Kết quả Arbroath vs Montrose, 22h00 ngày 28/12
-
Thứ bảy, Ngày 28/12/202422:00
-
Arbroath 23Montrose 10Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.70+0.25
1.00O 2.25
0.85U 2.25
0.851
2.05X
3.102
3.25Hiệp 1-0.25
1.00+0.25
0.70O 1
1.02U 1
0.68 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Arbroath vs Montrose
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 9℃~10℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng nhất Scotland 2024-2025 » vòng 19
-
Arbroath vs Montrose: Diễn biến chính
-
21'Spalding A. (Assist:Gavin Reilly) nbsp;1-0
-
57'Jack Wilkie1-0
-
65'Thomas O’Brien (Assist:Fraser Taylor) nbsp;2-0
-
78'David Gold2-0
-
84'Fraser Taylor (Assist:Calum Gallagher) nbsp;3-0
-
90'3-0Blair McKenzie
- BXH Hạng nhất Scotland
- BXH bóng đá Scotland mới nhất
-
Arbroath vs Montrose: Số liệu thống kê
-
ArbroathMontrose
-
6Phạt góc6
-
nbsp;nbsp;
-
4Phạt góc (Hiệp 1)4
-
nbsp;nbsp;
-
2Thẻ vàng1
-
nbsp;nbsp;
-
6Tổng cú sút10
-
nbsp;nbsp;
-
3Sút trúng cầu môn2
-
nbsp;nbsp;
-
3Sút ra ngoài8
-
nbsp;nbsp;
-
51%Kiểm soát bóng49%
-
nbsp;nbsp;
-
51%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)49%
-
nbsp;nbsp;
-
12Phạm lỗi12
-
nbsp;nbsp;
-
2Cứu thua0
-
nbsp;nbsp;
-
76Pha tấn công63
-
nbsp;nbsp;
-
43Tấn công nguy hiểm40
-
nbsp;nbsp;
BXH Hạng nhất Scotland 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Stenhousemuir | 23 | 10 | 5 | 8 | 32 | 24 | 8 | 35 | B T H H B T |
2 | Cove Rangers | 22 | 10 | 4 | 8 | 36 | 26 | 10 | 34 | H T T B T T |
3 | Arbroath | 21 | 10 | 4 | 7 | 32 | 25 | 7 | 34 | T B T T B B |
4 | Queen of South | 23 | 9 | 5 | 9 | 24 | 26 | -2 | 32 | H T H T T B |
5 | Kelty Hearts | 22 | 8 | 7 | 7 | 29 | 22 | 7 | 31 | T T B H H B |
6 | Alloa Athletic | 23 | 7 | 9 | 7 | 29 | 26 | 3 | 30 | B B T H B H |
7 | Montrose | 22 | 6 | 7 | 9 | 21 | 26 | -5 | 25 | T B B H H B |
8 | Annan Athletic | 23 | 6 | 6 | 11 | 23 | 40 | -17 | 24 | B H H B H T |
9 | Dumbarton | 22 | 5 | 8 | 9 | 28 | 42 | -14 | 23 | B T T B B H |
10 | Inverness | 23 | 10 | 7 | 6 | 27 | 24 | 3 | 22 | B T T B T T |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation