Kết quả Arbroath vs Cove Rangers, 22h00 ngày 16/11
Kết quả Arbroath vs Cove Rangers
Đối đầu Arbroath vs Cove Rangers
Phong độ Arbroath gần đây
Phong độ Cove Rangers gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 16/11/202422:00
-
Arbroath 32Cove Rangers 31Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.84+0.25
0.90O 2.5
0.75U 2.5
0.991
2.05X
3.112
2.91Hiệp 1+0
0.57-0
1.20O 0.5
0.36U 0.5
2.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Arbroath vs Cove Rangers
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Giông bão - 7℃~8℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 1
Hạng nhất Scotland 2024-2025 » vòng 14
-
Arbroath vs Cove Rangers: Diễn biến chính
-
5'0-1nbsp;Mitchel Megginson (Assist:Adam Emslie)
-
18'Scott Stewart (Assist:Ryan Dow) nbsp;1-1
-
29'1-1Blair Yule
-
32'Innes Murray (Assist:Calum Gallagher) nbsp;2-1
-
38'2-1Declan Glass
-
72'Ryan Flynn2-1
-
82'Craig Slater2-1
-
90'2-1Ryan Harrington
-
90'Keith Watson2-1
- BXH Hạng nhất Scotland
- BXH bóng đá Scotland mới nhất
-
Arbroath vs Cove Rangers: Số liệu thống kê
-
ArbroathCove Rangers
-
4Phạt góc3
-
nbsp;nbsp;
-
4Phạt góc (Hiệp 1)2
-
nbsp;nbsp;
-
3Thẻ vàng3
-
nbsp;nbsp;
-
7Tổng cú sút10
-
nbsp;nbsp;
-
5Sút trúng cầu môn3
-
nbsp;nbsp;
-
2Sút ra ngoài7
-
nbsp;nbsp;
-
47%Kiểm soát bóng53%
-
nbsp;nbsp;
-
47%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)53%
-
nbsp;nbsp;
-
9Phạm lỗi8
-
nbsp;nbsp;
-
2Cứu thua3
-
nbsp;nbsp;
-
54Pha tấn công51
-
nbsp;nbsp;
-
31Tấn công nguy hiểm31
-
nbsp;nbsp;
BXH Hạng nhất Scotland 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Stenhousemuir | 23 | 10 | 5 | 8 | 32 | 24 | 8 | 35 | B T H H B T |
2 | Cove Rangers | 22 | 10 | 4 | 8 | 36 | 26 | 10 | 34 | H T T B T T |
3 | Arbroath | 21 | 10 | 4 | 7 | 32 | 25 | 7 | 34 | T B T T B B |
4 | Queen of South | 23 | 9 | 5 | 9 | 24 | 26 | -2 | 32 | H T H T T B |
5 | Kelty Hearts | 22 | 8 | 7 | 7 | 29 | 22 | 7 | 31 | T T B H H B |
6 | Alloa Athletic | 23 | 7 | 9 | 7 | 29 | 26 | 3 | 30 | B B T H B H |
7 | Montrose | 22 | 6 | 7 | 9 | 21 | 26 | -5 | 25 | T B B H H B |
8 | Annan Athletic | 23 | 6 | 6 | 11 | 23 | 40 | -17 | 24 | B H H B H T |
9 | Dumbarton | 22 | 5 | 8 | 9 | 28 | 42 | -14 | 23 | B T T B B H |
10 | Inverness | 23 | 10 | 7 | 6 | 27 | 24 | 3 | 22 | B T T B T T |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation