Kết quả Rapid Bucuresti vs FC Steaua Bucuresti, 01h00 ngày 03/03

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoagrave;n Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tiacute;n Tặng x100%
- Khuyến Matilde;i Hoagrave;n Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoagrave;n Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tagrave;i Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoagrave;n Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoagrave;n Trả Cược 3%

- Khuyến Matilde;i 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thagrave;nh Viecirc;n Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoagrave;n Trả Vocirc; Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoagrave;n Trả Vocirc; Tận 1,25%

- Hoagrave;n Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Kyacute; Tặng Ngay 100K
- Baacute;o Danh Nhận CODEnbsp;

- Đăng Kyacute; Tặng 100K
- Sacirc;n Chơi Thượng Lưu 2024

- Nạp đầu X200%
- Hoagrave;n trả 3,2% mỗi ngagrave;y

- Top Nhagrave; Caacute;i Uy Tin
- Đại Lyacute; Hoa Hồng 50%

- Cổng Game Tặng 100Knbsp;
- Baacute;o Danh Nhậnnbsp;CODEnbsp;

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoagrave;n trả 3,2%

- Hoagrave;n Trả Vocirc; Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

VĐQG Romania 2024-2025 » vòng 29

  • Rapid Bucuresti vs FC Steaua Bucuresti: Diễn biến chính

  • 28'
    Elvir Koljic
    0-0
  • 32'
    0-0
    Joyskim Dawa Tchakonte
  • 36'
    0-0
    Joyskim Dawa Tchakonte
  • 45'
    0-0
    Risto Radunovic
  • 61'
    Borisav Burmaz nbsp;
    Elvir Koljic nbsp;
    0-0
  • 64'
    0-0
    Mihai Popescu
  • 65'
    Claudiu Petrila
    0-0
  • 67'
    Rares Pop nbsp;
    Constantin Grameni nbsp;
    0-0
  • 68'
    Mihai Alexandru Dobre Goal Disallowed
    0-0
  • 74'
    0-0
    nbsp;Alexandru Musi
    nbsp;Andrei Gheorghita
  • 75'
    Cristian Manea
    0-0
  • 76'
    0-0
    David Raul Miculescu
  • 78'
    David Ankeye nbsp;
    Claudiu Petrila nbsp;
    0-0
  • 83'
    0-0
    nbsp;Jordan Gele
    nbsp;Florin Lucian Tanase
  • 86'
    Cristian Sapunaru
    0-0
  • 86'
    0-0
    Stefan Tarnovanu
  • 87'
    0-0
    nbsp;Siyabonga Ngezama
    nbsp;Vlad Chiriches
  • Rapid Bucuresti vs FC Steaua Bucuresti: Đội hình chính và dự bị

  • Rapid Bucuresti4-3-3
    16
    Mihai Aioani
    47
    Christopher Braun
    5
    Alexandru Stefan Pascanu
    13
    Denis Ciobotariu
    23
    Cristian Manea
    8
    Constantin Grameni
    4
    Mattias Kait
    17
    Tobias Christensen
    10
    Claudiu Petrila
    95
    Elvir Koljic
    29
    Mihai Alexandru Dobre
    77
    Andrei Gheorghita
    11
    David Raul Miculescu
    7
    Florin Lucian Tanase
    31
    Juri Cisotti
    8
    Adrian Sut
    21
    Vlad Chiriches
    2
    Valentin Cretu
    17
    Mihai Popescu
    5
    Joyskim Dawa Tchakonte
    33
    Risto Radunovic
    32
    Stefan Tarnovanu
    FC Steaua Bucuresti4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 69Peter Ademo
    30David Ankeye
    11Borisav Burmaz
    28Luka Gojkovic)
    21Cristian Ignat
    18Kader Keita
    7Claudiu Micovschi
    9Clinton Mua Njie
    19Razvan Philippe Onea
    55Rares Pop
    22Cristian Sapunaru
    1Franz Stolz
    Baba Alhassan 42
    Alexandru Baluta 25
    Ionut Cercel 23
    Malcom Sylas Edjouma 18
    Jordan Gele 39
    David Kiki 12
    Alexandru Musi 29
    Siyabonga Ngezama 30
    Marius Stefanescu 15
    Alexandru Constantin Stoian 90
    Mihai Toma 22
    Lucas Zima 38
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Mihai Iosif
  • BXH VĐQG Romania
  • BXH bóng đá Rumani mới nhất
  • Rapid Bucuresti vs FC Steaua Bucuresti: Số liệu thống kê

  • Rapid Bucuresti
    FC Steaua Bucuresti
  • 8
    Phạt góc
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Thẻ vàng
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Thẻ đỏ
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Tổng cú sút
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Sút trúng cầu môn
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Sút ra ngoài
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Sút Phạt
    18
  • nbsp;
    nbsp;
  • 58%
    Kiểm soát bóng
    42%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 56%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    44%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 439
    Số đường chuyền
    321
  • nbsp;
    nbsp;
  • 18
    Phạm lỗi
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Cứu thua
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 20
    Rê bóng thành công
    18
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Đánh chặn
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Thử thách
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 106
    Pha tấn công
    91
  • nbsp;
    nbsp;
  • 40
    Tấn công nguy hiểm
    40
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Romania 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 FC Steaua Bucuresti 30 15 11 4 43 24 19 56 H T T T H T
2 CFR Cluj 30 14 12 4 56 32 24 54 T T H T H T
3 CS Universitatea Craiova 30 14 10 6 45 28 17 52 T T T H T B
4 Universitaea Cluj 30 14 10 6 43 27 16 52 B H T T B H
5 Dinamo Bucuresti 30 13 12 5 41 26 15 51 T H B B T T
6 Rapid Bucuresti 30 11 13 6 35 26 9 46 T H T T H B
7 Sepsi OSK Sfantul Gheorghe 30 11 8 11 38 35 3 41 T B B T H B
8 Hermannstadt 30 11 8 11 34 40 -6 41 B H T T B T
9 Petrolul Ploiesti 30 9 13 8 29 29 0 40 H H B B B T
10 Farul Constanta 30 8 11 11 29 38 -9 35 B T T B B H
11 UTA Arad 30 8 10 12 28 35 -7 34 T B T B H B
12 FC Otelul Galati 30 7 11 12 24 32 -8 32 B H B B T B
13 CSM Politehnica Iasi 30 8 7 15 29 46 -17 31 B H H H T T
14 FC Botosani 30 7 10 13 26 37 -11 31 T H B H T T
15 FC Unirea 2004 Slobozia 30 7 5 18 28 47 -19 26 B B B H B B
16 Gloria Buzau 30 5 5 20 25 51 -26 20 B B B B H B

Title Play-offs Relegation Play-offs