Kết quả Rapid Bucuresti vs FC Steaua Bucuresti, 01h00 ngày 03/03
Kết quả Rapid Bucuresti vs FC Steaua Bucuresti
Đối đầu Rapid Bucuresti vs FC Steaua Bucuresti
Phong độ Rapid Bucuresti gần đây
Phong độ FC Steaua Bucuresti gần đây
-
Thứ hai, Ngày 03/03/202501:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 29Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.79-0.25
1.05O 2.5
1.00U 2.5
0.731
2.90X
3.102
2.38Hiệp 1+0
1.11-0
0.78O 0.5
0.40U 0.5
1.80 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Rapid Bucuresti vs FC Steaua Bucuresti
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Romania 2024-2025 » vòng 29
-
Rapid Bucuresti vs FC Steaua Bucuresti: Diễn biến chính
-
28'Elvir Koljic0-0
-
32'0-0Joyskim Dawa Tchakonte
-
36'0-0Joyskim Dawa Tchakonte
-
45'0-0Risto Radunovic
-
61'Borisav Burmaz nbsp;
Elvir Koljic nbsp;0-0 -
64'0-0Mihai Popescu
-
65'Claudiu Petrila0-0
-
67'Rares Pop nbsp;
Constantin Grameni nbsp;0-0 -
68'Mihai Alexandru Dobre Goal Disallowed0-0
-
74'0-0nbsp;Alexandru Musi
nbsp;Andrei Gheorghita -
75'Cristian Manea0-0
-
76'0-0David Raul Miculescu
-
78'David Ankeye nbsp;
Claudiu Petrila nbsp;0-0 -
83'0-0nbsp;Jordan Gele
nbsp;Florin Lucian Tanase -
86'Cristian Sapunaru0-0
-
86'0-0Stefan Tarnovanu
-
87'0-0nbsp;Siyabonga Ngezama
nbsp;Vlad Chiriches
-
Rapid Bucuresti vs FC Steaua Bucuresti: Đội hình chính và dự bị
-
Rapid Bucuresti4-3-316Mihai Aioani47Christopher Braun5Alexandru Stefan Pascanu13Denis Ciobotariu23Cristian Manea8Constantin Grameni4Mattias Kait17Tobias Christensen10Claudiu Petrila95Elvir Koljic29Mihai Alexandru Dobre77Andrei Gheorghita11David Raul Miculescu7Florin Lucian Tanase31Juri Cisotti8Adrian Sut21Vlad Chiriches2Valentin Cretu17Mihai Popescu5Joyskim Dawa Tchakonte33Risto Radunovic32Stefan Tarnovanu
- Đội hình dự bị
-
69Peter Ademo30David Ankeye11Borisav Burmaz28Luka Gojkovic)21Cristian Ignat18Kader Keita7Claudiu Micovschi9Clinton Mua Njie19Razvan Philippe Onea55Rares Pop22Cristian Sapunaru1Franz StolzBaba Alhassan 42Alexandru Baluta 25Ionut Cercel 23Malcom Sylas Edjouma 18Jordan Gele 39David Kiki 12Alexandru Musi 29Siyabonga Ngezama 30Marius Stefanescu 15Alexandru Constantin Stoian 90Mihai Toma 22Lucas Zima 38
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Mihai Iosif
- BXH VĐQG Romania
- BXH bóng đá Rumani mới nhất
-
Rapid Bucuresti vs FC Steaua Bucuresti: Số liệu thống kê
-
Rapid BucurestiFC Steaua Bucuresti
-
8Phạt góc2
-
nbsp;nbsp;
-
2Phạt góc (Hiệp 1)1
-
nbsp;nbsp;
-
4Thẻ vàng6
-
nbsp;nbsp;
-
0Thẻ đỏ1
-
nbsp;nbsp;
-
10Tổng cú sút11
-
nbsp;nbsp;
-
1Sút trúng cầu môn4
-
nbsp;nbsp;
-
9Sút ra ngoài7
-
nbsp;nbsp;
-
10Sút Phạt18
-
nbsp;nbsp;
-
58%Kiểm soát bóng42%
-
nbsp;nbsp;
-
56%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)44%
-
nbsp;nbsp;
-
439Số đường chuyền321
-
nbsp;nbsp;
-
18Phạm lỗi10
-
nbsp;nbsp;
-
4Cứu thua1
-
nbsp;nbsp;
-
20Rê bóng thành công18
-
nbsp;nbsp;
-
5Đánh chặn10
-
nbsp;nbsp;
-
5Thử thách14
-
nbsp;nbsp;
-
106Pha tấn công91
-
nbsp;nbsp;
-
40Tấn công nguy hiểm40
-
nbsp;nbsp;
BXH VĐQG Romania 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Steaua Bucuresti | 30 | 15 | 11 | 4 | 43 | 24 | 19 | 56 | H T T T H T |
2 | CFR Cluj | 30 | 14 | 12 | 4 | 56 | 32 | 24 | 54 | T T H T H T |
3 | CS Universitatea Craiova | 30 | 14 | 10 | 6 | 45 | 28 | 17 | 52 | T T T H T B |
4 | Universitaea Cluj | 30 | 14 | 10 | 6 | 43 | 27 | 16 | 52 | B H T T B H |
5 | Dinamo Bucuresti | 30 | 13 | 12 | 5 | 41 | 26 | 15 | 51 | T H B B T T |
6 | Rapid Bucuresti | 30 | 11 | 13 | 6 | 35 | 26 | 9 | 46 | T H T T H B |
7 | Sepsi OSK Sfantul Gheorghe | 30 | 11 | 8 | 11 | 38 | 35 | 3 | 41 | T B B T H B |
8 | Hermannstadt | 30 | 11 | 8 | 11 | 34 | 40 | -6 | 41 | B H T T B T |
9 | Petrolul Ploiesti | 30 | 9 | 13 | 8 | 29 | 29 | 0 | 40 | H H B B B T |
10 | Farul Constanta | 30 | 8 | 11 | 11 | 29 | 38 | -9 | 35 | B T T B B H |
11 | UTA Arad | 30 | 8 | 10 | 12 | 28 | 35 | -7 | 34 | T B T B H B |
12 | FC Otelul Galati | 30 | 7 | 11 | 12 | 24 | 32 | -8 | 32 | B H B B T B |
13 | CSM Politehnica Iasi | 30 | 8 | 7 | 15 | 29 | 46 | -17 | 31 | B H H H T T |
14 | FC Botosani | 30 | 7 | 10 | 13 | 26 | 37 | -11 | 31 | T H B H T T |
15 | FC Unirea 2004 Slobozia | 30 | 7 | 5 | 18 | 28 | 47 | -19 | 26 | B B B H B B |
16 | Gloria Buzau | 30 | 5 | 5 | 20 | 25 | 51 | -26 | 20 | B B B B H B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs