Kết quả Villarreal vs Mallorca, 03h00 ngày 21/01
Kết quả Villarreal vs Mallorca
Soi kèo phạt góc Villarreal vs Mallorca, 3h ngày 21/01
Đối đầu Villarreal vs Mallorca
Lịch phát sóng Villarreal vs Mallorca
Phong độ Villarreal gần đây
Phong độ Mallorca gần đây
-
Thứ ba, Ngày 21/01/202503:00
-
Villarreal 14Mallorca 30Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.88+0.75
1.02O 2.5
1.06U 2.5
0.841
1.65X
3.752
5.25Hiệp 1-0.25
0.88+0.25
1.00O 0.5
0.40U 0.5
2.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Villarreal vs Mallorca
-
Sân vận động: Estadio de la Cerámica
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 11℃~12℃ - Tỷ số hiệp 1: 4 - 0
La Liga 2024-2025 » vòng 20
-
Villarreal vs Mallorca: Diễn biến chính
-
20'Logan Costa (Assist:Daniel Parejo Munoz,Parejo) nbsp;1-0
-
24'Alejandro Baena Rodriguez (Assist:Sergi Cardona Bermudez) nbsp;2-0
-
26'Daniel Parejo Munoz,Parejo (Assist:Thierno Barry) nbsp;3-0
-
28'Yeremi Pino (Assist:Sergi Cardona Bermudez) nbsp;4-0
-
40'4-0Sergi Darder
-
45'4-0Daniel Jose Rodriguez Vazquez
-
46'4-0nbsp;Mateu Morey
nbsp;Pablo Maffeo -
46'4-0nbsp;Robert Navarro
nbsp;Daniel Jose Rodriguez Vazquez -
46'4-0nbsp;Antonio Sanchez Navarro
nbsp;Sergi Darder -
46'4-0nbsp;Jose Manuel Arias Copete
nbsp;Samuel Almeida Costa -
60'Pau Cabanes nbsp;
Yeremi Pino nbsp;4-0 -
68'Nicolas Pepe nbsp;
Gerard Moreno Balaguero nbsp;4-0 -
68'Willy Kambwala nbsp;
Juan Marcos Foyth nbsp;4-0 -
74'4-0nbsp;Takuma Asano
nbsp;Cyle Larin -
76'Ayoze Perez nbsp;
Thierno Barry nbsp;4-0 -
76'Denis Suarez Fernandez nbsp;
Daniel Parejo Munoz,Parejo nbsp;4-0 -
84'4-0nbsp;Valery Fernandez
nbsp;Martin Valjent -
86'Ramon Terrats Espacio nbsp;
Pape Alassane Gueye nbsp;4-0 -
89'4-0Johan Andres Mojica Palacio
-
90'Alejandro Baena Rodriguez4-0
-
Villarreal vs Mallorca: Đội hình chính và dự bị
-
Villarreal4-4-21Luiz Júnior23Sergi Cardona Bermudez2Logan Costa8Juan Marcos Foyth17Francisco Femenia Far, Kiko16Alejandro Baena Rodriguez10Daniel Parejo Munoz,Parejo18Pape Alassane Gueye21Yeremi Pino15Thierno Barry7Gerard Moreno Balaguero17Cyle Larin7Vedat Muriqi14Daniel Jose Rodriguez Vazquez5Omar Mascarell Gonzalez12Samuel Almeida Costa10Sergi Darder23Pablo Maffeo24Martin Valjent21Antonio Jose Raillo Arenas22Johan Andres Mojica Palacio1Dominik Greif
- Đội hình dự bị
-
5Willy Kambwala33Pau Cabanes20Ramon Terrats Espacio6Denis Suarez Fernandez22Ayoze Perez19Nicolas Pepe55Rub#233;n G#243;mez14Santi Comesana3Raul Albiol Tortajada12Juan Bernat4Eric Bertrand Bailly26Pau Navarro BadenesTakuma Asano 11Mateu Morey 2Valery Fernandez 16Antonio Sanchez Navarro 18Robert Navarro 27Jose Manuel Arias Copete 6Siebe Van der Heyden 4Daniel Luna 33Francisco Chiquinho 20Antonio Latorre Grueso 3Abdon Prats Bastidas 9Leo Roman 13
