Kết quả Sociedad vs Villarreal, 03h00 ngày 14/01

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

La Liga 2024-2025 » vòng 19

  • Sociedad vs Villarreal: Diễn biến chính

  • 51'
    Takefusa Kubo (Assist:Mikel Oyarzabal) goalnbsp;
    1-0
  • 61'
    1-0
    nbsp;Pau Cabanes
    nbsp;Santi Comesana
  • 61'
    1-0
    nbsp;Gerard Moreno Balaguero
    nbsp;Denis Suarez Fernandez
  • 63'
    Ander Barrenetxea Muguruza nbsp;
    Sergio Gómez Martín nbsp;
    1-0
  • 65'
    1-0
    Alejandro Baena Rodriguez
  • 70'
    Jon Aramburu
    1-0
  • 73'
    Jon Ander Olasagasti nbsp;
    Brais Mendez nbsp;
    1-0
  • 73'
    Jon Pacheco nbsp;
    Aritz Elustondo nbsp;
    1-0
  • 78'
    1-0
    Juan Marcos Foyth
  • 83'
    Orri Steinn Oskarsson nbsp;
    Mikel Oyarzabal nbsp;
    1-0
  • 83'
    Pablo Marin Tejada nbsp;
    Takefusa Kubo nbsp;
    1-0
  • 90'
    Martin Zubimendi Ibanez
    1-0
  • 90'
    Aihen Munoz Capellan
    1-0
  • 90'
    Ander Barrenetxea Muguruza
    1-0
  • Real Sociedad vs Villarreal: Đội hình chính và dự bị

  • Real Sociedad4-1-4-1
    1
    Alex Remiro
    3
    Aihen Munoz Capellan
    21
    Naif Aguerd
    6
    Aritz Elustondo
    27
    Jon Aramburu
    4
    Martin Zubimendi Ibanez
    17
    Sergio Gómez Martín
    24
    Luka Sucic
    23
    Brais Mendez
    14
    Takefusa Kubo
    10
    Mikel Oyarzabal
    18
    Pape Alassane Gueye
    15
    Thierno Barry
    6
    Denis Suarez Fernandez
    14
    Santi Comesana
    10
    Daniel Parejo Munoz,Parejo
    16
    Alejandro Baena Rodriguez
    17
    Francisco Femenia Far, Kiko
    8
    Juan Marcos Foyth
    5
    Willy Kambwala
    23
    Sergi Cardona Bermudez
    1
    Luiz Júnior
    Villarreal4-4-2
  • Đội hình dự bị
  • 9Orri Steinn Oskarsson
    28Pablo Marin Tejada
    20Jon Pacheco
    16Jon Ander Olasagasti
    7Ander Barrenetxea Muguruza
    8Arsen Zakharyan
    15Urko Gonzalez de Zarate
    12Javier Lopez
    22Benat Turrientes
    13Unai Marrero Larranaga
    31Jon Martin
    32Aitor Fraga
    Gerard Moreno Balaguero 7
    Pau Cabanes 33
    Etta Eyong 36
    Logan Costa 2
    Raul Albiol Tortajada 3
    Juan Bernat 12
    Rub#233;n G#243;mez 55
    Eric Bertrand Bailly 4
    Thiago Ojeda 38
    Pau Navarro Badenes 26
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Imanol Alguacil
    Marcelino Garcia Toral
  • BXH La Liga
  • BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
  • Sociedad vs Villarreal: Số liệu thống kê

  • Sociedad
    Villarreal
  • Giao bóng trước
  • 3
    Phạt góc
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Thẻ vàng
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Tổng cú sút
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Sút ra ngoài
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Cản sút
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Sút Phạt
    17
  • nbsp;
    nbsp;
  • 57%
    Kiểm soát bóng
    43%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 57%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    43%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 466
    Số đường chuyền
    339
  • nbsp;
    nbsp;
  • 85%
    Chuyền chính xác
    76%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 17
    Phạm lỗi
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Việt vị
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 32
    Đánh đầu
    40
  • nbsp;
    nbsp;
  • 18
    Đánh đầu thành công
    18
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Cứu thua
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Rê bóng thành công
    22
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Thay người
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Đánh chặn
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 19
    Ném biên
    26
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Cản phá thành công
    22
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Thử thách
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 31
    Long pass
    37
  • nbsp;
    nbsp;
  • 101
    Pha tấn công
    88
  • nbsp;
    nbsp;
  • 53
    Tấn công nguy hiểm
    55
  • nbsp;
    nbsp;

BXH La Liga 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Real Madrid 20 14 4 2 47 20 27 46 B T H T T T
2 Atletico Madrid 20 13 5 2 34 13 21 44 T T T T T B
3 FC Barcelona 20 12 3 5 52 23 29 39 B T H B B H
4 Athletic Bilbao 20 11 6 3 31 18 13 39 T T T H T T
5 Villarreal 20 9 6 5 38 31 7 33 B B H T B T
6 Mallorca 20 9 3 8 19 25 -6 30 T B B T T B
7 Real Sociedad 20 8 4 8 17 14 3 28 T T H B T B
8 Girona 20 8 4 8 28 27 1 28 H B B T T B
9 Rayo Vallecano 20 6 8 6 23 23 0 26 T H H H T H
10 Osasuna 20 6 8 6 24 29 -5 26 H H H B B H
11 Sevilla 20 7 5 8 23 29 -6 26 H B T B H T
12 Real Betis 20 6 7 7 22 26 -4 25 B H T H B B
13 Celta Vigo 20 7 3 10 29 32 -3 24 B T B T B B
14 Las Palmas 20 6 4 10 25 33 -8 22 T T H T B B
15 Leganes 20 5 7 8 19 29 -10 22 H B T B H T
16 Getafe 20 4 8 8 14 17 -3 20 B T B B T H
17 Alaves 20 5 5 10 24 32 -8 20 H H H H B T
18 RCD Espanyol 20 5 4 11 19 32 -13 19 B H H B H T
19 Valencia 20 3 7 10 19 29 -10 16 B H H B H T
20 Real Valladolid 20 4 3 13 14 39 -25 15 B B T B T B

UEFA CL qualifying UEFA EL qualifying UEFA ECL qualifying Relegation