Kết quả NK Publikum Celje vs FC Koper, 21h00 ngày 23/11

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

VĐQG Slovenia 2024-2025 » vòng 16

  • NK Publikum Celje vs FC Koper: Diễn biến chính

  • 1'
    0-0
    nbsp;Felipe Castaldo Curcio
    nbsp;Sandro Jovanovic
  • 15'
    Ivan Brnic goalnbsp;
    1-0
  • 38'
    1-0
    Felipe Castaldo Curcio
  • 38'
    1-0
    Deni Juric
  • 38'
    1-0
    Di Mateo Lovric
  • 50'
    Klemen Nemanic
    1-0
  • 60'
    Tamar Svetlin nbsp;
    Mario Kvesic nbsp;
    1-0
  • 74'
    1-0
    Ahmed Sidibe
  • 79'
    1-0
    nbsp;Dominik Simcic
    nbsp;Denis Popovic
  • 79'
    1-0
    nbsp;Tomi Juric
    nbsp;Deni Juric
  • 79'
    1-0
    nbsp;Petar Petrisko
    nbsp;Nik Omladic
  • 81'
    1-0
    Tomi Juric
  • 82'
    Nino Kouter nbsp;
    Edmilson de Paula Santos Filho nbsp;
    1-0
  • 85'
    1-0
    Ahmed Sidibe
  • 90'
    Matija Kavcic nbsp;
    Zan Karnicnik nbsp;
    1-0
  • 90'
    Marco Dulca nbsp;
    Ivan Brnic nbsp;
    1-0
  • 90'
    1-0
    nbsp;Aljaz Zalaznik
    nbsp;Petar Petrisko
  • 90'
    1-0
    Mark Pabai
  • NK Publikum Celje vs FC Koper: Đội hình chính và dự bị

  • NK Publikum Celje4-3-3
    98
    Lovro Stubljar
    23
    Zan Karnicnik
    81
    Klemen Nemanic
    3
    Damjan Vuklisevic
    2
    Juan Jose Nieto
    16
    Mario Kvesic
    19
    Mark Zabukovnik
    11
    Svit Seslar
    77
    Ivan Brnic
    30
    Edmilson de Paula Santos Filho
    7
    Aljosa Matko
    11
    Deni Juric
    45
    Isaac Matondo
    22
    Denis Popovic
    10
    Omar El Manssouri
    21
    Nik Omladic
    35
    Di Mateo Lovric
    2
    Mark Pabai
    15
    Maj Mittendorfer
    48
    Ahmed Sidibe
    23
    Sandro Jovanovic
    31
    Metod Jurhar
    FC Koper4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 8Luka Bobicanec
    28Slavko Bralic
    4Marco Dulca
    99inigo Eguaras
    25Matija Kavcic
    12Luka Kolar
    10Nino Kouter
    5Clement Lhernault
    88Tamar Svetlin
    Luka Bas 73
    Damjan Bohar 39
    Bonaca T. 25
    Nikola Buric 30
    Felipe Castaldo Curcio 3
    Gabriel Groznica 26
    Dominik Ivkic 28
    Tomi Juric 9
    Veljko Mijailovic 32
    Petar Petrisko 17
    Dominik Simcic 24
    Aljaz Zalaznik 18
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Agron Salja
    Zoran Zeljkovic
  • BXH VĐQG Slovenia
  • BXH bóng đá Slovenia mới nhất
  • NK Publikum Celje vs FC Koper: Số liệu thống kê

  • NK Publikum Celje
    FC Koper
  • 13
    Phạt góc
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Thẻ vàng
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Thẻ đỏ
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Tổng cú sút
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Sút trúng cầu môn
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Sút ra ngoài
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 55%
    Kiểm soát bóng
    45%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 51%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    49%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Phạm lỗi
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Việt vị
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Cứu thua
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 105
    Pha tấn công
    83
  • nbsp;
    nbsp;
  • 78
    Tấn công nguy hiểm
    52
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Slovenia 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 NK Olimpija Ljubljana 18 11 6 1 26 6 20 39 T T H T T H
2 Maribor 18 9 6 3 31 14 17 33 H T H B H T
3 FC Koper 18 10 3 5 27 14 13 33 T T T B H T
4 NK Publikum Celje 18 9 4 5 32 26 6 31 B B T T H H
5 NK Bravo 18 8 6 4 26 18 8 30 B T T T H H
6 NK Primorje 18 7 3 8 20 28 -8 24 H H B T T H
7 NK Mura 05 18 6 3 9 22 25 -3 21 H B T B B B
8 Radomlje 18 5 4 9 20 24 -4 19 T B B B H H
9 Domzale 18 2 4 12 13 40 -27 10 B H B T B H
10 NK Nafta 18 2 3 13 11 33 -22 9 H B B B H B

UEFA CL play-offs UEFA ECL qualifying Relegation