Kết quả UTA Arad vs Sepsi OSK Sfantul Gheorghe, 22h00 ngày 24/02

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoagrave;n Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tiacute;n Tặng x100%
- Khuyến Matilde;i Hoagrave;n Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoagrave;n Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tagrave;i Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoagrave;n Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoagrave;n Trả Cược 3%

- Khuyến Matilde;i 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thagrave;nh Viecirc;n Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoagrave;n Trả Vocirc; Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoagrave;n Trả Vocirc; Tận 1,25%

- Hoagrave;n Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Kyacute; Tặng Ngay 100K
- Baacute;o Danh Nhận CODEnbsp;

- Đăng Kyacute; Tặng 100K
- Sacirc;n Chơi Thượng Lưu 2024

- Nạp đầu X200%
- Hoagrave;n trả 3,2% mỗi ngagrave;y

- Top Nhagrave; Caacute;i Uy Tin
- Đại Lyacute; Hoa Hồng 50%

- Cổng Game Tặng 100Knbsp;
- Baacute;o Danh Nhậnnbsp;CODEnbsp;

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoagrave;n trả 3,2%

- Hoagrave;n Trả Vocirc; Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

VĐQG Romania 2024-2025 » vòng 28

  • UTA Arad vs Sepsi OSK Sfantul Gheorghe: Diễn biến chính

  • 27'
    0-0
    Andres Dumitrescu
  • 36'
    0-0
    Marius Coman
  • 37'
    0-1
    goalnbsp;Denis Gratian Harut
  • 46'
    0-1
    nbsp;David Siger
    nbsp;Dino Skorup
  • 46'
    Razvan Trif nbsp;
    Denis Hrezdac nbsp;
    0-1
  • 59'
    Valentin Ionut Costache goalnbsp;
    1-1
  • 62'
    1-2
    goalnbsp;Omar El Sawy
  • 67'
    1-2
    David Siger
  • 67'
    Kouya Mabea
    1-2
  • 70'
    Marinos Tzionis nbsp;
    Marian Danciu nbsp;
    1-2
  • 70'
    Lamine Ghezali nbsp;
    Kouya Mabea nbsp;
    1-2
  • 70'
    1-2
    nbsp;Gabriel Debeljuh
    nbsp;Marius Coman
  • 77'
    Daniel Zsori nbsp;
    Eric Johana Omondi nbsp;
    1-2
  • 77'
    Raoul Cristea nbsp;
    Shayon Harrison nbsp;
    1-2
  • 83'
    1-2
    nbsp;Sherif Kallaku
    nbsp;Florin Bogdan Stefan
  • 87'
    1-2
    nbsp;Darius Oroian
    nbsp;Omar El Sawy
  • 90'
    1-2
    Denis Gratian Harut
  • 90'
    1-2
    Darius Oroian Penalty cancelled
  • UTA Arad vs Sepsi OSK Sfantul Gheorghe: Đội hình chính và dự bị

  • UTA Arad4-3-3
    22
    Dejan Iliev
    3
    Kouya Mabea
    15
    Ibrahima Conte
    6
    Florent Poulolo
    25
    Ravy Tsouka Dozi
    97
    Denis Hrezdac
    21
    Cristian Petrisor Mihai
    37
    Marian Danciu
    24
    Eric Johana Omondi
    11
    Shayon Harrison
    19
    Valentin Ionut Costache
    9
    Marius Coman
    7
    Omar El Sawy
    77
    Mihajlo Neskovic
    3
    Florin Bogdan Stefan
    5
    Sota Mino
    8
    Dino Skorup
    4
    Denis Gratian Harut
    24
    Matej Simic
    82
    Branislav Ninaj
    2
    Andres Dumitrescu
    33
    Roland Niczuly
    Sepsi OSK Sfantul Gheorghe4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 4Alexandru Constantin Benga
    27Raoul Cristea
    14Lamine Ghezali
    33Andrei Gorcea
    41Alexi Hodosan
    42Alexandru Matei
    29Razvan Trif
    10Marinos Tzionis
    17Daniel Zsori
    Dorian Babunski 12
    Gabriel Debeljuh 22
    Szilard Gyenge 31
    Sherif Kallaku 59
    Sebastian Mailat 26
    Akos Nistor 30
    Darius Oroian 17
    David Siger 18
    Mark Tamas 44
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Laszlo Balint
    Leontin Grozavu
  • BXH VĐQG Romania
  • BXH bóng đá Rumani mới nhất
  • UTA Arad vs Sepsi OSK Sfantul Gheorghe: Số liệu thống kê

  • UTA Arad
    Sepsi OSK Sfantul Gheorghe
  • 3
    Phạt góc
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Thẻ vàng
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Tổng cú sút
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Sút ra ngoài
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 16
    Sút Phạt
    18
  • nbsp;
    nbsp;
  • 50%
    Kiểm soát bóng
    50%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 43%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    57%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 378
    Số đường chuyền
    386
  • nbsp;
    nbsp;
  • 18
    Phạm lỗi
    16
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Cứu thua
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 19
    Rê bóng thành công
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Đánh chặn
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Woodwork
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Thử thách
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 108
    Pha tấn công
    95
  • nbsp;
    nbsp;
  • 54
    Tấn công nguy hiểm
    44
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Romania 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 FC Steaua Bucuresti 30 15 11 4 43 24 19 56 H T T T H T
2 CFR Cluj 30 14 12 4 56 32 24 54 T T H T H T
3 CS Universitatea Craiova 30 14 10 6 45 28 17 52 T T T H T B
4 Universitaea Cluj 30 14 10 6 43 27 16 52 B H T T B H
5 Dinamo Bucuresti 30 13 12 5 41 26 15 51 T H B B T T
6 Rapid Bucuresti 30 11 13 6 35 26 9 46 T H T T H B
7 Sepsi OSK Sfantul Gheorghe 30 11 8 11 38 35 3 41 T B B T H B
8 Hermannstadt 30 11 8 11 34 40 -6 41 B H T T B T
9 Petrolul Ploiesti 30 9 13 8 29 29 0 40 H H B B B T
10 Farul Constanta 30 8 11 11 29 38 -9 35 B T T B B H
11 UTA Arad 30 8 10 12 28 35 -7 34 T B T B H B
12 FC Otelul Galati 30 7 11 12 24 32 -8 32 B H B B T B
13 CSM Politehnica Iasi 30 8 7 15 29 46 -17 31 B H H H T T
14 FC Botosani 30 7 10 13 26 37 -11 31 T H B H T T
15 FC Unirea 2004 Slobozia 30 7 5 18 28 47 -19 26 B B B H B B
16 Gloria Buzau 30 5 5 20 25 51 -26 20 B B B B H B

Title Play-offs Relegation Play-offs