Kết quả Valencia vs Sociedad, 03h00 ngày 20/01

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

La Liga 2024-2025 » vòng 20

  • Valencia vs Sociedad: Diễn biến chính

  • 26'
    Hugo Duro goalnbsp;
    1-0
  • 42'
    1-0
    Jon Pacheco
  • 46'
    1-0
    nbsp;Jon Ander Olasagasti
    nbsp;Jon Pacheco
  • 49'
    1-0
    Javier Lopez
  • 59'
    Fran Perez nbsp;
    Diego Lopez Noguerol nbsp;
    1-0
  • 62'
    1-0
    nbsp;Takefusa Kubo
    nbsp;Sheraldo Becker
  • 62'
    1-0
    nbsp;Ander Barrenetxea Muguruza
    nbsp;Javier Lopez
  • 67'
    Jose Luis Garcia Vaya, Pepelu nbsp;
    Domingos Andre Ribeiro Almeida nbsp;
    1-0
  • 74'
    1-0
    nbsp;Luka Sucic
    nbsp;Brais Mendez
  • 74'
    1-0
    nbsp;Mikel Oyarzabal
    nbsp;Orri Steinn Oskarsson
  • 75'
    Sergi Canos nbsp;
    Luis Rioja nbsp;
    1-0
  • 87'
    Hugo Duro
    1-0
  • 89'
    1-0
    Sergio Gómez Martín
  • 90'
    Dimitri Foulquier
    1-0
  • 90'
    Cristhian Mosquera
    1-0
  • 90'
    1-0
    Martin Zubimendi Ibanez
  • Valencia vs Real Sociedad: Đội hình chính và dự bị

  • Valencia4-2-3-1
    25
    Giorgi Mamardashvili
    14
    Jose Luis Gaya Pena
    3
    Cristhian Mosquera
    15
    Csar Tarrega
    20
    Dimitri Foulquier
    5
    Enzo Barrenechea
    8
    Javier Guerra
    22
    Luis Rioja
    10
    Domingos Andre Ribeiro Almeida
    16
    Diego Lopez Noguerol
    9
    Hugo Duro
    9
    Orri Steinn Oskarsson
    11
    Sheraldo Becker
    6
    Aritz Elustondo
    23
    Brais Mendez
    4
    Martin Zubimendi Ibanez
    17
    Sergio Gómez Martín
    12
    Javier Lopez
    5
    Igor Zubeldia
    21
    Naif Aguerd
    20
    Jon Pacheco
    1
    Alex Remiro
    Real Sociedad3-5-2
  • Đội hình dự bị
  • 23Fran Perez
    7Sergi Canos
    18Jose Luis Garcia Vaya, Pepelu
    42Warren Steven Madrigal Molina
    13Stole Dimitrievski
    21Jesus Vazquez
    31Ruben Iranzo
    30German Valera
    6Hugo Guillamon
    19Maximillian Aarons
    17Daniel Gomez Alcon
    24Yarek Gasiorowski
    Luka Sucic 24
    Takefusa Kubo 14
    Mikel Oyarzabal 10
    Ander Barrenetxea Muguruza 7
    Jon Ander Olasagasti 16
    Alvaro Odriozola Arzallus 2
    Aihen Munoz Capellan 3
    Urko Gonzalez de Zarate 15
    Pablo Marin Tejada 28
    Benat Turrientes 22
    Unai Marrero Larranaga 13
    Jon Martin 31
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Carlos Corberan
    Imanol Alguacil
  • BXH La Liga
  • BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
  • Valencia vs Sociedad: Số liệu thống kê

  • Valencia
    Sociedad
  • Giao bóng trước
  • 4
    Phạt góc
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Thẻ vàng
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Tổng cú sút
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Sút trúng cầu môn
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Sút ra ngoài
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Sút Phạt
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 34%
    Kiểm soát bóng
    66%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 42%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    58%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 264
    Số đường chuyền
    506
  • nbsp;
    nbsp;
  • 69%
    Chuyền chính xác
    80%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Phạm lỗi
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Việt vị
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 52
    Đánh đầu
    43
  • nbsp;
    nbsp;
  • 25
    Đánh đầu thành công
    23
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Cứu thua
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 18
    Rê bóng thành công
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Thay người
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Đánh chặn
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 28
    Ném biên
    28
  • nbsp;
    nbsp;
  • 18
    Cản phá thành công
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Thử thách
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 20
    Long pass
    31
  • nbsp;
    nbsp;
  • 81
    Pha tấn công
    111
  • nbsp;
    nbsp;
  • 35
    Tấn công nguy hiểm
    74
  • nbsp;
    nbsp;

BXH La Liga 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Real Madrid 20 14 4 2 47 20 27 46 B T H T T T
2 Atletico Madrid 20 13 5 2 34 13 21 44 T T T T T B
3 FC Barcelona 20 12 3 5 52 23 29 39 B T H B B H
4 Athletic Bilbao 20 11 6 3 31 18 13 39 T T T H T T
5 Villarreal 20 9 6 5 38 31 7 33 B B H T B T
6 Mallorca 20 9 3 8 19 25 -6 30 T B B T T B
7 Real Sociedad 20 8 4 8 17 14 3 28 T T H B T B
8 Girona 20 8 4 8 28 27 1 28 H B B T T B
9 Rayo Vallecano 20 6 8 6 23 23 0 26 T H H H T H
10 Osasuna 20 6 8 6 24 29 -5 26 H H H B B H
11 Sevilla 20 7 5 8 23 29 -6 26 H B T B H T
12 Real Betis 20 6 7 7 22 26 -4 25 B H T H B B
13 Celta Vigo 20 7 3 10 29 32 -3 24 B T B T B B
14 Las Palmas 20 6 4 10 25 33 -8 22 T T H T B B
15 Leganes 20 5 7 8 19 29 -10 22 H B T B H T
16 Getafe 20 4 8 8 14 17 -3 20 B T B B T H
17 Alaves 20 5 5 10 24 32 -8 20 H H H H B T
18 RCD Espanyol 20 5 4 11 19 32 -13 19 B H H B H T
19 Valencia 20 3 7 10 19 29 -10 16 B H H B H T
20 Real Valladolid 20 4 3 13 14 39 -25 15 B B T B T B

UEFA CL qualifying UEFA EL qualifying UEFA ECL qualifying Relegation