Kết quả Cove Rangers vs Arbroath, 22h00 ngày 01/02
Kết quả Cove Rangers vs Arbroath
Đối đầu Cove Rangers vs Arbroath
Phong độ Cove Rangers gần đây
Phong độ Arbroath gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 01/02/202522:00
-
Cove Rangers 12Arbroath 11Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.85-0
1.00O 2.5
0.85U 2.5
1.001
2.38X
3.502
2.60Hiệp 1+0
0.85-0
0.95O 0.5
0.36U 0.5
2.10 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Cove Rangers vs Arbroath
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 4℃~5℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Hạng nhất Scotland 2024-2025 » vòng 23
-
Cove Rangers vs Arbroath: Diễn biến chính
-
7'0-1nbsp;Andrew Winter (Assist:Jack Wilkie)
-
80'Mitchel Megginson nbsp;1-1
-
85'Ryan Harrington nbsp;2-1
-
88'Myles Gaffney2-1
-
90'2-1Andrew Winter
- BXH Hạng nhất Scotland
- BXH bóng đá Scotland mới nhất
-
Cove Rangers vs Arbroath: Số liệu thống kê
-
Cove RangersArbroath
-
6Phạt góc4
-
nbsp;nbsp;
-
3Phạt góc (Hiệp 1)3
-
nbsp;nbsp;
-
1Thẻ vàng1
-
nbsp;nbsp;
-
9Tổng cú sút11
-
nbsp;nbsp;
-
3Sút trúng cầu môn4
-
nbsp;nbsp;
-
6Sút ra ngoài7
-
nbsp;nbsp;
-
50%Kiểm soát bóng50%
-
nbsp;nbsp;
-
50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
nbsp;nbsp;
-
9Phạm lỗi8
-
nbsp;nbsp;
-
2Cứu thua2
-
nbsp;nbsp;
-
64Pha tấn công54
-
nbsp;nbsp;
-
35Tấn công nguy hiểm31
-
nbsp;nbsp;
BXH Hạng nhất Scotland 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Stenhousemuir | 23 | 10 | 5 | 8 | 32 | 24 | 8 | 35 | B T H H B T |
2 | Cove Rangers | 22 | 10 | 4 | 8 | 36 | 26 | 10 | 34 | H T T B T T |
3 | Arbroath | 21 | 10 | 4 | 7 | 32 | 25 | 7 | 34 | T B T T B B |
4 | Queen of South | 23 | 9 | 5 | 9 | 24 | 26 | -2 | 32 | H T H T T B |
5 | Kelty Hearts | 22 | 8 | 7 | 7 | 29 | 22 | 7 | 31 | T T B H H B |
6 | Alloa Athletic | 23 | 7 | 9 | 7 | 29 | 26 | 3 | 30 | B B T H B H |
7 | Montrose | 22 | 6 | 7 | 9 | 21 | 26 | -5 | 25 | T B B H H B |
8 | Annan Athletic | 23 | 6 | 6 | 11 | 23 | 40 | -17 | 24 | B H H B H T |
9 | Dumbarton | 22 | 5 | 8 | 9 | 28 | 42 | -14 | 23 | B T T B B H |
10 | Inverness | 23 | 10 | 7 | 6 | 27 | 24 | 3 | 22 | B T T B T T |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation