Kết quả Getafe vs Barcelona, 03h00 ngày 19/01
Kết quả Getafe vs Barcelona
Nhận định, Soi kèo Getafe vs Barcelona, 3h ngày 19/01
Đối đầu Getafe vs Barcelona
Lịch phát sóng Getafe vs Barcelona
Phong độ Getafe gần đây
Phong độ Barcelona gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 19/01/202503:00
-
Getafe 31Barcelona 21Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+1
0.96-1
0.94O 2.5
0.79U 2.5
0.961
5.80X
4.202
1.57Hiệp 1+0.5
0.81-0.5
1.09O 1
0.76U 1
1.13 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Getafe vs Barcelona
-
Sân vận động: Coliseum Alfonso Perez
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
La Liga 2024-2025 » vòng 20
-
Getafe vs Barcelona: Diễn biến chính
-
9'0-1nbsp;Jules Kounde
-
34'Mauro Wilney Arambarri Rosa nbsp;1-1
-
46'1-1nbsp;Frenkie De Jong
nbsp;Marc Casado -
49'Yellu Santiago nbsp;
Mauro Wilney Arambarri Rosa nbsp;1-1 -
53'Yellu Santiago1-1
-
62'1-1nbsp;Dani Olmo
nbsp;Pablo Martin Paez Gaviria -
66'Carles Pérez Sayol nbsp;
Carles Alena Castillo nbsp;1-1 -
66'Alvaro Daniel Rodriguez Munoz nbsp;
Yellu Santiago nbsp;1-1 -
81'1-1nbsp;Ferran Torres
nbsp;Robert Lewandowski -
86'Djene Dakonam1-1
-
90'1-1Alejandro Balde
-
90'Ismael Bekhoucha1-1
-
90'1-1Raphael Dias Belloli,Raphinha
-
90'Ismael Bekhoucha nbsp;
Coba Gomez da Costa nbsp;1-1
-
Getafe vs FC Barcelona: Đội hình chính và dự bị
-
Getafe4-1-4-113David Soria16Diego Rico Salguero15Omar Federico Alderete Fernandez22Domingos Duarte21Juan Antonio Iglesias Sanchez2Djene Dakonam29Coba Gomez da Costa5Luis Milla8Mauro Wilney Arambarri Rosa11Carles Alena Castillo6Chrisantus Uche9Robert Lewandowski19Lamine Yamal6Pablo Martin Paez Gaviria11Raphael Dias Belloli,Raphinha17Marc Casado8Pedro Golzalez Lopez23Jules Kounde4Ronald Federico Araujo da Silva2Pau Cubarsi3Alejandro Balde13Ignacio Pena Sotorres
- Đội hình dự bị
-
20Yellu Santiago17Carles Pérez Sayol18Alvaro Daniel Rodriguez Munoz28Ismael Bekhoucha1Jiri Letacek19Peter Federico36Abdoulaye Keita4Juan Berrocal7Alex Sola9Borja Mayoral Moya38Martin Cuellar10Bertug YildirimFrenkie De Jong 21Dani Olmo 20Ferran Torres 7Andreas Christensen 15Wojciech Szczesny 25Pau Victor Delgado 18Pablo Torre 14Fermin Lopez 16Ander Astralaga 26Hector Fort 32Gerard Martin 35Eric Garcia 24
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Jose Bordalas JimenezHans Dieter Flick
- BXH La Liga
- BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
-
Getafe vs Barcelona: Số liệu thống kê
-
GetafeBarcelona
-
Giao bóng trước
-
-
2Phạt góc10
-
nbsp;nbsp;
-
0Phạt góc (Hiệp 1)3
-
nbsp;nbsp;
-
3Thẻ vàng2
-
nbsp;nbsp;
-
9Tổng cú sút21
-
nbsp;nbsp;
-
4Sút trúng cầu môn5
-
nbsp;nbsp;
-
5Sút ra ngoài16
-
nbsp;nbsp;
-
1Cản sút9
-
nbsp;nbsp;
-
9Sút Phạt9
-
nbsp;nbsp;
-
23%Kiểm soát bóng77%
-
nbsp;nbsp;
-
24%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)76%
-
nbsp;nbsp;
-
189Số đường chuyền664
-
nbsp;nbsp;
-
60%Chuyền chính xác86%
-
nbsp;nbsp;
-
9Phạm lỗi9
-
nbsp;nbsp;
-
2Việt vị4
-
nbsp;nbsp;
-
41Đánh đầu31
-
nbsp;nbsp;
-
14Đánh đầu thành công22
-
nbsp;nbsp;
-
4Cứu thua3
-
nbsp;nbsp;
-
20Rê bóng thành công9
-
nbsp;nbsp;
-
4Thay người3
-
nbsp;nbsp;
-
4Đánh chặn15
-
nbsp;nbsp;
-
11Ném biên30
-
nbsp;nbsp;
-
20Cản phá thành công9
-
nbsp;nbsp;
-
15Thử thách8
-
nbsp;nbsp;
-
82Pha tấn công144
-
nbsp;nbsp;
-
27Tấn công nguy hiểm77
-
nbsp;nbsp;
BXH La Liga 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Real Madrid | 20 | 14 | 4 | 2 | 47 | 20 | 27 | 46 | B T H T T T |
2 | Atletico Madrid | 20 | 13 | 5 | 2 | 34 | 13 | 21 | 44 | T T T T T B |
3 | FC Barcelona | 20 | 12 | 3 | 5 | 52 | 23 | 29 | 39 | B T H B B H |
4 | Athletic Bilbao | 20 | 11 | 6 | 3 | 31 | 18 | 13 | 39 | T T T H T T |
5 | Villarreal | 20 | 9 | 6 | 5 | 38 | 31 | 7 | 33 | B B H T B T |
6 | Mallorca | 20 | 9 | 3 | 8 | 19 | 25 | -6 | 30 | T B B T T B |
7 | Real Sociedad | 20 | 8 | 4 | 8 | 17 | 14 | 3 | 28 | T T H B T B |
8 | Girona | 20 | 8 | 4 | 8 | 28 | 27 | 1 | 28 | H B B T T B |
9 | Rayo Vallecano | 20 | 6 | 8 | 6 | 23 | 23 | 0 | 26 | T H H H T H |
10 | Osasuna | 20 | 6 | 8 | 6 | 24 | 29 | -5 | 26 | H H H B B H |
11 | Sevilla | 20 | 7 | 5 | 8 | 23 | 29 | -6 | 26 | H B T B H T |
12 | Real Betis | 20 | 6 | 7 | 7 | 22 | 26 | -4 | 25 | B H T H B B |
13 | Celta Vigo | 20 | 7 | 3 | 10 | 29 | 32 | -3 | 24 | B T B T B B |
14 | Las Palmas | 20 | 6 | 4 | 10 | 25 | 33 | -8 | 22 | T T H T B B |
15 | Leganes | 20 | 5 | 7 | 8 | 19 | 29 | -10 | 22 | H B T B H T |
16 | Getafe | 20 | 4 | 8 | 8 | 14 | 17 | -3 | 20 | B T B B T H |
17 | Alaves | 20 | 5 | 5 | 10 | 24 | 32 | -8 | 20 | H H H H B T |
18 | RCD Espanyol | 20 | 5 | 4 | 11 | 19 | 32 | -13 | 19 | B H H B H T |
19 | Valencia | 20 | 3 | 7 | 10 | 19 | 29 | -10 | 16 | B H H B H T |
20 | Real Valladolid | 20 | 4 | 3 | 13 | 14 | 39 | -25 | 15 | B B T B T B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation