Kết quả UTA Arad vs Sepsi OSK Sfantul Gheorghe, 22h00 ngày 24/02
Kết quả UTA Arad vs Sepsi OSK Sfantul Gheorghe
Nhận định, Soi kèo UTA Arad vs Sepsi, 22h00 ngày 24/2
Đối đầu UTA Arad vs Sepsi OSK Sfantul Gheorghe
Phong độ UTA Arad gần đây
Phong độ Sepsi OSK Sfantul Gheorghe gần đây
-
Thứ hai, Ngày 24/02/202522:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 28Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.94-0
0.90O 2.25
0.99U 2.25
0.831
2.70X
3.002
2.60Hiệp 1+0
0.96-0
0.88O 0.5
0.44U 0.5
1.70 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu UTA Arad vs Sepsi OSK Sfantul Gheorghe
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Romania 2024-2025 » vòng 28
-
UTA Arad vs Sepsi OSK Sfantul Gheorghe: Diễn biến chính
-
27'0-0Andres Dumitrescu
-
36'0-0Marius Coman
-
37'0-1
nbsp;Denis Gratian Harut
-
46'0-1nbsp;David Siger
nbsp;Dino Skorup -
46'Razvan Trif nbsp;
Denis Hrezdac nbsp;0-1 -
59'Valentin Ionut Costache
nbsp;
1-1 -
62'1-2
nbsp;Omar El Sawy
-
67'1-2David Siger
-
67'Kouya Mabea1-2
-
70'Marinos Tzionis nbsp;
Marian Danciu nbsp;1-2 -
70'Lamine Ghezali nbsp;
Kouya Mabea nbsp;1-2 -
70'1-2nbsp;Gabriel Debeljuh
nbsp;Marius Coman -
77'Daniel Zsori nbsp;
Eric Johana Omondi nbsp;1-2 -
77'Raoul Cristea nbsp;
Shayon Harrison nbsp;1-2 -
83'1-2nbsp;Sherif Kallaku
nbsp;Florin Bogdan Stefan -
87'1-2nbsp;Darius Oroian
nbsp;Omar El Sawy -
90'1-2Denis Gratian Harut
-
90'1-2Darius Oroian Penalty cancelled
-
UTA Arad vs Sepsi OSK Sfantul Gheorghe: Đội hình chính và dự bị
-
UTA Arad4-3-322Dejan Iliev3Kouya Mabea15Ibrahima Conte6Florent Poulolo25Ravy Tsouka Dozi97Denis Hrezdac21Cristian Petrisor Mihai37Marian Danciu24Eric Johana Omondi11Shayon Harrison19Valentin Ionut Costache9Marius Coman7Omar El Sawy77Mihajlo Neskovic3Florin Bogdan Stefan5Sota Mino8Dino Skorup4Denis Gratian Harut24Matej Simic82Branislav Ninaj2Andres Dumitrescu33Roland Niczuly
- Đội hình dự bị
-
4Alexandru Constantin Benga27Raoul Cristea14Lamine Ghezali33Andrei Gorcea41Alexi Hodosan42Alexandru Matei29Razvan Trif10Marinos Tzionis17Daniel ZsoriDorian Babunski 12Gabriel Debeljuh 22Szilard Gyenge 31Sherif Kallaku 59Sebastian Mailat 26Akos Nistor 30Darius Oroian 17David Siger 18Mark Tamas 44
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Laszlo BalintLeontin Grozavu
- BXH VĐQG Romania
- BXH bóng đá Rumani mới nhất
-
UTA Arad vs Sepsi OSK Sfantul Gheorghe: Số liệu thống kê
-
UTA AradSepsi OSK Sfantul Gheorghe
-
3Phạt góc6
-
nbsp;nbsp;
-
3Phạt góc (Hiệp 1)1
-
nbsp;nbsp;
-
1Thẻ vàng4
-
nbsp;nbsp;
-
14Tổng cú sút6
-
nbsp;nbsp;
-
5Sút trúng cầu môn3
-
nbsp;nbsp;
-
9Sút ra ngoài3
-
nbsp;nbsp;
-
16Sút Phạt18
-
nbsp;nbsp;
-
50%Kiểm soát bóng50%
-
nbsp;nbsp;
-
43%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)57%
-
nbsp;nbsp;
-
378Số đường chuyền386
-
nbsp;nbsp;
-
18Phạm lỗi16
-
nbsp;nbsp;
-
1Cứu thua3
-
nbsp;nbsp;
-
19Rê bóng thành công15
-
nbsp;nbsp;
-
11Đánh chặn11
-
nbsp;nbsp;
-
0Woodwork1
-
nbsp;nbsp;
-
9Thử thách11
-
nbsp;nbsp;
-
108Pha tấn công95
-
nbsp;nbsp;
-
54Tấn công nguy hiểm44
-
nbsp;nbsp;
BXH VĐQG Romania 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Steaua Bucuresti | 30 | 15 | 11 | 4 | 43 | 24 | 19 | 56 | H T T T H T |
2 | CFR Cluj | 30 | 14 | 12 | 4 | 56 | 32 | 24 | 54 | T T H T H T |
3 | CS Universitatea Craiova | 30 | 14 | 10 | 6 | 45 | 28 | 17 | 52 | T T T H T B |
4 | Universitaea Cluj | 30 | 14 | 10 | 6 | 43 | 27 | 16 | 52 | B H T T B H |
5 | Dinamo Bucuresti | 30 | 13 | 12 | 5 | 41 | 26 | 15 | 51 | T H B B T T |
6 | Rapid Bucuresti | 30 | 11 | 13 | 6 | 35 | 26 | 9 | 46 | T H T T H B |
7 | Sepsi OSK Sfantul Gheorghe | 30 | 11 | 8 | 11 | 38 | 35 | 3 | 41 | T B B T H B |
8 | Hermannstadt | 30 | 11 | 8 | 11 | 34 | 40 | -6 | 41 | B H T T B T |
9 | Petrolul Ploiesti | 30 | 9 | 13 | 8 | 29 | 29 | 0 | 40 | H H B B B T |
10 | Farul Constanta | 30 | 8 | 11 | 11 | 29 | 38 | -9 | 35 | B T T B B H |
11 | UTA Arad | 30 | 8 | 10 | 12 | 28 | 35 | -7 | 34 | T B T B H B |
12 | FC Otelul Galati | 30 | 7 | 11 | 12 | 24 | 32 | -8 | 32 | B H B B T B |
13 | CSM Politehnica Iasi | 30 | 8 | 7 | 15 | 29 | 46 | -17 | 31 | B H H H T T |
14 | FC Botosani | 30 | 7 | 10 | 13 | 26 | 37 | -11 | 31 | T H B H T T |
15 | FC Unirea 2004 Slobozia | 30 | 7 | 5 | 18 | 28 | 47 | -19 | 26 | B B B H B B |
16 | Gloria Buzau | 30 | 5 | 5 | 20 | 25 | 51 | -26 | 20 | B B B B H B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs