Kết quả Sepsi OSK Sfantul Gheorghe vs Rapid Bucuresti, 01h00 ngày 07/12

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoagrave;n Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tiacute;n Tặng x100%
- Khuyến Matilde;i Hoagrave;n Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoagrave;n Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tagrave;i Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoagrave;n Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoagrave;n Trả Cược 3%

- Khuyến Matilde;i 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thagrave;nh Viecirc;n Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoagrave;n Trả Vocirc; Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoagrave;n Trả Vocirc; Tận 1,25%

- Hoagrave;n Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Kyacute; Tặng Ngay 100K
- Baacute;o Danh Nhận CODEnbsp;

- Đăng Kyacute; Tặng 100K
- Sacirc;n Chơi Thượng Lưu 2024

- Nạp đầu X200%
- Hoagrave;n trả 3,2% mỗi ngagrave;y

- Top Nhagrave; Caacute;i Uy Tin
- Đại Lyacute; Hoa Hồng 50%

- Cổng Game Tặng 100Knbsp;
- Baacute;o Danh Nhậnnbsp;CODEnbsp;

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoagrave;n trả 3,2%

- Hoagrave;n Trả Vocirc; Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

VĐQG Romania 2024-2025 » vòng 19

  • Sepsi OSK Sfantul Gheorghe vs Rapid Bucuresti: Diễn biến chính

  • 34'
    0-0
    nbsp;Borisav Burmaz
    nbsp;Clinton Mua Njie
  • 45'
    0-0
    Jakub Hromada
  • 66'
    Mihajlo Neskovic nbsp;
    Florin Bogdan Stefan nbsp;
    0-0
  • 75'
    Omar El Sawy (Assist:Andres Dumitrescu) goalnbsp;
    1-0
  • 78'
    1-0
    Alexandru Stefan Pascanu
  • 80'
    David Siger
    1-0
  • 81'
    1-0
    nbsp;Mihai Alexandru Dobre
    nbsp;Aaron Boupendza
  • 81'
    1-0
    nbsp;Florent Hasani
    nbsp;Claudiu Petrila
  • 81'
    1-0
    nbsp;Constantin Grameni
    nbsp;Tobias Christensen
  • 82'
    Marius Coman nbsp;
    Cosmin Gabriel Matei nbsp;
    1-0
  • 82'
    Bogdan Otelita nbsp;
    Omar El Sawy nbsp;
    1-0
  • 90'
    Denis Gratian Harut goalnbsp;
    2-0
  • 90'
    Stefan Hajdin nbsp;
    Branislav Ninaj nbsp;
    2-0
  • 90'
    Sherif Kallaku nbsp;
    Dimitri Oberlin nbsp;
    2-0
  • Sepsi OSK Sfantul Gheorghe vs Rapid Bucuresti: Đội hình chính và dự bị

  • Sepsi OSK Sfantul Gheorghe3-4-3
    33
    Roland Niczuly
    3
    Florin Bogdan Stefan
    82
    Branislav Ninaj
    13
    Denis Ciobotariu
    2
    Andres Dumitrescu
    18
    David Siger
    5
    Sota Mino
    4
    Denis Gratian Harut
    7
    Omar El Sawy
    11
    Dimitri Oberlin
    10
    Cosmin Gabriel Matei
    9
    Clinton Mua Njie
    45
    Aaron Boupendza
    10
    Claudiu Petrila
    19
    Razvan Philippe Onea
    17
    Tobias Christensen
    14
    Jakub Hromada
    24
    Andrei Borza
    23
    Cristian Manea
    21
    Cristian Ignat
    5
    Alexandru Stefan Pascanu
    16
    Mihai Aioani
    Rapid Bucuresti3-4-3
  • Đội hình dự bị
  • 8Michael Breij
    6R. Cimpean
    9Marius Coman
    31Szilard Gyenge
    14Stefan Hajdin
    59Sherif Kallaku
    77Mihajlo Neskovic
    17Darius Oroian
    25Bogdan Otelita
    Filip Blazek 36
    Christopher Braun 47
    Borisav Burmaz 11
    Mihai Alexandru Dobre 29
    Xian Emmers 25
    Luka Gojkovic) 28
    Constantin Grameni 20
    Florent Hasani 8
    Claudiu Micovschi 7
    Rares Pop 55
    Cristian Sapunaru 22
    George Ungureanu 99
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Leontin Grozavu
    Mihai Iosif
  • BXH VĐQG Romania
  • BXH bóng đá Rumani mới nhất
  • Sepsi OSK Sfantul Gheorghe vs Rapid Bucuresti: Số liệu thống kê

  • Sepsi OSK Sfantul Gheorghe
    Rapid Bucuresti
  • 3
    Phạt góc
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Thẻ vàng
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Tổng cú sút
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Sút ra ngoài
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Sút Phạt
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 42%
    Kiểm soát bóng
    58%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 44%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    56%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 384
    Số đường chuyền
    529
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Phạm lỗi
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Cứu thua
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 17
    Rê bóng thành công
    22
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Đánh chặn
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Woodwork
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Thử thách
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 89
    Pha tấn công
    118
  • nbsp;
    nbsp;
  • 47
    Tấn công nguy hiểm
    47
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Romania 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 FC Steaua Bucuresti 30 15 11 4 43 24 19 56 H T T T H T
2 CFR Cluj 30 14 12 4 56 32 24 54 T T H T H T
3 CS Universitatea Craiova 30 14 10 6 45 28 17 52 T T T H T B
4 Universitaea Cluj 30 14 10 6 43 27 16 52 B H T T B H
5 Dinamo Bucuresti 30 13 12 5 41 26 15 51 T H B B T T
6 Rapid Bucuresti 30 11 13 6 35 26 9 46 T H T T H B
7 Sepsi OSK Sfantul Gheorghe 30 11 8 11 38 35 3 41 T B B T H B
8 Hermannstadt 30 11 8 11 34 40 -6 41 B H T T B T
9 Petrolul Ploiesti 30 9 13 8 29 29 0 40 H H B B B T
10 Farul Constanta 30 8 11 11 29 38 -9 35 B T T B B H
11 UTA Arad 30 8 10 12 28 35 -7 34 T B T B H B
12 FC Otelul Galati 30 7 11 12 24 32 -8 32 B H B B T B
13 CSM Politehnica Iasi 30 8 7 15 29 46 -17 31 B H H H T T
14 FC Botosani 30 7 10 13 26 37 -11 31 T H B H T T
15 FC Unirea 2004 Slobozia 30 7 5 18 28 47 -19 26 B B B H B B
16 Gloria Buzau 30 5 5 20 25 51 -26 20 B B B B H B

Title Play-offs Relegation Play-offs