Kết quả Mallorca vs Atletico Madrid, 22h15 ngày 10/11
Kết quả Mallorca vs Atletico Madrid
Nhận định, Soi kèo Mallorca vs Atletico Madrid, 22h15 ngày 10/11
Đối đầu Mallorca vs Atletico Madrid
Lịch phát sóng Mallorca vs Atletico Madrid
Phong độ Mallorca gần đây
Phong độ Atletico Madrid gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 10/11/202422:15
-
Mallorca 10Atletico Madrid 31Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
1.06-0.25
0.84O 2
1.02U 2
0.861
3.90X
3.252
2.05Hiệp 1+0
1.29-0
0.67O 0.75
0.88U 0.75
1.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Mallorca vs Atletico Madrid
-
Sân vận động: Son Moix
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 17℃~18℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
La Liga 2024-2025 » vòng 13
-
Mallorca vs Atletico Madrid: Diễn biến chính
-
10'0-0Clement Lenglet
-
57'Samuel Almeida Costa0-0
-
61'0-1nbsp;Julian Alvarez (Assist:Giuliano Simeone)
-
62'0-1nbsp;Angel Correa
nbsp;Giuliano Simeone -
62'0-1nbsp;Rodrigo De Paul
nbsp;Antoine Griezmann -
62'0-1nbsp;Alexander Sorloth
nbsp;Julian Alvarez -
63'0-1nbsp;Axel Witsel
nbsp;Clement Lenglet -
69'Francisco Chiquinho nbsp;
Sergi Darder nbsp;0-1 -
69'Abdon Prats Bastidas nbsp;
Cyle Larin nbsp;0-1 -
75'Antonio Sanchez Navarro nbsp;
Robert Navarro nbsp;0-1 -
75'Daniel Jose Rodriguez Vazquez nbsp;
Pablo Maffeo nbsp;0-1 -
83'Daniel Luna nbsp;
Manuel Morlanes nbsp;0-1 -
83'0-1Reinildo Mandava
-
86'0-1nbsp;Conor Gallagher
nbsp;Rodrigo Riquelme -
90'0-1Angel Correa
-
Mallorca vs Atletico Madrid: Đội hình chính và dự bị
-
Mallorca4-4-21Dominik Greif22Johan Andres Mojica Palacio21Antonio Jose Raillo Arenas24Martin Valjent23Pablo Maffeo10Sergi Darder12Samuel Almeida Costa8Manuel Morlanes27Robert Navarro7Vedat Muriqi17Cyle Larin19Julian Alvarez7Antoine Griezmann22Giuliano Simeone8Pablo Barrios6Jorge Resurreccion Merodio, Koke17Rodrigo Riquelme16Nahuel Molina2Jose Maria Gimenez de Vargas15Clement Lenglet23Reinildo Mandava13Jan Oblak
- Đội hình dự bị
-
33Daniel Luna20Francisco Chiquinho18Antonio Sanchez Navarro14Daniel Jose Rodriguez Vazquez9Abdon Prats Bastidas4Siebe Van der Heyden2Mateu Morey13Leo Roman19Javi Llabres5Omar Mascarell Gonzalez6Jose Manuel Arias CopeteRodrigo De Paul 5Angel Correa 10Axel Witsel 20Alexander Sorloth 9Conor Gallagher 4Juan Musso 1Samuel Dias Lino 12Javier Galan 21Caesar Azpilicueta 3Antonio Gomis 31
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Jagoba ArrasateDiego Pablo Simeone
- BXH La Liga
- BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
-
Mallorca vs Atletico Madrid: Số liệu thống kê
-
MallorcaAtletico Madrid
-
Giao bóng trước
-
-
7Phạt góc2
-
nbsp;nbsp;
-
3Phạt góc (Hiệp 1)1
-
nbsp;nbsp;
-
1Thẻ vàng3
-
nbsp;nbsp;
-
12Tổng cú sút9
-
nbsp;nbsp;
-
6Sút trúng cầu môn2
-
nbsp;nbsp;
-
5Sút ra ngoài4
-
nbsp;nbsp;
-
1Cản sút3
-
nbsp;nbsp;
-
16Sút Phạt10
-
nbsp;nbsp;
-
52%Kiểm soát bóng48%
-
nbsp;nbsp;
-
52%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)48%
-
nbsp;nbsp;
-
530Số đường chuyền479
-
nbsp;nbsp;
-
90%Chuyền chính xác88%
-
nbsp;nbsp;
-
10Phạm lỗi16
-
nbsp;nbsp;
-
3Việt vị1
-
nbsp;nbsp;
-
38Đánh đầu12
-
nbsp;nbsp;
-
18Đánh đầu thành công7
-
nbsp;nbsp;
-
1Cứu thua6
-
nbsp;nbsp;
-
19Rê bóng thành công21
-
nbsp;nbsp;
-
5Thay người5
-
nbsp;nbsp;
-
7Đánh chặn3
-
nbsp;nbsp;
-
22Ném biên18
-
nbsp;nbsp;
-
19Cản phá thành công20
-
nbsp;nbsp;
-
8Thử thách10
-
nbsp;nbsp;
-
0Kiến tạo thành bàn1
-
nbsp;nbsp;
-
126Pha tấn công87
-
nbsp;nbsp;
-
42Tấn công nguy hiểm36
-
nbsp;nbsp;
BXH La Liga 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Real Madrid | 20 | 14 | 4 | 2 | 47 | 20 | 27 | 46 | B T H T T T |
2 | Atletico Madrid | 20 | 13 | 5 | 2 | 34 | 13 | 21 | 44 | T T T T T B |
3 | FC Barcelona | 20 | 12 | 3 | 5 | 52 | 23 | 29 | 39 | B T H B B H |
4 | Athletic Bilbao | 20 | 11 | 6 | 3 | 31 | 18 | 13 | 39 | T T T H T T |
5 | Villarreal | 20 | 9 | 6 | 5 | 38 | 31 | 7 | 33 | B B H T B T |
6 | Mallorca | 20 | 9 | 3 | 8 | 19 | 25 | -6 | 30 | T B B T T B |
7 | Real Sociedad | 20 | 8 | 4 | 8 | 17 | 14 | 3 | 28 | T T H B T B |
8 | Girona | 20 | 8 | 4 | 8 | 28 | 27 | 1 | 28 | H B B T T B |
9 | Rayo Vallecano | 20 | 6 | 8 | 6 | 23 | 23 | 0 | 26 | T H H H T H |
10 | Osasuna | 20 | 6 | 8 | 6 | 24 | 29 | -5 | 26 | H H H B B H |
11 | Sevilla | 20 | 7 | 5 | 8 | 23 | 29 | -6 | 26 | H B T B H T |
12 | Real Betis | 20 | 6 | 7 | 7 | 22 | 26 | -4 | 25 | B H T H B B |
13 | Celta Vigo | 20 | 7 | 3 | 10 | 29 | 32 | -3 | 24 | B T B T B B |
14 | Las Palmas | 20 | 6 | 4 | 10 | 25 | 33 | -8 | 22 | T T H T B B |
15 | Leganes | 20 | 5 | 7 | 8 | 19 | 29 | -10 | 22 | H B T B H T |
16 | Getafe | 20 | 4 | 8 | 8 | 14 | 17 | -3 | 20 | B T B B T H |
17 | Alaves | 20 | 5 | 5 | 10 | 24 | 32 | -8 | 20 | H H H H B T |
18 | RCD Espanyol | 20 | 5 | 4 | 11 | 19 | 32 | -13 | 19 | B H H B H T |
19 | Valencia | 20 | 3 | 7 | 10 | 19 | 29 | -10 | 16 | B H H B H T |
20 | Real Valladolid | 20 | 4 | 3 | 13 | 14 | 39 | -25 | 15 | B B T B T B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation