Kết quả Rapid Bucuresti vs FC Unirea 2004 Slobozia, 23h00 ngày 04/02

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoagrave;n Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tiacute;n Tặng x100%
- Khuyến Matilde;i Hoagrave;n Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoagrave;n Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tagrave;i Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoagrave;n Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoagrave;n Trả Cược 3%

- Khuyến Matilde;i 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thagrave;nh Viecirc;n Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoagrave;n Trả Vocirc; Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoagrave;n Trả Vocirc; Tận 1,25%

- Hoagrave;n Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Kyacute; Tặng Ngay 100K
- Baacute;o Danh Nhận CODEnbsp;

- Đăng Kyacute; Tặng 100K
- Sacirc;n Chơi Thượng Lưu 2024

- Nạp đầu X200%
- Hoagrave;n trả 3,2% mỗi ngagrave;y

- Top Nhagrave; Caacute;i Uy Tin
- Đại Lyacute; Hoa Hồng 50%

- Cổng Game Tặng 100Knbsp;
- Baacute;o Danh Nhậnnbsp;CODEnbsp;

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoagrave;n trả 3,2%

- Hoagrave;n Trả Vocirc; Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

VĐQG Romania 2024-2025 » vòng 25

  • Rapid Bucuresti vs FC Unirea 2004 Slobozia: Diễn biến chính

  • 6'
    0-1
    goalnbsp;Dmytro Yusov
  • 23'
    Mattias Kait (Assist:Claudiu Petrila) goalnbsp;
    1-1
  • 46'
    David Ankeye nbsp;
    Borisav Burmaz nbsp;
    1-1
  • 46'
    Luka Gojkovic) nbsp;
    Xian Emmers nbsp;
    1-1
  • 46'
    1-1
    Ionut Dinu
  • 46'
    Mihai Alexandru Dobre nbsp;
    Rares Pop nbsp;
    1-1
  • 49'
    Denis Ciobotariu
    1-1
  • 63'
    1-1
    Andrei Dorobantu
  • 65'
    1-1
    Marius Paul Antoche
  • 71'
    1-1
    Marius Lupu
  • 72'
    1-1
    nbsp;Petru Neagu
    nbsp;Andrei Dorobantu
  • 74'
    Claudiu Petrila
    1-1
  • 78'
    Clinton Mua Njie nbsp;
    Claudiu Petrila nbsp;
    1-1
  • 78'
    Constantin Grameni nbsp;
    Mattias Kait nbsp;
    1-1
  • 82'
    1-1
    Ionut Coada
  • 87'
    1-1
    nbsp;Florin Flavius Purece
    nbsp;Dmytro Yusov
  • 90'
    1-1
    nbsp;Filip Ilie
    nbsp;Jordan Gele
  • 90'
    Mihai Alexandru Dobre (Assist:Luka Gojkovic)) goalnbsp;
    2-1
  • 90'
    Mihai Alexandru Dobre
    2-1
  • 90'
    2-1
    Jordan Gele
  • 90'
    Alexandru Stefan Pascanu
    2-1
  • 90'
    2-1
    nbsp;Laurentiu Vlasceanu
    nbsp;Christ Afalna
  • Rapid Bucuresti vs FC Unirea 2004 Slobozia: Đội hình chính và dự bị

  • Rapid Bucuresti4-3-3
    16
    Mihai Aioani
    24
    Andrei Borza
    5
    Alexandru Stefan Pascanu
    13
    Denis Ciobotariu
    47
    Christopher Braun
    25
    Xian Emmers
    4
    Mattias Kait
    17
    Tobias Christensen
    10
    Claudiu Petrila
    11
    Borisav Burmaz
    55
    Rares Pop
    11
    Jordan Gele
    98
    Christ Afalna
    18
    Dmytro Yusov
    16
    Marius Lupu
    8
    Ionut Coada
    20
    Ovidiu Perianu
    2
    Andrei Dorobantu
    4
    Ionut Dinu
    6
    Marius Paul Antoche
    29
    Daniel Marius Serbanica
    12
    Denis Rusu
    FC Unirea 2004 Slobozia4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 30David Ankeye
    29Mihai Alexandru Dobre
    28Luka Gojkovic)
    8Constantin Grameni
    6Paul Iacob
    23Cristian Manea
    7Claudiu Micovschi
    9Clinton Mua Njie
    22Cristian Sapunaru
    1Franz Stolz
    15Catalin Vulturar
    Cristian Barbut 23
    Filip Ilie 9
    Stefan Krell 1
    Mihaita Lemnaru 22
    Petru Neagu 27
    Florin Flavius Purece 30
    Constantin Toma 10
    Laurentiu Vlasceanu 7
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Mihai Iosif
  • BXH VĐQG Romania
  • BXH bóng đá Rumani mới nhất
  • Rapid Bucuresti vs FC Unirea 2004 Slobozia: Số liệu thống kê

  • Rapid Bucuresti
    FC Unirea 2004 Slobozia
  • 8
    Phạt góc
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Thẻ vàng
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 30
    Tổng cú sút
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Sút trúng cầu môn
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 19
    Sút ra ngoài
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 21
    Sút Phạt
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 68%
    Kiểm soát bóng
    32%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 62%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    38%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 570
    Số đường chuyền
    269
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Phạm lỗi
    21
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Cứu thua
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Rê bóng thành công
    16
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Đánh chặn
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Woodwork
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Thử thách
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 135
    Pha tấn công
    71
  • nbsp;
    nbsp;
  • 77
    Tấn công nguy hiểm
    24
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Romania 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 FC Steaua Bucuresti 30 15 11 4 43 24 19 56 H T T T H T
2 CFR Cluj 30 14 12 4 56 32 24 54 T T H T H T
3 CS Universitatea Craiova 30 14 10 6 45 28 17 52 T T T H T B
4 Universitaea Cluj 30 14 10 6 43 27 16 52 B H T T B H
5 Dinamo Bucuresti 30 13 12 5 41 26 15 51 T H B B T T
6 Rapid Bucuresti 30 11 13 6 35 26 9 46 T H T T H B
7 Sepsi OSK Sfantul Gheorghe 30 11 8 11 38 35 3 41 T B B T H B
8 Hermannstadt 30 11 8 11 34 40 -6 41 B H T T B T
9 Petrolul Ploiesti 30 9 13 8 29 29 0 40 H H B B B T
10 Farul Constanta 30 8 11 11 29 38 -9 35 B T T B B H
11 UTA Arad 30 8 10 12 28 35 -7 34 T B T B H B
12 FC Otelul Galati 30 7 11 12 24 32 -8 32 B H B B T B
13 CSM Politehnica Iasi 30 8 7 15 29 46 -17 31 B H H H T T
14 FC Botosani 30 7 10 13 26 37 -11 31 T H B H T T
15 FC Unirea 2004 Slobozia 30 7 5 18 28 47 -19 26 B B B H B B
16 Gloria Buzau 30 5 5 20 25 51 -26 20 B B B B H B

Title Play-offs Relegation Play-offs