Kết quả Real Madrid vs Las Palmas, 22h15 ngày 19/01
Kết quả Real Madrid vs Las Palmas
Nhận định, Soi kèo Real Madrid vs Las Palmas, 22h15 ngày 19/1
Đối đầu Real Madrid vs Las Palmas
Phong độ Real Madrid gần đây
Phong độ Las Palmas gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 19/01/202522:15
-
Las Palmas 1 11Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-2.25
0.87+2.25
1.03O 3.75
0.95U 3.75
0.791
1.13X
9.502
15.00Hiệp 1-1
0.93+1
0.95O 0.5
0.17U 0.5
4.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Real Madrid vs Las Palmas
-
Sân vận động: Santiago Bernabeu
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 6℃~7℃ - Tỷ số hiệp 1: 3 - 1
La Liga 2024-2025 » vòng 20
-
Real Madrid vs Las Palmas: Diễn biến chính
-
1'0-1nbsp;Fabio Silva (Assist:Sandro Ramirez)
-
18'Kylian Mbappe Lottin nbsp;1-1
-
33'Brahim Diaz (Assist:Lucas Vazquez Iglesias) nbsp;2-1
-
36'Kylian Mbappe Lottin (Assist:Rodrygo Silva De Goes) nbsp;3-1
-
42'Kylian Mbappe Lottin Goal Disallowed3-1
-
45'3-1Sandro Ramirez
-
46'3-1nbsp;Benito Ramirez Del Toro
nbsp;Juanma Herzog -
57'Rodrygo Silva De Goes (Assist:Fran Garcia) nbsp;4-1
-
58'4-1nbsp;Manuel Fuster
nbsp;Alberto Moleiro -
58'4-1nbsp;Enzo Loiodice
nbsp;Alex Munoz -
64'4-1Benito Ramirez Del Toro
-
69'4-1nbsp;Oliver McBurnie
nbsp;Fabio Silva -
73'Jude Bellingham Goal Disallowed4-1
-
76'Arda Guler nbsp;
Brahim Diaz nbsp;4-1 -
76'David Alaba nbsp;
Antonio Rudiger nbsp;4-1 -
80'4-1nbsp;Marc Cardona
nbsp;Sandro Ramirez -
83'Chema Andres nbsp;
Daniel Ceballos Fernandez nbsp;4-1 -
84'Endrick Felipe Moreira de Sousa nbsp;
Rodrygo Silva De Goes nbsp;4-1 -
86'Santiago Federico Valverde Dipetta Goal Disallowed4-1
-
87'Lorenzo nbsp;
Lucas Vazquez Iglesias nbsp;4-1
-
Real Madrid vs Las Palmas: Đội hình chính và dự bị
-
Real Madrid4-2-3-11Thibaut Courtois20Fran Garcia22Antonio Rudiger35Raul Asencio17Lucas Vazquez Iglesias8Santiago Federico Valverde Dipetta19Daniel Ceballos Fernandez11Rodrygo Silva De Goes5Jude Bellingham21Brahim Diaz9Kylian Mbappe Lottin37Fabio Silva19Sandro Ramirez5Javier Munoz Jimenez3Mika Marmol20Kirian Rodriguez Concepcion10Alberto Moleiro4Alex Suarez28Juanma Herzog15Scott McKenna23Alex Munoz1Jasper Cillessen
- Đội hình dự bị
-
4David Alaba39Lorenzo36Chema Andres15Arda Guler16Endrick Felipe Moreira de Sousa23Ferland Mendy18Jesus Vallejo Lazaro31Jacobo Ramon Naveros13Andriy Lunin26Fran GonzalezEnzo Loiodice 12Marc Cardona 9Oliver McBurnie 16Manuel Fuster 14Benito Ramirez Del Toro 11Valentin Pezzolesi 27Adnan Januzaj 24Dinko Horkas 13Jaime Mata 17Sergio Vieira 33Israel Mora 35
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Carlo AncelottiDiego Martinez
- BXH La Liga
- BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
-
Real Madrid vs Las Palmas: Số liệu thống kê
-
Real MadridLas Palmas
-
Giao bóng trước
-
-
8Phạt góc2
-
nbsp;nbsp;
-
6Phạt góc (Hiệp 1)2
-
nbsp;nbsp;
-
0Thẻ vàng1
-
nbsp;nbsp;
-
0Thẻ đỏ1
-
nbsp;nbsp;
-
26Tổng cú sút6
-
nbsp;nbsp;
-
13Sút trúng cầu môn2
-
nbsp;nbsp;
-
10Sút ra ngoài3
-
nbsp;nbsp;
-
3Cản sút1
-
nbsp;nbsp;
-
13Sút Phạt11
-
nbsp;nbsp;
-
61%Kiểm soát bóng39%
-
nbsp;nbsp;
-
60%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)40%
-
nbsp;nbsp;
-
565Số đường chuyền354
-
nbsp;nbsp;
-
92%Chuyền chính xác82%
-
nbsp;nbsp;
-
11Phạm lỗi13
-
nbsp;nbsp;
-
6Việt vị0
-
nbsp;nbsp;
-
11Đánh đầu11
-
nbsp;nbsp;
-
7Đánh đầu thành công4
-
nbsp;nbsp;
-
1Cứu thua9
-
nbsp;nbsp;
-
21Rê bóng thành công10
-
nbsp;nbsp;
-
5Thay người5
-
nbsp;nbsp;
-
9Đánh chặn4
-
nbsp;nbsp;
-
9Ném biên15
-
nbsp;nbsp;
-
1Woodwork0
-
nbsp;nbsp;
-
21Cản phá thành công10
-
nbsp;nbsp;
-
13Thử thách10
-
nbsp;nbsp;
-
3Kiến tạo thành bàn1
-
nbsp;nbsp;
-
30Long pass23
-
nbsp;nbsp;
-
110Pha tấn công50
-
nbsp;nbsp;
-
66Tấn công nguy hiểm10
-
nbsp;nbsp;
BXH La Liga 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Real Madrid | 20 | 14 | 4 | 2 | 47 | 20 | 27 | 46 | B T H T T T |
2 | Atletico Madrid | 20 | 13 | 5 | 2 | 34 | 13 | 21 | 44 | T T T T T B |
3 | FC Barcelona | 20 | 12 | 3 | 5 | 52 | 23 | 29 | 39 | B T H B B H |
4 | Athletic Bilbao | 20 | 11 | 6 | 3 | 31 | 18 | 13 | 39 | T T T H T T |
5 | Villarreal | 20 | 9 | 6 | 5 | 38 | 31 | 7 | 33 | B B H T B T |
6 | Mallorca | 20 | 9 | 3 | 8 | 19 | 25 | -6 | 30 | T B B T T B |
7 | Real Sociedad | 20 | 8 | 4 | 8 | 17 | 14 | 3 | 28 | T T H B T B |
8 | Girona | 20 | 8 | 4 | 8 | 28 | 27 | 1 | 28 | H B B T T B |
9 | Rayo Vallecano | 20 | 6 | 8 | 6 | 23 | 23 | 0 | 26 | T H H H T H |
10 | Osasuna | 20 | 6 | 8 | 6 | 24 | 29 | -5 | 26 | H H H B B H |
11 | Sevilla | 20 | 7 | 5 | 8 | 23 | 29 | -6 | 26 | H B T B H T |
12 | Real Betis | 20 | 6 | 7 | 7 | 22 | 26 | -4 | 25 | B H T H B B |
13 | Celta Vigo | 20 | 7 | 3 | 10 | 29 | 32 | -3 | 24 | B T B T B B |
14 | Las Palmas | 20 | 6 | 4 | 10 | 25 | 33 | -8 | 22 | T T H T B B |
15 | Leganes | 20 | 5 | 7 | 8 | 19 | 29 | -10 | 22 | H B T B H T |
16 | Getafe | 20 | 4 | 8 | 8 | 14 | 17 | -3 | 20 | B T B B T H |
17 | Alaves | 20 | 5 | 5 | 10 | 24 | 32 | -8 | 20 | H H H H B T |
18 | RCD Espanyol | 20 | 5 | 4 | 11 | 19 | 32 | -13 | 19 | B H H B H T |
19 | Valencia | 20 | 3 | 7 | 10 | 19 | 29 | -10 | 16 | B H H B H T |
20 | Real Valladolid | 20 | 4 | 3 | 13 | 14 | 39 | -25 | 15 | B B T B T B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation