Kết quả Saint Mirren vs Glasgow Rangers, 00h45 ngày 27/12
Kết quả Saint Mirren vs Glasgow Rangers
Đối đầu Saint Mirren vs Glasgow Rangers
Phong độ Saint Mirren gần đây
Phong độ Glasgow Rangers gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 27/12/202400:45
-
Saint Mirren 12Glasgow Rangers 31Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+1.25
0.96-1.25
0.94O 2.75
0.91U 2.75
0.971
7.50X
4.202
1.40Hiệp 1+0.5
0.93-0.5
0.97O 0.5
0.30U 0.5
2.40 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Saint Mirren vs Glasgow Rangers
-
Sân vận động: St. Mirren Park
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 10℃~11℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Scotland 2024-2025 » vòng 19
-
Saint Mirren vs Glasgow Rangers: Diễn biến chính
-
19'0-0nbsp;Robin Propper
nbsp;Leon Aderemi Balogun -
28'0-0Jack Butland
-
31'Oisin Smyth nbsp;1-0
-
37'1-0Vaclav Cerny
-
45'1-0Diomande Mohammed
-
46'1-0nbsp;Nicolas Raskin
nbsp;Connor Barron -
46'1-0nbsp;Danilo Pereira da Silva
nbsp;Nedim Bajrami -
59'Roland Idowu1-0
-
61'1-1nbsp;Danilo Pereira da Silva (Assist:Nicolas Raskin)
-
63'Jonah Ananias Paul Ayunga nbsp;
Greg Kiltie nbsp;1-1 -
63'Alex Iacovitti nbsp;
Elvis Bwomono nbsp;1-1 -
74'Caolan Stephen Boyd-Munce nbsp;
Roland Idowu nbsp;1-1 -
78'1-1nbsp;Ridvan Yilmaz
nbsp;Jefte -
82'1-1nbsp;Cyriel Dessers
nbsp;Hamza Igamane -
83'Evan Mooney nbsp;
Olutoyosi Tajudeen Olusanya nbsp;1-1 -
83'Callum Penman nbsp;
Declan John nbsp;1-1 -
90'Caolan Stephen Boyd-Munce (Assist:Evan Mooney) nbsp;2-1
-
Saint Mirren vs Glasgow Rangers: Đội hình chính và dự bị
-
Saint Mirren3-4-2-11Ellery Balcombe5Richard Taylor13Alexandros Gogic22Marcus Fraser24Declan John8Oisin Smyth88Killian Phillips42Elvis Bwomono11Greg Kiltie12Roland Idowu20Olutoyosi Tajudeen Olusanya29Hamza Igamane18Vaclav Cerny14Nedim Bajrami30Ianis Hagi10Diomande Mohammed8Connor Barron2James Tavernier27Leon Aderemi Balogun21Dujon Sterling22Jefte1Jack Butland
- Đội hình dự bị
-
7Jonah Ananias Paul Ayunga4Alex Iacovitti15Caolan Stephen Boyd-Munce33Evan Mooney28Callum Penman9Mikael Mandron27Peter Urminsky14James Scott26Luke KennyCyriel Dessers 9Nicolas Raskin 43Robin Propper 4Ridvan Yilmaz 3Danilo Pereira da Silva 99Kieran Dowell 20Liam Kelly 31Ross McCausland 45Oscar Cortes 7
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Steve RobinsonMichael Beale
- BXH VĐQG Scotland
- BXH bóng đá Scotland mới nhất
-
Saint Mirren vs Glasgow Rangers: Số liệu thống kê
-
Saint MirrenGlasgow Rangers
-
7Phạt góc6
-
nbsp;nbsp;
-
4Phạt góc (Hiệp 1)1
-
nbsp;nbsp;
-
1Thẻ vàng3
-
nbsp;nbsp;
-
7Tổng cú sút21
-
nbsp;nbsp;
-
3Sút trúng cầu môn5
-
nbsp;nbsp;
-
2Sút ra ngoài9
-
nbsp;nbsp;
-
2Cản sút7
-
nbsp;nbsp;
-
9Sút Phạt9
-
nbsp;nbsp;
-
25%Kiểm soát bóng75%
-
nbsp;nbsp;
-
29%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)71%
-
nbsp;nbsp;
-
194Số đường chuyền596
-
nbsp;nbsp;
-
49%Chuyền chính xác87%
-
nbsp;nbsp;
-
9Phạm lỗi9
-
nbsp;nbsp;
-
1Việt vị3
-
nbsp;nbsp;
-
35Đánh đầu27
-
nbsp;nbsp;
-
10Đánh đầu thành công21
-
nbsp;nbsp;
-
4Cứu thua1
-
nbsp;nbsp;
-
19Rê bóng thành công13
-
nbsp;nbsp;
-
4Đánh chặn10
-
nbsp;nbsp;
-
19Ném biên22
-
nbsp;nbsp;
-
0Woodwork1
-
nbsp;nbsp;
-
19Cản phá thành công13
-
nbsp;nbsp;
-
9Thử thách10
-
nbsp;nbsp;
-
1Kiến tạo thành bàn1
-
nbsp;nbsp;
-
15Long pass46
-
nbsp;nbsp;
-
80Pha tấn công115
-
nbsp;nbsp;
-
26Tấn công nguy hiểm71
-
nbsp;nbsp;
BXH VĐQG Scotland 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Celtic FC | 23 | 19 | 3 | 1 | 64 | 11 | 53 | 60 | T B T T T H |
2 | Glasgow Rangers | 23 | 14 | 5 | 4 | 44 | 18 | 26 | 47 | H T H H T T |
3 | Dundee United | 23 | 10 | 7 | 6 | 31 | 24 | 7 | 37 | T T T B B T |
4 | Aberdeen | 23 | 10 | 5 | 8 | 32 | 33 | -1 | 35 | B B B B H B |
5 | Motherwell | 23 | 9 | 4 | 10 | 28 | 37 | -9 | 31 | B H B T H B |
6 | Hibernian | 23 | 7 | 8 | 8 | 34 | 36 | -2 | 29 | T T T H H T |
7 | Dundee | 23 | 7 | 6 | 10 | 37 | 41 | -4 | 27 | B T B T H H |
8 | Saint Mirren | 23 | 8 | 3 | 12 | 27 | 38 | -11 | 27 | T T B B B B |
9 | Kilmarnock | 23 | 6 | 7 | 10 | 25 | 37 | -12 | 25 | H T B T B H |
10 | Ross County | 23 | 6 | 7 | 10 | 23 | 42 | -19 | 25 | B T H T T B |
11 | Heart of Midlothian | 23 | 6 | 6 | 11 | 25 | 31 | -6 | 24 | T B H T T H |
12 | Saint Johnstone | 23 | 4 | 3 | 16 | 25 | 47 | -22 | 15 | B B B H B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs