Kết quả NK Rogaska vs FC Koper, 22h30 ngày 28/04

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

VĐQG Slovenia 2023-2024 » vòng 33

  • NK Rogaska vs FC Koper: Diễn biến chính

  • 20'
    Patrik Mijic (Assist:Charles Alves Moreir Thalisson) goalnbsp;
    1-0
  • 28'
    Rene Rantusa Lampreht
    1-0
  • 31'
    1-0
    Franjo Prce
  • 40'
    1-0
    Mark Pabai
  • 45'
    1-1
    goalnbsp;Petar Petrisko
  • 49'
    Patrik Mijic goalnbsp;
    2-1
  • 54'
    2-2
    goalnbsp;Deni Juric
  • 58'
    Luka Kambic
    2-2
  • BXH VĐQG Slovenia
  • BXH bóng đá Slovenia mới nhất
  • NK Rogaska vs FC Koper: Số liệu thống kê

  • NK Rogaska
    FC Koper
  • 2
    Phạt góc
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Thẻ vàng
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Tổng cú sút
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Sút trúng cầu môn
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Sút ra ngoài
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Cản sút
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Sút Phạt
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 35%
    Kiểm soát bóng
    65%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 39%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    61%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Phạm lỗi
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Việt vị
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Cứu thua
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 108
    Pha tấn công
    153
  • nbsp;
    nbsp;
  • 59
    Tấn công nguy hiểm
    73
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Slovenia 2023/2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 NK Publikum Celje 36 24 7 5 75 34 41 79 T B T B T H
2 Maribor 36 19 10 7 67 35 32 67 T T H T T H
3 NK Olimpija Ljubljana 36 18 10 8 69 44 25 64 B T B H B B
4 NK Bravo 36 12 14 10 42 42 0 50 H H H H H T
5 FC Koper 36 12 12 12 51 49 2 48 B H H T B H
6 Domzale 36 13 4 19 52 60 -8 43 T T H B H T
7 NK Mura 05 36 11 10 15 42 55 -13 43 H T T H H B
8 NK Rogaska 36 10 6 20 37 64 -27 36 B B H B B T
9 Radomlje 36 7 12 17 33 51 -18 33 H B H T H H
10 NK Aluminij 36 8 7 21 37 71 -34 31 H B B H T B

UEFA CL play-offs UEFA ECL qualifying Relegation