Kết quả Glasgow Rangers vs Celtic FC, 22h00 ngày 02/01
Kết quả Glasgow Rangers vs Celtic FC
Nhận định, Soi kèo Rangers vs Celtic, 22h00 ngày 2/1
Đối đầu Glasgow Rangers vs Celtic FC
Phong độ Glasgow Rangers gần đây
Phong độ Celtic FC gần đây
-
Thứ năm, Ngày 02/01/202522:00
-
Glasgow Rangers 23Celtic FC 20Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.84-0.25
1.06O 2.75
0.86U 2.75
1.021
2.60X
3.402
2.62Hiệp 1+0
1.06-0
0.82O 1.25
1.11U 1.25
0.78 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Glasgow Rangers vs Celtic FC
-
Sân vận động: Ibrox Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 0℃~1℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Scotland 2024-2025 » vòng 21
-
Glasgow Rangers vs Celtic FC: Diễn biến chính
-
7'Ianis Hagi (Assist:Nicolas Raskin) nbsp;1-0
-
33'1-0Callum McGregor
-
45'Nicolas Raskin1-0
-
45'Jefte1-0
-
61'1-0Nicolas Kuhn
-
64'1-0nbsp;Alex Valle Gomez
nbsp;Greg Taylor -
64'1-0nbsp;Adam Idah
nbsp;Kyogo Furuhashi -
64'1-0nbsp;Luke McCowan
nbsp;Paulo Bernardo -
66'Robin Propper nbsp;2-0
-
75'2-0nbsp;Arne Engels
nbsp;Reo Hatate -
80'Danilo Pereira da Silva nbsp;
Nedim Bajrami nbsp;2-0 -
81'Danilo Pereira da Silva nbsp;3-0
-
90'Oscar Cortes nbsp;
Ianis Hagi nbsp;3-0 -
90'Connor Barron nbsp;
Nicolas Raskin nbsp;3-0 -
90'Cyriel Dessers nbsp;
Hamza Igamane nbsp;3-0 -
90'Robbie Fraser nbsp;
Jefte nbsp;3-0
-
Glasgow Rangers vs Celtic FC: Đội hình chính và dự bị
-
Glasgow Rangers4-2-3-131Liam Kelly22Jefte4Robin Propper21Dujon Sterling3Ridvan Yilmaz43Nicolas Raskin10Diomande Mohammed30Ianis Hagi14Nedim Bajrami18Vaclav Cerny29Hamza Igamane10Nicolas Kuhn8Kyogo Furuhashi38Daizen Maeda28Paulo Bernardo42Callum McGregor41Reo Hatate2Alistair Johnston20Cameron Carter-Vickers5Liam Scales3Greg Taylor1Kasper Schmeichel
- Đội hình dự bị
-
9Cyriel Dessers8Connor Barron47Robbie Fraser7Oscar Cortes99Danilo Pereira da Silva20Kieran Dowell38Leon Thomson King17Rabbi Matondo54Mason MunnArne Engels 27Adam Idah 9Alex Valle Gomez 11Luke McCowan 14Viljami Sinisalo 12Luis Enrique Palma Oseguera 7Auston Trusty 6Anthony Ralston 56Hyun-jun Yang 13
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Michael BealeBrendan Rodgers
- BXH VĐQG Scotland
- BXH bóng đá Scotland mới nhất
-
Glasgow Rangers vs Celtic FC: Số liệu thống kê
-
Glasgow RangersCeltic FC
-
8Phạt góc4
-
nbsp;nbsp;
-
3Phạt góc (Hiệp 1)3
-
nbsp;nbsp;
-
2Thẻ vàng2
-
nbsp;nbsp;
-
24Tổng cú sút4
-
nbsp;nbsp;
-
9Sút trúng cầu môn1
-
nbsp;nbsp;
-
6Sút ra ngoài3
-
nbsp;nbsp;
-
9Cản sút0
-
nbsp;nbsp;
-
13Sút Phạt11
-
nbsp;nbsp;
-
39%Kiểm soát bóng61%
-
nbsp;nbsp;
-
42%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)58%
-
nbsp;nbsp;
-
345Số đường chuyền542
-
nbsp;nbsp;
-
73%Chuyền chính xác84%
-
nbsp;nbsp;
-
11Phạm lỗi13
-
nbsp;nbsp;
-
2Việt vị3
-
nbsp;nbsp;
-
22Đánh đầu22
-
nbsp;nbsp;
-
8Đánh đầu thành công14
-
nbsp;nbsp;
-
1Cứu thua6
-
nbsp;nbsp;
-
16Rê bóng thành công16
-
nbsp;nbsp;
-
5Đánh chặn3
-
nbsp;nbsp;
-
16Ném biên26
-
nbsp;nbsp;
-
1Woodwork0
-
nbsp;nbsp;
-
16Cản phá thành công16
-
nbsp;nbsp;
-
11Thử thách7
-
nbsp;nbsp;
-
1Kiến tạo thành bàn0
-
nbsp;nbsp;
-
38Long pass13
-
nbsp;nbsp;
-
101Pha tấn công94
-
nbsp;nbsp;
-
51Tấn công nguy hiểm38
-
nbsp;nbsp;
BXH VĐQG Scotland 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Celtic FC | 23 | 19 | 3 | 1 | 64 | 11 | 53 | 60 | T B T T T H |
2 | Glasgow Rangers | 24 | 15 | 5 | 4 | 47 | 19 | 28 | 50 | T H H T T T |
3 | Dundee United | 25 | 10 | 7 | 8 | 32 | 28 | 4 | 37 | T B B T B B |
4 | Aberdeen | 25 | 10 | 5 | 10 | 32 | 38 | -6 | 35 | B B H B B B |
5 | Hibernian | 25 | 8 | 9 | 8 | 37 | 37 | 0 | 33 | T H H T H T |
6 | Motherwell | 24 | 9 | 4 | 11 | 29 | 39 | -10 | 31 | H B T H B B |
7 | Heart of Midlothian | 25 | 8 | 6 | 11 | 34 | 33 | 1 | 30 | H T T H T T |
8 | Saint Mirren | 25 | 9 | 3 | 13 | 30 | 39 | -9 | 30 | B B B B T B |
9 | Kilmarnock | 25 | 7 | 7 | 11 | 28 | 40 | -12 | 28 | B T B H B T |
10 | Dundee | 24 | 7 | 6 | 11 | 37 | 47 | -10 | 27 | T B T H H B |
11 | Ross County | 24 | 6 | 8 | 10 | 24 | 43 | -19 | 26 | T H T T B H |
12 | Saint Johnstone | 25 | 6 | 3 | 16 | 28 | 48 | -20 | 21 | B H B B T T |
Title Play-offs
Relegation Play-offs