Đối đầu Cove Rangers vs Arbroath, 22h00 ngày 01/2
Kết quả Cove Rangers vs Arbroath
Đối đầu Cove Rangers vs Arbroath
Phong độ Cove Rangers gần đây
Phong độ Arbroath gần đây
Hạng nhất Scotland 2024-2025: Cove Rangers vs Arbroath
-
Giải đấu: Hạng nhất ScotlandMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 01/2/2025 22:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Cove Rangers vs Arbroath trước đây
-
16/11/2024Arbroath2 - 1Cove Rangers2 - 1L
-
28/09/2024Cove Rangers2 - 4Arbroath2 - 2L
-
22/04/2023Arbroath0 - 1Cove Rangers0 - 0W
-
18/02/2023Cove Rangers1 - 1Arbroath0 - 0D
-
12/11/2022Arbroath1 - 1Cove Rangers1 - 0D
-
01/10/2022Cove Rangers2 - 0Arbroath2 - 0W
-
07/07/2012Cove Rangers1 - 0Arbroath0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Cove Rangers vs Arbroath
- Thống kê lịch sử đối đầu Cove Rangers vs Arbroath: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
7 | 3 | 2 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Cove Rangers vs Arbroath: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Scotland | 2 | 0 | 0 | 2 |
Hạng 2 Scotland | 4 | 2 | 2 | 0 |
Giao hữu CLB | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Cove Rangers vs Arbroath: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Cove Rangers (sân nhà) | 4 | 2 | 1 | 1 |
Cove Rangers (sân khách) | 3 | 1 | 1 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Cove Rangers thắng
Bại: là số trận Cove Rangers thua
Thắng: là số trận Cove Rangers thắng
Bại: là số trận Cove Rangers thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Scotland mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Cove Rangers và Arbroath trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Scotland mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Scotland 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Arbroath | 20 | 10 | 4 | 6 | 31 | 23 | 8 | 34 | T B T T B B |
2 | Stenhousemuir | 22 | 9 | 5 | 8 | 29 | 24 | 5 | 32 | B B T H H B |
3 | Queen of South | 22 | 9 | 5 | 8 | 24 | 25 | -1 | 32 | H T H T T B |
4 | Cove Rangers | 21 | 9 | 4 | 8 | 34 | 25 | 9 | 31 | H T T B T T |
5 | Kelty Hearts | 21 | 8 | 7 | 6 | 28 | 19 | 9 | 31 | T T B H H B |
6 | Alloa Athletic | 22 | 7 | 8 | 7 | 28 | 25 | 3 | 29 | B B T H B H |
7 | Montrose | 21 | 6 | 7 | 8 | 21 | 23 | -2 | 25 | B T B B H H |
8 | Dumbarton | 21 | 5 | 7 | 9 | 27 | 41 | -14 | 22 | B T T B B H |
9 | Annan Athletic | 22 | 5 | 6 | 11 | 20 | 39 | -19 | 21 | B H H B H T |
10 | Inverness | 22 | 9 | 7 | 6 | 26 | 24 | 2 | 19 | B T T B T T |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: