ionut Ciprian Biceanu nbsp;
    0-0
  • 64'
    Drago Petru Iancu nbsp;
    Ianis Stoica nbsp;
    0-0
  • 73'
    0-0
    nbsp;Gabriel Danuleasa
    nbsp;Mihai Alexandru Balasa
  • 74'
    0-0
    nbsp;Iustin Doicaru
    nbsp;Narek Grigoryan
  • 74'
    0-0
    nbsp;Ionut Larie
    nbsp;Gustavo Marins
  • 89'
    0-0
    Ionut Larie
  • 90'
    Antoni Ivanov
    0-0
  • 90'
    Nana Kwame Antwi nbsp;
    Silviu Balaure nbsp;
    0-0
  • Hermannstadt vs Farul Constanta: Đội hình chính và dự bị

  • Hermannstadt4-1-4-1
    25
    Catalin Cabuz
    15
    Tiago Lisboa Silva Goncalves
    2
    Vahid Selimovic
    4
    Ionut Stoica
    66
    Tiberiu Capusa
    24
    Antoni Ivanov
    7
    Ianis Stoica
    29
    Ionut Ciprian Biceanu
    8
    Alessandro Murgia
    96
    Silviu Balaure
    9
    Aurelian Chitu
    30
    Narek Grigoryan
    9
    Rivaldo Vitor Borba Ferreira Junior, Rivaldinho
    20
    Eduard Radaslavescu
    8
    Ionut Vina
    6
    Victor Dican
    11
    Cristian Ganea
    2
    Ionut Cercel
    5
    Bogdan Tiru
    44
    Mihai Alexandru Balasa
    4
    Gustavo Marins
    1
    Alexandru Buzbuchi
    Farul Constanta4-3-3
  • Đội hình dự bị
  • 30Nana Kwame Antwi
    5Florin Bejan
    11Sergiu Florin Bus
    77Ronaldo Deaconu
    17Drago Petru Iancu
    6Kalifa Kujabi
    33Alexandru luca
    23Ianis Mihart
    31Vlad Mutiu
    51Alexandru Laurentiu Oroian
    45Robert Popescu
    22Ionut Pop
    Gabriel Buta 16
    Carlo Casap 23
    Andrei Virgil Ciobanu 77
    Ionut Sebastian Cojocaru 27
    Gabriel Danuleasa 15
    Iustin Doicaru 99
    Razvan Ducan 68
    Gabriel Iancu 10
    Ionut Larie 17
    Nicolas Popescu 80
    Alexandru Constantin Stoian 90
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Paul Williams
  • BXH VĐQG Romania
  • BXH bóng đá Rumani mới nhất
  • Hermannstadt vs Farul Constanta: Số liệu thống kê

  • Hermannstadt
    Farul Constanta
  • 4
    Phạt góc
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Thẻ vàng
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Tổng cú sút
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Sút ra ngoài
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Cản sút
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Sút Phạt
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 49%
    Kiểm soát bóng
    51%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 45%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    55%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 513
    Số đường chuyền
    547
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Phạm lỗi
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Cứu thua
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 21
    Rê bóng thành công
    20
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Đánh chặn
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Thử thách
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 124
    Pha tấn công
    113
  • nbsp;
    nbsp;
  • 49
    Tấn công nguy hiểm
    23
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Romania 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 FC Steaua Bucuresti 30 15 11 4 43 24 19 56 H T T T H T
2 CFR Cluj 30 14 12 4 56 32 24 54 T T H T H T
3 CS Universitatea Craiova 30 14 10 6 45 28 17 52 T T T H T B
4 Universitaea Cluj 30 14 10 6 43 27 16 52 B H T T B H
5 Dinamo Bucuresti 30 13 12 5 41 26 15 51 T H B B T T
6 Rapid Bucuresti 30 11 13 6 35 26 9 46 T H T T H B
7 Sepsi OSK Sfantul Gheorghe 30 11 8 11 38 35 3 41 T B B T H B
8 Hermannstadt 30 11 8 11 34 40 -6 41 B H T T B T
9 Petrolul Ploiesti 30 9 13 8 29 29 0 40 H H B B B T
10 Farul Constanta 30 8 11 11 29 38 -9 35 B T T B B H
11 UTA Arad 30 8 10 12 28 35 -7 34 T B T B H B
12 FC Otelul Galati 30 7 11 12 24 32 -8 32 B H B B T B
13 CSM Politehnica Iasi 30 8 7 15 29 46 -17 31 B H H H T T
14 FC Botosani 30 7 10 13 26 37 -11 31 T H B H T T
15 FC Unirea 2004 Slobozia 30 7 5 18 28 47 -19 26 B B B H B B
16 Gloria Buzau 30 5 5 20 25 51 -26 20 B B B B H B

Title Play-offs Relegation Play-offs