Kết quả Alloa Athletic vs Stenhousemuir, 22h00 ngày 28/12
Kết quả Alloa Athletic vs Stenhousemuir
Phong độ Alloa Athletic gần đây
Phong độ Stenhousemuir gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 28/12/202422:00
-
Alloa Athletic 11Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.98+0.25
0.88O 2.25
0.83U 2.25
1.031
2.20X
3.202
2.87Hiệp 1+0
0.68-0
1.02O 1
0.95U 1
0.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Alloa Athletic vs Stenhousemuir
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 9℃~10℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Hạng nhất Scotland 2024-2025 » vòng 19
-
Alloa Athletic vs Stenhousemuir: Diễn biến chính
-
34'0-1nbsp;Aaron Steele (Assist:Matty Yates)
-
59'0-2nbsp;Michael Anderson
-
75'Conor Sammon (Assist:Rankin Luke) nbsp;1-2
-
80'1-3nbsp;Corey ODonnell (Assist:Matty Yates)
-
86'Stefan Scougall1-3
- BXH Hạng nhất Scotland
- BXH bóng đá Scotland mới nhất
-
Alloa Athletic vs Stenhousemuir: Số liệu thống kê
-
Alloa AthleticStenhousemuir
-
6Phạt góc4
-
nbsp;nbsp;
-
3Phạt góc (Hiệp 1)2
-
nbsp;nbsp;
-
1Thẻ vàng0
-
nbsp;nbsp;
-
9Tổng cú sút11
-
nbsp;nbsp;
-
2Sút trúng cầu môn8
-
nbsp;nbsp;
-
7Sút ra ngoài3
-
nbsp;nbsp;
-
50%Kiểm soát bóng50%
-
nbsp;nbsp;
-
50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
nbsp;nbsp;
-
12Phạm lỗi7
-
nbsp;nbsp;
-
4Cứu thua1
-
nbsp;nbsp;
-
77Pha tấn công75
-
nbsp;nbsp;
-
56Tấn công nguy hiểm58
-
nbsp;nbsp;
BXH Hạng nhất Scotland 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Stenhousemuir | 23 | 10 | 5 | 8 | 32 | 24 | 8 | 35 | B T H H B T |
2 | Cove Rangers | 22 | 10 | 4 | 8 | 36 | 26 | 10 | 34 | H T T B T T |
3 | Arbroath | 21 | 10 | 4 | 7 | 32 | 25 | 7 | 34 | T B T T B B |
4 | Queen of South | 23 | 9 | 5 | 9 | 24 | 26 | -2 | 32 | H T H T T B |
5 | Kelty Hearts | 22 | 8 | 7 | 7 | 29 | 22 | 7 | 31 | T T B H H B |
6 | Alloa Athletic | 23 | 7 | 9 | 7 | 29 | 26 | 3 | 30 | B B T H B H |
7 | Montrose | 22 | 6 | 7 | 9 | 21 | 26 | -5 | 25 | T B B H H B |
8 | Annan Athletic | 23 | 6 | 6 | 11 | 23 | 40 | -17 | 24 | B H H B H T |
9 | Dumbarton | 22 | 5 | 8 | 9 | 28 | 42 | -14 | 23 | B T T B B H |
10 | Inverness | 23 | 10 | 7 | 6 | 27 | 24 | 3 | 22 | B T T B T T |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation