Kết quả KFC Komarno vs Spartak Trnava, 00h00 ngày 10/11

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

VĐQG Slovakia 2024-2025 » vòng 14

  • KFC Komarno vs Spartak Trnava: Diễn biến chính

  • 7'
    0-0
    Michal Duris
  • 10'
    Gergo Nagy
    0-0
  • 24'
    Ganbold Ganbayar
    0-0
  • 38'
    0-0
    Adrian Zeljkovic
  • 45'
    Ganbold Ganbayar (Assist:Jakub Sylvestr) goalnbsp;
    1-0
  • 58'
    1-1
    goalnbsp;Roman Prochazka
  • 68'
    1-1
    nbsp;Milos Kratochvil
    nbsp;Erik Daniel
  • 71'
    1-1
    nbsp;Martin Sulek
    nbsp;Erik Sabo
  • 75'
    Viktor Sliacky nbsp;
    Nikolas Spalek nbsp;
    1-1
  • 75'
    Christian Bayemi nbsp;
    Nándor Tamás nbsp;
    1-1
  • 77'
    1-1
    nbsp;Robert Pich
    nbsp;Michal Duris
  • 81'
    Jozef Spyrka nbsp;
    Gergo Nagy nbsp;
    1-1
  • 84'
    Tobias Divis nbsp;
    Ondrej Rudzan nbsp;
    1-1
  • 84'
    Gabor Toth nbsp;
    Jakub Sylvestr nbsp;
    1-1
  • 90'
    1-1
    Marek Ujlaky
  • 90'
    Gabor Toth
    1-1
  • 90'
    1-2
    goalnbsp;Milos Kratochvil (Assist:Adrian Zeljkovic)
  • 90'
    1-2
    Roman Prochazka Goal Disallowed
  • KFC Komarno vs Spartak Trnava: Đội hình chính và dự bị

  • KFC Komarno4-4-2
    31
    Jakub Trefil
    24
    Ondrej Rudzan
    5
    Dominik Spiriak
    21
    Robert Pillar
    8
    Simon Smehyl
    73
    Ganbold Ganbayar
    6
    Dan Ozvolda
    77
    Gergo Nagy
    97
    Nikolas Spalek
    23
    Jakub Sylvestr
    22
    Nándor Tamás
    11
    Azango Philip Elayo
    57
    Michal Duris
    23
    Erik Daniel
    97
    Kelvin Ofori
    6
    Roman Prochazka
    80
    Adrian Zeljkovic
    4
    Libor Holik
    52
    Erik Sabo
    13
    Marek Ujlaky
    29
    Martin Mikovic
    1
    Ziga Frelih
    Spartak Trnava4-1-2-3
  • Đội hình dự bị
  • 17Christian Bayemi
    14Tobias Divis
    1Filip Dlubac
    10Tamas Nemeth
    7Jozef Pastorek
    93Viktor Sliacky
    71Branislav Sluka
    20Jozef Spyrka
    9Gabor Toth
    Martin Bukata 28
    Milan Corryn 8
    Patrick Karhan 21
    Milos Kratochvil 14
    Jakub Paur 17
    Robert Pich 7
    Martin Sulek 18
    Martin Vantruba 72
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Michal Gasparík
  • BXH VĐQG Slovakia
  • BXH bóng đá Slovakia mới nhất
  • KFC Komarno vs Spartak Trnava: Số liệu thống kê

  • KFC Komarno
    Spartak Trnava
  • 1
    Phạt góc
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Thẻ vàng
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Tổng cú sút
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Sút trúng cầu môn
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Sút ra ngoài
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Sút Phạt
    17
  • nbsp;
    nbsp;
  • 46%
    Kiểm soát bóng
    54%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 45%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    55%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Phạm lỗi
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Việt vị
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Cứu thua
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 91
    Pha tấn công
    84
  • nbsp;
    nbsp;
  • 44
    Tấn công nguy hiểm
    57
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Slovakia 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Slovan Bratislava 18 14 2 2 41 21 20 44 T H T T B T
2 MSK Zilina 18 12 5 1 39 15 24 41 B H T T T H
3 Spartak Trnava 18 10 6 2 27 14 13 36 T T B T T T
4 Dunajska Streda 18 6 6 6 24 19 5 24 T H B H H B
5 Sport Podbrezova 18 6 6 6 24 23 1 24 B H T H T T
6 Michalovce 18 5 7 6 22 28 -6 22 B H T T H H
7 FK Kosice 18 4 8 6 21 21 0 20 H H H H H B
8 KFC Komarno 18 5 2 11 21 35 -14 17 B T H B H T
9 Dukla Banska Bystrica 18 4 5 9 20 27 -7 17 B H T B B B
10 MFK Ruzomberok 18 4 5 9 19 29 -10 17 T H B B B B
11 Trencin 18 2 9 7 19 32 -13 15 H H B B H H
12 MFK Skalica 18 3 5 10 19 32 -13 14 T B B B H H

Title Play-offs Relegation Play-offs