Kết quả AS Roma vs Cagliari, 22h00 ngày 16/03
Kết quả AS Roma vs Cagliari
Nhận định, soi kèo Roma vs Cagliari, 22h ngày 16/3
Đối đầu AS Roma vs Cagliari
Lịch phát sóng AS Roma vs Cagliari
Phong độ AS Roma gần đây
Phong độ Cagliari gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 16/03/202522:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 29Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1
1.05+1
0.85O 2.5
1.00U 2.5
0.881
1.50X
4.002
6.00Hiệp 1-0.25
0.75+0.25
1.17O 0.5
0.36U 0.5
1.90 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu AS Roma vs Cagliari
-
Sân vận động: Stadio Olimpico
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 12℃~13℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Serie A 2024-2025 » vòng 29
-
AS Roma vs Cagliari: Diễn biến chính
-
26'0-0Nicolas Viola
-
40'0-0Adam Obert
-
62'Artem Dovbyk
nbsp;
1-0 -
64'Stephan El Shaarawy nbsp;
Manu Kone nbsp;1-0 -
64'Paulo Dybala nbsp;
Matìas Soulè Malvano nbsp;1-0 -
64'1-0nbsp;Kingstone Mutandwa
nbsp;Nicolas Viola -
64'1-0nbsp;Antoine Makoumbou
nbsp;Matteo Prati -
64'Bryan Cristante nbsp;
Baldanzi Tommaso nbsp;1-0 -
65'1-0nbsp;Tommaso Augello
nbsp;Adam Obert -
72'Eldor Shomurodov nbsp;
Artem Dovbyk nbsp;1-0 -
74'1-0nbsp;Razvan Marin
nbsp;Ndary Adopo -
75'Niccolo Pisilli nbsp;
Paulo Dybala nbsp;1-0 -
80'1-0nbsp;Leonardo Pavoletti
nbsp;Alessandro Deiola
-
AS Roma vs Cagliari: Đội hình chính và dự bị
-
AS Roma3-4-2-199Mile Svilar5Evan Ndicka23Gianluca Mancini2Devyne Rensch3Jose Angel Esmoris Tasende16Leandro Daniel Paredes17Manu Kone56Alexis Saelemaekers35Baldanzi Tommaso18Matìas Soulè Malvano11Artem Dovbyk91Roberto Piccoli10Nicolas Viola19Nadir Zortea8Ndary Adopo16Matteo Prati14Alessandro Deiola33Adam Obert24Jose Luis Palomino26Yerry Fernando Mina Gonzalez6Sebastiano Luperto25Elia Caprile
- Đội hình dự bị
-
21Paulo Dybala92Stephan El Shaarawy4Bryan Cristante61Niccolo Pisilli14Eldor Shomurodov25Victor Nelsson27Lucas Gourna-Douath15Mats Hummels95Pierluigi Gollini73Alessio Marcaccini34Anass Salah-Eddine12Saud AbdulhamidAntoine Makoumbou 29Tommaso Augello 3Leonardo Pavoletti 30Razvan Marin 18Kingstone Mutandwa 80Alen Sherri 71Jakub Jankto 21Gianluca Gaetano 70Mattia Felici 97Andrea Cogoni 34Velizar-Iliya Iliev 31
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Claudio RanieriDavide Nicola
- BXH Serie A
- BXH bóng đá Ý mới nhất
-
AS Roma vs Cagliari: Số liệu thống kê
-
AS RomaCagliari
-
Giao bóng trước
-
-
8Phạt góc3
-
nbsp;nbsp;
-
5Phạt góc (Hiệp 1)0
-
nbsp;nbsp;
-
0Thẻ vàng2
-
nbsp;nbsp;
-
13Tổng cú sút11
-
nbsp;nbsp;
-
1Sút trúng cầu môn5
-
nbsp;nbsp;
-
7Sút ra ngoài4
-
nbsp;nbsp;
-
5Cản sút2
-
nbsp;nbsp;
-
12Sút Phạt4
-
nbsp;nbsp;
-
60%Kiểm soát bóng40%
-
nbsp;nbsp;
-
68%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)32%
-
nbsp;nbsp;
-
636Số đường chuyền404
-
nbsp;nbsp;
-
87%Chuyền chính xác79%
-
nbsp;nbsp;
-
4Phạm lỗi12
-
nbsp;nbsp;
-
0Việt vị1
-
nbsp;nbsp;
-
32Đánh đầu21
-
nbsp;nbsp;
-
18Đánh đầu thành công8
-
nbsp;nbsp;
-
5Cứu thua0
-
nbsp;nbsp;
-
8Rê bóng thành công11
-
nbsp;nbsp;
-
5Thay người5
-
nbsp;nbsp;
-
6Đánh chặn5
-
nbsp;nbsp;
-
24Ném biên14
-
nbsp;nbsp;
-
8Cản phá thành công11
-
nbsp;nbsp;
-
4Thử thách7
-
nbsp;nbsp;
-
30Long pass18
-
nbsp;nbsp;
-
121Pha tấn công78
-
nbsp;nbsp;
-
46Tấn công nguy hiểm19
-
nbsp;nbsp;
BXH Serie A 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Napoli | 36 | 23 | 9 | 4 | 57 | 27 | 30 | 78 | H T T T T H |
2 | Inter Milan | 36 | 23 | 8 | 5 | 75 | 33 | 42 | 77 | H T B B T T |
3 | Atalanta | 36 | 21 | 8 | 7 | 73 | 32 | 41 | 71 | B T T H T T |
4 | Juventus | 36 | 16 | 16 | 4 | 53 | 33 | 20 | 64 | H T B T H H |
5 | Lazio | 36 | 18 | 10 | 8 | 59 | 46 | 13 | 64 | T H T H T H |
6 | AS Roma | 36 | 18 | 9 | 9 | 51 | 34 | 17 | 63 | H H T T T B |
7 | Bologna | 36 | 16 | 14 | 6 | 54 | 41 | 13 | 62 | H B T H H B |
8 | AC Milan | 36 | 17 | 9 | 10 | 58 | 40 | 18 | 60 | H T B T T T |
9 | Fiorentina | 36 | 17 | 8 | 11 | 54 | 37 | 17 | 59 | H H T T B B |
10 | Como | 36 | 13 | 9 | 14 | 48 | 49 | -1 | 48 | T T T T T T |
11 | Torino | 36 | 10 | 14 | 12 | 39 | 42 | -3 | 44 | H B T B H B |
12 | Udinese | 36 | 12 | 8 | 16 | 39 | 51 | -12 | 44 | B B B H T B |
13 | Genoa | 36 | 9 | 13 | 14 | 32 | 45 | -13 | 40 | T H B B B H |
14 | Cagliari | 36 | 8 | 9 | 19 | 37 | 54 | -17 | 33 | H B B T B B |
15 | Verona | 36 | 9 | 6 | 21 | 31 | 64 | -33 | 33 | H H B B B H |
16 | Parma | 36 | 6 | 14 | 16 | 41 | 56 | -15 | 32 | H H T H B B |
17 | Venezia | 36 | 5 | 14 | 17 | 30 | 50 | -20 | 29 | H T H B H T |
18 | Empoli | 36 | 5 | 13 | 18 | 29 | 56 | -27 | 28 | H B H B B T |
19 | Lecce | 36 | 6 | 10 | 20 | 25 | 58 | -33 | 28 | H B B H B H |
20 | Monza | 36 | 3 | 9 | 24 | 27 | 64 | -37 | 18 | B B B B B T |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation