Kết quả Bonnyrigg Rose vs Stirling Albion, 02h45 ngày 04/12
Kết quả Bonnyrigg Rose vs Stirling Albion
Đối đầu Bonnyrigg Rose vs Stirling Albion
Phong độ Bonnyrigg Rose gần đây
Phong độ Stirling Albion gần đây
-
Thứ tư, Ngày 04/12/202402:45
-
Stirling Albion 11Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
1.10+0.25
0.78O 2.5
0.85U 2.5
0.851
2.30X
3.202
2.70Hiệp 1+0
0.85-0
0.95O 1
0.98U 1
0.83 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Bonnyrigg Rose vs Stirling Albion
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 3℃~4℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 3 Scotland 2024-2025 » vòng 14
-
Bonnyrigg Rose vs Stirling Albion: Diễn biến chính
-
53'Lewis Lorimer (Assist:Cameron Ross) nbsp;1-0
-
61'Cameron Ross nbsp;2-0
-
72'2-0Ross Davidson
-
90'2-1nbsp;Adam Brown
- BXH Hạng 3 Scotland
- BXH bóng đá Scotland mới nhất
-
Bonnyrigg Rose vs Stirling Albion: Số liệu thống kê
-
Bonnyrigg RoseStirling Albion
-
6Phạt góc8
-
nbsp;nbsp;
-
1Phạt góc (Hiệp 1)5
-
nbsp;nbsp;
-
0Thẻ vàng1
-
nbsp;nbsp;
-
9Tổng cú sút8
-
nbsp;nbsp;
-
4Sút trúng cầu môn2
-
nbsp;nbsp;
-
5Sút ra ngoài6
-
nbsp;nbsp;
-
46%Kiểm soát bóng54%
-
nbsp;nbsp;
-
46%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)54%
-
nbsp;nbsp;
-
6Phạm lỗi10
-
nbsp;nbsp;
-
0Cứu thua3
-
nbsp;nbsp;
-
105Pha tấn công87
-
nbsp;nbsp;
-
80Tấn công nguy hiểm62
-
nbsp;nbsp;
BXH Hạng 3 Scotland 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | East Fife | 23 | 14 | 3 | 6 | 49 | 22 | 27 | 45 | T T T T T B |
2 | Peterhead | 23 | 12 | 5 | 6 | 32 | 24 | 8 | 41 | B T T T B H |
3 | Elgin City | 21 | 10 | 7 | 4 | 31 | 23 | 8 | 37 | T B T H H T |
4 | Edinburgh City | 23 | 10 | 4 | 9 | 34 | 33 | 1 | 34 | T B B T B T |
5 | Stirling Albion | 22 | 8 | 3 | 11 | 32 | 38 | -6 | 27 | H H B B T B |
6 | Spartans | 20 | 7 | 5 | 8 | 24 | 27 | -3 | 26 | T B T H T B |
7 | Bonnyrigg Rose | 22 | 9 | 4 | 9 | 28 | 35 | -7 | 25 | B B H B T T |
8 | Stranraer | 22 | 6 | 6 | 10 | 20 | 26 | -6 | 24 | H B B T B T |
9 | Clyde | 23 | 5 | 8 | 10 | 26 | 37 | -11 | 23 | H T B B H B |
10 | Forfar Athletic | 21 | 3 | 7 | 11 | 19 | 30 | -11 | 16 | B H B H B H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Promotion Play-Offs