Kết quả Eldense vs Tenerife, 01h30 ngày 20/08
Kết quả Eldense vs Tenerife
Nhận định Eldense vs Tenerife, 01h30 ngày 20/8
Đối đầu Eldense vs Tenerife
Phong độ Eldense gần đây
Phong độ Tenerife gần đây
-
Thứ ba, Ngày 20/08/202401:30
-
Eldense 12Tenerife 31Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
1.04+0.25
0.86O 2
0.86U 2
1.021
2.25X
2.902
3.00Hiệp 1+0
0.71-0
1.17O 0.5
0.50U 0.5
1.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Eldense vs Tenerife
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 24℃~25℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 2 Tây Ban Nha 2024-2025 » vòng 1
-
Eldense vs Tenerife: Diễn biến chính
-
53'0-0Tomeu Nadal Mesquida
-
54'Sergio Ortuno (Assist:Marc Mateu Sanjuan, Marc) nbsp;1-0
-
61'alex Bernal nbsp;
Juanto Ortuno nbsp;1-0 -
63'1-1nbsp;Maikel Mesa (Assist:Jeremy Mellot)
-
66'1-1nbsp;Sergio Gonzalez
nbsp;Yann Bodiger -
66'1-1nbsp;Fernando Medrano
nbsp;Adrián Guerrero -
70'Christian Montes nbsp;
Ivan Chapela nbsp;1-1 -
74'1-1nbsp;Youssouf Diarra
nbsp;Allexandre Corredera Alardi -
74'1-1nbsp;Alejandro Cantero
nbsp;Waldo Rubio -
79'alex Bernal (Assist:Dario Dumic) nbsp;2-1
-
81'2-1nbsp;Enrique Gallego Puigsech
nbsp;Angel Luis Rodriguez Diaz -
88'Nacho Monsalve nbsp;
Quintana Nacho nbsp;2-1 -
88'Alan Godoy nbsp;
Joel Jorquera nbsp;2-1 -
88'Fran Gamez nbsp;
Victor Garcia nbsp;2-1 -
90'alex Bernal2-1
-
90'2-1Youssouf Diarra
-
90'2-1Sergio Gonzalez
-
Eldense vs Tenerife: Đội hình chính và dự bị
-
Eldense4-4-21Daniel Martin Fernandez23Marc Mateu Sanjuan, Marc5Pina4Dario Dumic17Victor Garcia19Joel Jorquera24David Timor Copovi8Sergio Ortuno20Ivan Chapela11Juanto Ortuno9Quintana Nacho20Maikel Mesa9Angel Luis Rodriguez Diaz17Waldo Rubio15Yann Bodiger10Allexandre Corredera Alardi11Luismi Cruz22Jeremy Mellot23Juan de Dios Rivas4Jose Leon Bernal14Adrián Guerrero13Tomeu Nadal Mesquida
- Đội hình dự bị
-
21alex Bernal6Victor Camarasa Ferrando12Derick Poloni15Fran Gamez29Alan Godoy22Ricardo Grigore13Ian Mackay14Nacho Monsalve10Christian Montes27Sixtus Ogbuehi18Unai RoperoRuben Gonzalez 12Alejandro Cantero 19Youssouf Diarra 8Enrique Gallego Puigsech 18Josep Gaya 24Sergio Gonzalez 5Alassan Manjam 27Fernando Medrano 3Sergio Padilla 30David Rodriguez Ramos 2Yanis Senhadji 34Alberto Martin Diaz 21
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Fernando EstevezAsier Garitano
- BXH Hạng 2 Tây Ban Nha
- BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
-
Eldense vs Tenerife: Số liệu thống kê
-
EldenseTenerife
-
7Phạt góc2
-
nbsp;nbsp;
-
4Phạt góc (Hiệp 1)0
-
nbsp;nbsp;
-
1Thẻ vàng3
-
nbsp;nbsp;
-
14Tổng cú sút12
-
nbsp;nbsp;
-
3Sút trúng cầu môn4
-
nbsp;nbsp;
-
11Sút ra ngoài8
-
nbsp;nbsp;
-
16Sút Phạt10
-
nbsp;nbsp;
-
47%Kiểm soát bóng53%
-
nbsp;nbsp;
-
49%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)51%
-
nbsp;nbsp;
-
304Số đường chuyền344
-
nbsp;nbsp;
-
69%Chuyền chính xác73%
-
nbsp;nbsp;
-
10Phạm lỗi15
-
nbsp;nbsp;
-
0Việt vị2
-
nbsp;nbsp;
-
4Cứu thua2
-
nbsp;nbsp;
-
6Rê bóng thành công12
-
nbsp;nbsp;
-
7Đánh chặn0
-
nbsp;nbsp;
-
20Ném biên29
-
nbsp;nbsp;
-
15Thử thách6
-
nbsp;nbsp;
-
33Long pass21
-
nbsp;nbsp;
-
87Pha tấn công59
-
nbsp;nbsp;
-
36Tấn công nguy hiểm25
-
nbsp;nbsp;
BXH Hạng 2 Tây Ban Nha 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Racing Santander | 25 | 14 | 6 | 5 | 39 | 26 | 13 | 48 | B H H T T T |
2 | Almeria | 25 | 12 | 8 | 5 | 45 | 32 | 13 | 44 | T H T H B H |
3 | Mirandes | 25 | 13 | 5 | 7 | 32 | 21 | 11 | 44 | H T B T B T |
4 | SD Huesca | 25 | 12 | 7 | 6 | 35 | 20 | 15 | 43 | T H T H T T |
5 | Elche | 25 | 12 | 7 | 6 | 32 | 19 | 13 | 43 | T T T H T B |
6 | Real Oviedo | 25 | 12 | 7 | 6 | 37 | 31 | 6 | 43 | T B H T T H |
7 | Levante | 24 | 11 | 9 | 4 | 38 | 25 | 13 | 42 | H H T H T T |
8 | Granada CF | 25 | 11 | 7 | 7 | 42 | 31 | 11 | 40 | T H H B T T |
9 | Sporting Gijon | 25 | 9 | 8 | 8 | 34 | 30 | 4 | 35 | H B H H B T |
10 | Real Zaragoza | 25 | 9 | 7 | 9 | 35 | 30 | 5 | 34 | B T B H T H |
11 | Cordoba | 25 | 9 | 6 | 10 | 32 | 39 | -7 | 33 | T T B T B T |
12 | Deportivo La Coruna | 25 | 8 | 8 | 9 | 33 | 30 | 3 | 32 | B H T B H T |
13 | Eibar | 25 | 9 | 5 | 11 | 24 | 27 | -3 | 32 | B H T H B B |
14 | Cadiz | 25 | 7 | 10 | 8 | 31 | 32 | -1 | 31 | H H H T T H |
15 | Malaga | 25 | 6 | 13 | 6 | 26 | 27 | -1 | 31 | T T H B B B |
16 | Albacete | 25 | 7 | 10 | 8 | 31 | 35 | -4 | 31 | H H H H T B |
17 | Castellon | 25 | 8 | 5 | 12 | 32 | 36 | -4 | 29 | B B B B B B |
18 | Burgos CF | 24 | 7 | 6 | 11 | 18 | 28 | -10 | 27 | H H T H B B |
19 | Eldense | 25 | 6 | 6 | 13 | 24 | 39 | -15 | 24 | B H B B T B |
20 | Tenerife | 25 | 4 | 7 | 14 | 21 | 36 | -15 | 19 | B T H B H T |
21 | Racing de Ferrol | 23 | 3 | 10 | 10 | 14 | 34 | -20 | 19 | B T B B H B |
22 | FC Cartagena | 25 | 4 | 3 | 18 | 15 | 42 | -27 | 15 | B H H B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation