Đối đầu Hibernian vs Aberdeen, 22h00 ngày 01/2
Kết quả Hibernian vs Aberdeen
Đối đầu Hibernian vs Aberdeen
Phong độ Hibernian gần đây
Phong độ Aberdeen gần đây
VĐQG Scotland 2024-2025: Hibernian vs Aberdeen
-
Giải đấu: VĐQG ScotlandMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 01/2/2025 22:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Hibernian vs Aberdeen trước đây
-
21/12/2024Aberdeen1 - 3Hibernian1 - 2W
-
27/11/2024Hibernian3 - 3Aberdeen1 - 0D
-
12/05/2024Hibernian0 - 4Aberdeen0 - 2L
-
17/02/2024Aberdeen2 - 2Hibernian1 - 1D
-
03/12/2023Hibernian2 - 0Aberdeen1 - 0W
-
03/09/2023Aberdeen0 - 2Hibernian0 - 0W
-
13/05/2023Aberdeen0 - 0Hibernian0 - 0D
-
28/01/2023Hibernian6 - 0Aberdeen3 - 0W
-
05/11/2022Aberdeen4 - 1Hibernian1 - 0L
-
05/11/2023Hibernian0 - 1Aberdeen0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Hibernian vs Aberdeen
- Thống kê lịch sử đối đầu Hibernian vs Aberdeen: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 3 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Hibernian vs Aberdeen: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Scotland | 9 | 4 | 3 | 2 |
Cúp Liên Đoàn Scotland | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Hibernian vs Aberdeen: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Hibernian (sân nhà) | 5 | 2 | 1 | 2 |
Hibernian (sân khách) | 5 | 2 | 2 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Hibernian thắng
Bại: là số trận Hibernian thua
Thắng: là số trận Hibernian thắng
Bại: là số trận Hibernian thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Scotland mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Hibernian và Aberdeen trên Bảng xếp hạng của VĐQG Scotland mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Scotland 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Celtic FC | 23 | 19 | 3 | 1 | 64 | 11 | 53 | 60 | T B T T T H |
2 | Glasgow Rangers | 24 | 15 | 5 | 4 | 47 | 19 | 28 | 50 | T H H T T T |
3 | Dundee United | 24 | 10 | 7 | 7 | 32 | 27 | 5 | 37 | T T B B T B |
4 | Aberdeen | 24 | 10 | 5 | 9 | 32 | 36 | -4 | 35 | B B B H B B |
5 | Motherwell | 24 | 9 | 4 | 11 | 29 | 39 | -10 | 31 | H B T H B B |
6 | Hibernian | 24 | 7 | 9 | 8 | 35 | 37 | -2 | 30 | T T H H T H |
7 | Saint Mirren | 24 | 9 | 3 | 12 | 30 | 38 | -8 | 30 | T B B B B T |
8 | Dundee | 23 | 7 | 6 | 10 | 37 | 41 | -4 | 27 | B T B T H H |
9 | Heart of Midlothian | 24 | 7 | 6 | 11 | 28 | 33 | -5 | 27 | B H T T H T |
10 | Ross County | 24 | 6 | 8 | 10 | 24 | 43 | -19 | 26 | T H T T B H |
11 | Kilmarnock | 24 | 6 | 7 | 11 | 27 | 40 | -13 | 25 | T B T B H B |
12 | Saint Johnstone | 24 | 5 | 3 | 16 | 27 | 48 | -21 | 18 | B B H B B T |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật: