Kết quả Arbroath vs Stenhousemuir, 22h00 ngày 02/11
Kết quả Arbroath vs Stenhousemuir
Đối đầu Arbroath vs Stenhousemuir
Phong độ Arbroath gần đây
Phong độ Stenhousemuir gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 02/11/202422:00
-
Arbroath1Stenhousemuir 40Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.98+0.25
0.88O 2.5
0.93U 2.5
0.931
2.20X
3.402
2.90Hiệp 1+0
0.70-0
1.10O 0.5
0.36U 0.5
2.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Arbroath vs Stenhousemuir
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 12℃~13℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng nhất Scotland 2024-2025 » vòng 12
-
Arbroath vs Stenhousemuir: Diễn biến chính
-
12'Fraser Taylor (Assist:Dylan Smith) nbsp;1-0
-
52'1-0Gregor Buchanan
-
81'1-0Kelsey Ewen
-
88'1-0Ross Meechan
-
90'1-0Kyle Banner
- BXH Hạng nhất Scotland
- BXH bóng đá Scotland mới nhất
-
Arbroath vs Stenhousemuir: Số liệu thống kê
-
ArbroathStenhousemuir
-
6Phạt góc6
-
nbsp;nbsp;
-
2Phạt góc (Hiệp 1)5
-
nbsp;nbsp;
-
0Thẻ vàng4
-
nbsp;nbsp;
-
16Tổng cú sút9
-
nbsp;nbsp;
-
5Sút trúng cầu môn1
-
nbsp;nbsp;
-
11Sút ra ngoài8
-
nbsp;nbsp;
-
49%Kiểm soát bóng51%
-
nbsp;nbsp;
-
49%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)51%
-
nbsp;nbsp;
-
10Phạm lỗi12
-
nbsp;nbsp;
-
1Cứu thua3
-
nbsp;nbsp;
-
44Pha tấn công54
-
nbsp;nbsp;
-
40Tấn công nguy hiểm44
-
nbsp;nbsp;
BXH Hạng nhất Scotland 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Stenhousemuir | 23 | 10 | 5 | 8 | 32 | 24 | 8 | 35 | B T H H B T |
2 | Cove Rangers | 22 | 10 | 4 | 8 | 36 | 26 | 10 | 34 | H T T B T T |
3 | Arbroath | 21 | 10 | 4 | 7 | 32 | 25 | 7 | 34 | T B T T B B |
4 | Queen of South | 23 | 9 | 5 | 9 | 24 | 26 | -2 | 32 | H T H T T B |
5 | Kelty Hearts | 22 | 8 | 7 | 7 | 29 | 22 | 7 | 31 | T T B H H B |
6 | Alloa Athletic | 23 | 7 | 9 | 7 | 29 | 26 | 3 | 30 | B B T H B H |
7 | Montrose | 22 | 6 | 7 | 9 | 21 | 26 | -5 | 25 | T B B H H B |
8 | Annan Athletic | 23 | 6 | 6 | 11 | 23 | 40 | -17 | 24 | B H H B H T |
9 | Dumbarton | 22 | 5 | 8 | 9 | 28 | 42 | -14 | 23 | B T T B B H |
10 | Inverness | 23 | 10 | 7 | 6 | 27 | 24 | 3 | 22 | B T T B T T |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation