Kết quả Glasgow Rangers vs Kilmarnock, 02h45 ngày 05/12
Kết quả Glasgow Rangers vs Kilmarnock
Đối đầu Glasgow Rangers vs Kilmarnock
Phong độ Glasgow Rangers gần đây
Phong độ Kilmarnock gần đây
-
Thứ năm, Ngày 05/12/202402:45
-
Kilmarnock 20Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.5
0.88+1.5
1.02O 3
0.90U 3
0.981
1.29X
5.502
11.00Hiệp 1-0.75
1.08+0.75
0.80O 1.25
0.96U 1.25
0.92 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Glasgow Rangers vs Kilmarnock
-
Sân vận động: Ibrox Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 7℃~8℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Scotland 2024-2025 » vòng 15
-
Glasgow Rangers vs Kilmarnock: Diễn biến chính
-
37'James Tavernier (Assist:Ianis Hagi) nbsp;1-0
-
42'1-0nbsp;Jack Burroughs
nbsp;Joe Wright -
45'1-0Oliver Bainbridge
-
46'1-0nbsp;Fraser Murray
nbsp;Oliver Bainbridge -
53'Danilo Pereira da Silva (Assist:Ianis Hagi) nbsp;2-0
-
55'Hamza Igamane nbsp;3-0
-
61'3-0nbsp;Rory McKenzie
nbsp;Kyle Vassell -
61'Vaclav Cerny (Assist:Nicolas Raskin) nbsp;4-0
-
62'4-0nbsp;Liam Polworth
nbsp;David Watson -
62'4-0nbsp;Bobby Wales
nbsp;Danny Armstrong -
66'Kieran Dowell nbsp;
Danilo Pereira da Silva nbsp;4-0 -
66'Nedim Bajrami nbsp;
Hamza Igamane nbsp;4-0 -
66'Cyriel Dessers nbsp;
Vaclav Cerny nbsp;4-0 -
69'Cyriel Dessers (Assist:Jefte) nbsp;5-0
-
70'Cyriel Dessers Goal awarded5-0
-
74'Connor Barron nbsp;
Nicolas Raskin nbsp;5-0 -
74'Ridvan Yilmaz nbsp;
Jefte nbsp;5-0 -
77'Cyriel Dessers (Assist:James Tavernier) nbsp;6-0
-
Glasgow Rangers vs Kilmarnock: Đội hình chính và dự bị
-
Glasgow Rangers4-2-3-11Jack Butland22Jefte27Leon Aderemi Balogun5John Souttar2James Tavernier30Ianis Hagi43Nicolas Raskin29Hamza Igamane10Diomande Mohammed18Vaclav Cerny99Danilo Pereira da Silva23Marley Watkins9Kyle Vassell12David Watson11Danny Armstrong8Bradley Lyons3Corrie Ndaba51Oliver Bainbridge5Lewis Mayo4Joe Wright6Robbie Deas20Robbie McCrorie
- Đội hình dự bị
-
14Nedim Bajrami9Cyriel Dessers3Ridvan Yilmaz20Kieran Dowell8Connor Barron4Robin Propper31Liam Kelly38Leon Thomson King45Ross McCauslandBobby Wales 24Jack Burroughs 2Fraser Murray 15Rory McKenzie 7Liam Polworth 31Gary Mackay-Steven 14Bruce Anderson 19Innes Cameron 18Kieran OHara 1
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Michael BealeDerek McInnes
- BXH VĐQG Scotland
- BXH bóng đá Scotland mới nhất
-
Glasgow Rangers vs Kilmarnock: Số liệu thống kê
-
Glasgow RangersKilmarnock
-
7Phạt góc4
-
nbsp;nbsp;
-
6Phạt góc (Hiệp 1)3
-
nbsp;nbsp;
-
0Thẻ vàng1
-
nbsp;nbsp;
-
30Tổng cú sút2
-
nbsp;nbsp;
-
13Sút trúng cầu môn0
-
nbsp;nbsp;
-
17Sút ra ngoài2
-
nbsp;nbsp;
-
8Sút Phạt6
-
nbsp;nbsp;
-
72%Kiểm soát bóng28%
-
nbsp;nbsp;
-
69%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)31%
-
nbsp;nbsp;
-
642Số đường chuyền242
-
nbsp;nbsp;
-
83%Chuyền chính xác60%
-
nbsp;nbsp;
-
6Phạm lỗi8
-
nbsp;nbsp;
-
1Việt vị1
-
nbsp;nbsp;
-
37Đánh đầu49
-
nbsp;nbsp;
-
20Đánh đầu thành công23
-
nbsp;nbsp;
-
0Cứu thua5
-
nbsp;nbsp;
-
10Rê bóng thành công9
-
nbsp;nbsp;
-
14Đánh chặn4
-
nbsp;nbsp;
-
20Ném biên27
-
nbsp;nbsp;
-
10Cản phá thành công9
-
nbsp;nbsp;
-
12Thử thách24
-
nbsp;nbsp;
-
5Kiến tạo thành bàn0
-
nbsp;nbsp;
-
29Long pass14
-
nbsp;nbsp;
-
119Pha tấn công91
-
nbsp;nbsp;
-
72Tấn công nguy hiểm23
-
nbsp;nbsp;
BXH VĐQG Scotland 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Celtic FC | 24 | 20 | 3 | 1 | 67 | 12 | 55 | 63 | B T T T H T |
2 | Glasgow Rangers | 25 | 16 | 5 | 4 | 51 | 19 | 32 | 53 | H H T T T T |
3 | Dundee United | 25 | 10 | 7 | 8 | 32 | 28 | 4 | 37 | T B B T B B |
4 | Aberdeen | 25 | 10 | 5 | 10 | 32 | 38 | -6 | 35 | B B H B B B |
5 | Hibernian | 25 | 8 | 9 | 8 | 37 | 37 | 0 | 33 | T H H T H T |
6 | Motherwell | 25 | 9 | 4 | 12 | 30 | 42 | -12 | 31 | B T H B B B |
7 | Heart of Midlothian | 25 | 8 | 6 | 11 | 34 | 33 | 1 | 30 | H T T H T T |
8 | Saint Mirren | 25 | 9 | 3 | 13 | 30 | 39 | -9 | 30 | B B B B T B |
9 | Kilmarnock | 25 | 7 | 7 | 11 | 28 | 40 | -12 | 28 | B T B H B T |
10 | Dundee | 24 | 7 | 6 | 11 | 37 | 47 | -10 | 27 | T B T H H B |
11 | Ross County | 25 | 6 | 8 | 11 | 24 | 47 | -23 | 26 | H T T B H B |
12 | Saint Johnstone | 25 | 6 | 3 | 16 | 28 | 48 | -20 | 21 | B H B B T T |
Title Play-offs
Relegation Play-offs