Kết quả Valencia vs Rayo Vallecano, 00h30 ngày 08/12

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

La Liga 2024-2025 » vòng 16

  • Valencia vs Rayo Vallecano: Diễn biến chính

  • 7'
    0-1
    goalnbsp;Pathe Ciss (Assist:Isaac Palazon Camacho)
  • 46'
    Jesus Vazquez nbsp;
    Jose Luis Gaya Pena nbsp;
    0-1
  • 52'
    0-1
    Randy Nteka
  • 52'
    Giorgi Mamardashvili
    0-1
  • 59'
    0-1
    nbsp;Adrian Embarba
    nbsp;Jorge de Frutos Sebastian
  • 60'
    Jose Luis Garcia Vaya, Pepelu nbsp;
    Enzo Barrenechea nbsp;
    0-1
  • 60'
    Rafael Mir Vicente nbsp;
    German Valera nbsp;
    0-1
  • 60'
    0-1
    nbsp;Sergio Camello
    nbsp;Randy Nteka
  • 71'
    0-1
    Isaac Palazon Camacho
  • 72'
    0-1
    nbsp;Pedro Diaz Fanjul
    nbsp;Isaac Palazon Camacho
  • 72'
    Yarek Gasiorowski
    0-1
  • 78'
    0-1
    nbsp;Unai Lopez Cabrera
    nbsp;Oscar Valentín
  • 78'
    0-1
    nbsp;Ivan Balliu Campeny
    nbsp;Alvaro Garcia
  • 89'
    Sergi Canos nbsp;
    Luis Rioja nbsp;
    0-1
  • 89'
    Fran Perez nbsp;
    Yarek Gasiorowski nbsp;
    0-1
  • Valencia vs Rayo Vallecano: Đội hình chính và dự bị

  • Valencia5-4-1
    25
    Giorgi Mamardashvili
    14
    Jose Luis Gaya Pena
    24
    Yarek Gasiorowski
    3
    Cristhian Mosquera
    15
    Csar Tarrega
    16
    Diego Lopez Noguerol
    30
    German Valera
    8
    Javier Guerra
    5
    Enzo Barrenechea
    22
    Luis Rioja
    9
    Hugo Duro
    11
    Randy Nteka
    19
    Jorge de Frutos Sebastian
    7
    Isaac Palazon Camacho
    18
    Alvaro Garcia
    6
    Pathe Ciss
    23
    Oscar Valentín
    2
    Andrei Ratiu
    24
    Florian Lejeune
    16
    Abdul Mumin
    3
    Pep Chavarria
    13
    Augusto Batalla
    Rayo Vallecano4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 7Sergi Canos
    11Rafael Mir Vicente
    18Jose Luis Garcia Vaya, Pepelu
    21Jesus Vazquez
    23Fran Perez
    13Stole Dimitrievski
    10Domingos Andre Ribeiro Almeida
    6Hugo Guillamon
    1Jaume Domenech Sanchez
    38Iker Cordoba
    17Daniel Gomez Alcon
    Ivan Balliu Campeny 20
    Pedro Diaz Fanjul 4
    Sergio Camello 14
    Unai Lopez Cabrera 17
    Adrian Embarba 21
    Oscar Guido Trejo 8
    James David Rodriguez 10
    Sergio Guardiola Navarro 12
    Dani Cardenas 1
    Gerard Gumbau 15
    Aridane Hernandez Umpierrez 5
    Alfonso Espino 22
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Carlos Corberan
    Inigo Perez
  • BXH La Liga
  • BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
  • Valencia vs Rayo Vallecano: Số liệu thống kê

  • Valencia
    Rayo Vallecano
  • Giao bóng trước
  • 9
    Phạt góc
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Thẻ vàng
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Tổng cú sút
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Sút trúng cầu môn
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Sút ra ngoài
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Cản sút
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Sút Phạt
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 60%
    Kiểm soát bóng
    40%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 60%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    40%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 462
    Số đường chuyền
    308
  • nbsp;
    nbsp;
  • 82%
    Chuyền chính xác
    67%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Phạm lỗi
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Việt vị
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 34
    Đánh đầu
    24
  • nbsp;
    nbsp;
  • 16
    Đánh đầu thành công
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Cứu thua
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Rê bóng thành công
    20
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Thay người
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Đánh chặn
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 34
    Ném biên
    23
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Cản phá thành công
    20
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Thử thách
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Kiến tạo thành bàn
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Long pass
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 119
    Pha tấn công
    62
  • nbsp;
    nbsp;
  • 81
    Tấn công nguy hiểm
    19
  • nbsp;
    nbsp;

BXH La Liga 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Real Madrid 20 14 4 2 47 20 27 46 B T H T T T
2 Atletico Madrid 20 13 5 2 34 13 21 44 T T T T T B
3 FC Barcelona 20 12 3 5 52 23 29 39 B T H B B H
4 Athletic Bilbao 20 11 6 3 31 18 13 39 T T T H T T
5 Villarreal 20 9 6 5 38 31 7 33 B B H T B T
6 Mallorca 20 9 3 8 19 25 -6 30 T B B T T B
7 Real Sociedad 20 8 4 8 17 14 3 28 T T H B T B
8 Girona 20 8 4 8 28 27 1 28 H B B T T B
9 Rayo Vallecano 20 6 8 6 23 23 0 26 T H H H T H
10 Osasuna 20 6 8 6 24 29 -5 26 H H H B B H
11 Sevilla 20 7 5 8 23 29 -6 26 H B T B H T
12 Real Betis 20 6 7 7 22 26 -4 25 B H T H B B
13 Celta Vigo 20 7 3 10 29 32 -3 24 B T B T B B
14 Las Palmas 20 6 4 10 25 33 -8 22 T T H T B B
15 Leganes 20 5 7 8 19 29 -10 22 H B T B H T
16 Getafe 20 4 8 8 14 17 -3 20 B T B B T H
17 Alaves 20 5 5 10 24 32 -8 20 H H H H B T
18 RCD Espanyol 20 5 4 11 19 32 -13 19 B H H B H T
19 Valencia 20 3 7 10 19 29 -10 16 B H H B H T
20 Real Valladolid 20 4 3 13 14 39 -25 15 B B T B T B

UEFA CL qualifying UEFA EL qualifying UEFA ECL qualifying Relegation