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Marcelino Garcia ToralJagoba Arrasate
- BXH La Liga
- BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
-
Villarreal vs Mallorca: Số liệu thống kê
-
VillarrealMallorca
-
Giao bóng trước
-
-
6Phạt góc5
-
nbsp;nbsp;
-
3Phạt góc (Hiệp 1)1
-
nbsp;nbsp;
-
1Thẻ vàng3
-
nbsp;nbsp;
-
14Tổng cú sút9
-
nbsp;nbsp;
-
7Sút trúng cầu môn2
-
nbsp;nbsp;
-
7Sút ra ngoài7
-
nbsp;nbsp;
-
3Cản sút2
-
nbsp;nbsp;
-
12Sút Phạt9
-
nbsp;nbsp;
-
46%Kiểm soát bóng54%
-
nbsp;nbsp;
-
45%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)55%
-
nbsp;nbsp;
-
388Số đường chuyền501
-
nbsp;nbsp;
-
86%Chuyền chính xác88%
-
nbsp;nbsp;
-
9Phạm lỗi12
-
nbsp;nbsp;
-
1Việt vị1
-
nbsp;nbsp;
-
23Đánh đầu23
-
nbsp;nbsp;
-
13Đánh đầu thành công10
-
nbsp;nbsp;
-
2Cứu thua3
-
nbsp;nbsp;
-
22Rê bóng thành công13
-
nbsp;nbsp;
-
6Thay người6
-
nbsp;nbsp;
-
0Đánh chặn5
-
nbsp;nbsp;
-
10Ném biên22
-
nbsp;nbsp;
-
22Cản phá thành công13
-
nbsp;nbsp;
-
9Thử thách9
-
nbsp;nbsp;
-
4Kiến tạo thành bàn0
-
nbsp;nbsp;
-
86Pha tấn công105
-
nbsp;nbsp;
-
45Tấn công nguy hiểm37
-
nbsp;nbsp;
BXH La Liga 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Real Madrid | 20 | 14 | 4 | 2 | 47 | 20 | 27 | 46 | B T H T T T |
2 | Atletico Madrid | 20 | 13 | 5 | 2 | 34 | 13 | 21 | 44 | T T T T T B |
3 | FC Barcelona | 20 | 12 | 3 | 5 | 52 | 23 | 29 | 39 | B T H B B H |
4 | Athletic Bilbao | 20 | 11 | 6 | 3 | 31 | 18 | 13 | 39 | T T T H T T |
5 | Villarreal | 20 | 9 | 6 | 5 | 38 | 31 | 7 | 33 | B B H T B T |
6 | Mallorca | 20 | 9 | 3 | 8 | 19 | 25 | -6 | 30 | T B B T T B |
7 | Real Sociedad | 20 | 8 | 4 | 8 | 17 | 14 | 3 | 28 | T T H B T B |
8 | Girona | 20 | 8 | 4 | 8 | 28 | 27 | 1 | 28 | H B B T T B |
9 | Rayo Vallecano | 20 | 6 | 8 | 6 | 23 | 23 | 0 | 26 | T H H H T H |
10 | Osasuna | 20 | 6 | 8 | 6 | 24 | 29 | -5 | 26 | H H H B B H |
11 | Sevilla | 20 | 7 | 5 | 8 | 23 | 29 | -6 | 26 | H B T B H T |
12 | Real Betis | 20 | 6 | 7 | 7 | 22 | 26 | -4 | 25 | B H T H B B |
13 | Celta Vigo | 20 | 7 | 3 | 10 | 29 | 32 | -3 | 24 | B T B T B B |
14 | Las Palmas | 20 | 6 | 4 | 10 | 25 | 33 | -8 | 22 | T T H T B B |
15 | Leganes | 20 | 5 | 7 | 8 | 19 | 29 | -10 | 22 | H B T B H T |
16 | Getafe | 20 | 4 | 8 | 8 | 14 | 17 | -3 | 20 | B T B B T H |
17 | Alaves | 20 | 5 | 5 | 10 | 24 | 32 | -8 | 20 | H H H H B T |
18 | RCD Espanyol | 20 | 5 | 4 | 11 | 19 | 32 | -13 | 19 | B H H B H T |
19 | Valencia | 20 | 3 | 7 | 10 | 19 | 29 | -10 | 16 | B H H B H T |
20 | Real Valladolid | 20 | 4 | 3 | 13 | 14 | 39 | -25 | 15 | B B T B T B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation