Kết quả Falkirk vs Queen's Park, 22h00 ngày 11/01
Kết quả Falkirk vs Queen's Park
Đối đầu Falkirk vs Queen's Park
Phong độ Falkirk gần đây
Phong độ Queen's Park gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 11/01/202522:00
-
Falkirk0Queen's Park 10Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.25
0.83+1.25
0.97O 2.5
0.57U 2.5
1.251
1.40X
4.502
7.00Hiệp 1-0.5
0.80+0.5
1.00O 0.5
0.25U 0.5
2.80 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Falkirk vs Queen's Park
-
Sân vận động: The Falkirk Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 0℃~1℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 2 Scotland 2024-2025 » vòng 21
-
Falkirk vs Queen's Park: Diễn biến chính
-
23'0-0Louis Longridge
- BXH Hạng 2 Scotland
- BXH bóng đá Scotland mới nhất
-
Falkirk vs Queen's Park: Số liệu thống kê
-
FalkirkQueen's Park
-
8Phạt góc7
-
nbsp;nbsp;
-
4Phạt góc (Hiệp 1)3
-
nbsp;nbsp;
-
0Thẻ vàng1
-
nbsp;nbsp;
-
16Tổng cú sút7
-
nbsp;nbsp;
-
6Sút trúng cầu môn4
-
nbsp;nbsp;
-
10Sút ra ngoài3
-
nbsp;nbsp;
-
69%Kiểm soát bóng31%
-
nbsp;nbsp;
-
65%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)35%
-
nbsp;nbsp;
-
7Phạm lỗi12
-
nbsp;nbsp;
-
4Cứu thua3
-
nbsp;nbsp;
-
66Pha tấn công28
-
nbsp;nbsp;
-
73Tấn công nguy hiểm24
-
nbsp;nbsp;
BXH Hạng 2 Scotland 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ayr United | 23 | 14 | 5 | 4 | 38 | 18 | 20 | 47 | T H T T T T |
2 | Falkirk | 22 | 14 | 4 | 4 | 40 | 19 | 21 | 46 | B T H H T B |
3 | Livingston | 23 | 13 | 6 | 4 | 32 | 17 | 15 | 45 | B B B T T T |
4 | Partick Thistle | 23 | 10 | 6 | 7 | 29 | 23 | 6 | 36 | T B B T B H |
5 | Queen's Park | 23 | 8 | 5 | 10 | 25 | 26 | -1 | 29 | B B T H B B |
6 | Greenock Morton | 21 | 6 | 9 | 6 | 21 | 25 | -4 | 27 | H T H T T H |
7 | Raith Rovers | 22 | 8 | 3 | 11 | 23 | 31 | -8 | 27 | T T B B T B |
8 | Dunfermline Athletic | 23 | 6 | 4 | 13 | 24 | 32 | -8 | 22 | B H T B B T |
9 | Hamilton Academical | 22 | 6 | 3 | 13 | 27 | 42 | -15 | 21 | B T B B B B |
10 | Airdrie United | 22 | 3 | 3 | 16 | 16 | 42 | -26 | 12 | B B B B T T |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation