Kết quả Valencia vs Sociedad, 03h00 ngày 20/01
Kết quả Valencia vs Sociedad
Nhận định, Soi kèo Valencia vs Real Sociedad, 3h ngày 20/01
Lịch phát sóng Valencia vs Sociedad
Phong độ Valencia gần đây
Phong độ Sociedad gần đây
-
Thứ hai, Ngày 20/01/202503:00
-
Valencia 31Sociedad 40Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.85-0.25
1.05O 1.75
0.95U 1.75
0.951
3.10X
2.902
2.50Hiệp 1+0
1.29-0
0.67O 0.5
0.67U 0.5
1.25 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Valencia vs Sociedad
-
Sân vận động: Mestalla
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 11℃~12℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
La Liga 2024-2025 » vòng 20
-
Valencia vs Sociedad: Diễn biến chính
-
26'Hugo Duro nbsp;1-0
-
42'1-0Jon Pacheco
-
46'1-0nbsp;Jon Ander Olasagasti
nbsp;Jon Pacheco -
49'1-0Javier Lopez
-
59'Fran Perez nbsp;
Diego Lopez Noguerol nbsp;1-0 -
62'1-0nbsp;Takefusa Kubo
nbsp;Sheraldo Becker -
62'1-0nbsp;Ander Barrenetxea Muguruza
nbsp;Javier Lopez -
67'Jose Luis Garcia Vaya, Pepelu nbsp;
Domingos Andre Ribeiro Almeida nbsp;1-0 -
74'1-0nbsp;Luka Sucic
nbsp;Brais Mendez -
74'1-0nbsp;Mikel Oyarzabal
nbsp;Orri Steinn Oskarsson -
75'Sergi Canos nbsp;
Luis Rioja nbsp;1-0 -
87'Hugo Duro1-0
-
89'1-0Sergio Gómez Martín
-
90'Dimitri Foulquier1-0
-
90'Cristhian Mosquera1-0
-
90'1-0Martin Zubimendi Ibanez
-
Valencia vs Real Sociedad: Đội hình chính và dự bị
-
Valencia4-2-3-125Giorgi Mamardashvili14Jose Luis Gaya Pena3Cristhian Mosquera15Csar Tarrega20Dimitri Foulquier5Enzo Barrenechea8Javier Guerra22Luis Rioja10Domingos Andre Ribeiro Almeida16Diego Lopez Noguerol9Hugo Duro9Orri Steinn Oskarsson11Sheraldo Becker6Aritz Elustondo23Brais Mendez4Martin Zubimendi Ibanez17Sergio Gómez Martín12Javier Lopez5Igor Zubeldia21Naif Aguerd20Jon Pacheco1Alex Remiro
- Đội hình dự bị
-
23Fran Perez7Sergi Canos18Jose Luis Garcia Vaya, Pepelu42Warren Steven Madrigal Molina13Stole Dimitrievski21Jesus Vazquez31Ruben Iranzo30German Valera6Hugo Guillamon19Maximillian Aarons17Daniel Gomez Alcon24Yarek GasiorowskiLuka Sucic 24Takefusa Kubo 14Mikel Oyarzabal 10Ander Barrenetxea Muguruza 7Jon Ander Olasagasti 16Alvaro Odriozola Arzallus 2Aihen Munoz Capellan 3Urko Gonzalez de Zarate 15Pablo Marin Tejada 28Benat Turrientes 22Unai Marrero Larranaga 13Jon Martin 31
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Carlos CorberanImanol Alguacil
- BXH La Liga
- BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
-
Valencia vs Sociedad: Số liệu thống kê
-
ValenciaSociedad
-
Giao bóng trước
-
-
4Phạt góc7
-
nbsp;nbsp;
-
3Phạt góc (Hiệp 1)3
-
nbsp;nbsp;
-
3Thẻ vàng4
-
nbsp;nbsp;
-
7Tổng cú sút9
-
nbsp;nbsp;
-
2Sút trúng cầu môn3
-
nbsp;nbsp;
-
5Sút ra ngoài6
-
nbsp;nbsp;
-
12Sút Phạt10
-
nbsp;nbsp;
-
34%Kiểm soát bóng66%
-
nbsp;nbsp;
-
42%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)58%
-
nbsp;nbsp;
-
264Số đường chuyền506
-
nbsp;nbsp;
-
69%Chuyền chính xác80%
-
nbsp;nbsp;
-
10Phạm lỗi12
-
nbsp;nbsp;
-
2Việt vị3
-
nbsp;nbsp;
-
52Đánh đầu43
-
nbsp;nbsp;
-
25Đánh đầu thành công23
-
nbsp;nbsp;
-
3Cứu thua1
-
nbsp;nbsp;
-
18Rê bóng thành công14
-
nbsp;nbsp;
-
3Thay người5
-
nbsp;nbsp;
-
4Đánh chặn6
-
nbsp;nbsp;
-
28Ném biên28
-
nbsp;nbsp;
-
18Cản phá thành công14
-
nbsp;nbsp;
-
13Thử thách6
-
nbsp;nbsp;
-
20Long pass31
-
nbsp;nbsp;
-
81Pha tấn công111
-
nbsp;nbsp;
-
35Tấn công nguy hiểm74
-
nbsp;nbsp;
BXH La Liga 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Real Madrid | 20 | 14 | 4 | 2 | 47 | 20 | 27 | 46 | B T H T T T |
2 | Atletico Madrid | 20 | 13 | 5 | 2 | 34 | 13 | 21 | 44 | T T T T T B |
3 | FC Barcelona | 20 | 12 | 3 | 5 | 52 | 23 | 29 | 39 | B T H B B H |
4 | Athletic Bilbao | 20 | 11 | 6 | 3 | 31 | 18 | 13 | 39 | T T T H T T |
5 | Villarreal | 20 | 9 | 6 | 5 | 38 | 31 | 7 | 33 | B B H T B T |
6 | Mallorca | 20 | 9 | 3 | 8 | 19 | 25 | -6 | 30 | T B B T T B |
7 | Real Sociedad | 20 | 8 | 4 | 8 | 17 | 14 | 3 | 28 | T T H B T B |
8 | Girona | 20 | 8 | 4 | 8 | 28 | 27 | 1 | 28 | H B B T T B |
9 | Rayo Vallecano | 20 | 6 | 8 | 6 | 23 | 23 | 0 | 26 | T H H H T H |
10 | Osasuna | 20 | 6 | 8 | 6 | 24 | 29 | -5 | 26 | H H H B B H |
11 | Sevilla | 20 | 7 | 5 | 8 | 23 | 29 | -6 | 26 | H B T B H T |
12 | Real Betis | 20 | 6 | 7 | 7 | 22 | 26 | -4 | 25 | B H T H B B |
13 | Celta Vigo | 20 | 7 | 3 | 10 | 29 | 32 | -3 | 24 | B T B T B B |
14 | Las Palmas | 20 | 6 | 4 | 10 | 25 | 33 | -8 | 22 | T T H T B B |
15 | Leganes | 20 | 5 | 7 | 8 | 19 | 29 | -10 | 22 | H B T B H T |
16 | Getafe | 20 | 4 | 8 | 8 | 14 | 17 | -3 | 20 | B T B B T H |
17 | Alaves | 20 | 5 | 5 | 10 | 24 | 32 | -8 | 20 | H H H H B T |
18 | RCD Espanyol | 20 | 5 | 4 | 11 | 19 | 32 | -13 | 19 | B H H B H T |
19 | Valencia | 20 | 3 | 7 | 10 | 19 | 29 | -10 | 16 | B H H B H T |
20 | Real Valladolid | 20 | 4 | 3 | 13 | 14 | 39 | -25 | 15 | B B T B T B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation