Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về RCD Espanyol vs Barcelona, 02h30 ngày 16/5
Kết quả RCD Espanyol vs Barcelona
Soi kèo phạt góc Espanyol vs Barcelona, 2h30 ngày 16/05
Đối đầu RCD Espanyol vs Barcelona
Phong độ RCD Espanyol gần đây
Phong độ Barcelona gần đây
La Liga 2024-2025: RCD Espanyol vs Barcelona
-
Giải đấu: La LigaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 16/5/2025 02:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu RCD Espanyol vs Barcelona trước đây
-
20/03/2025RCD Espanyol5 - 0FC Barcelona4 - 0W
-
03/11/2024FC Barcelona3 - 1RCD Espanyol3 - 0L
-
15/05/2023RCD Espanyol2 - 4FC Barcelona0 - 3L
-
31/12/2022FC Barcelona1 - 1RCD Espanyol1 - 0D
-
14/02/2022RCD Espanyol2 - 2FC Barcelona1 - 1D
-
21/11/2021FC Barcelona1 - 0RCD Espanyol0 - 0L
-
09/07/2020FC Barcelona1 - 0RCD Espanyol0 - 0L
-
05/01/2020RCD Espanyol2 - 2FC Barcelona1 - 0D
-
30/03/2019FC Barcelona2 - 0RCD Espanyol0 - 0L
-
09/12/2018RCD Espanyol0 - 4FC Barcelona0 - 3L
Thống kê thành tích đối đầu RCD Espanyol vs Barcelona
- Thống kê lịch sử đối đầu RCD Espanyol vs Barcelona: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 1 | 3 | 6 |
- Thống kê lịch sử đối đầu RCD Espanyol vs Barcelona: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Cúp Catalunya | 1 | 1 | 0 | 0 |
La Liga | 9 | 0 | 3 | 6 |
- Thống kê lịch sử đối đầu RCD Espanyol vs Barcelona: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
RCD Espanyol (sân nhà) | 5 | 1 | 2 | 2 |
RCD Espanyol (sân khách) | 5 | 0 | 1 | 4 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận RCD Espanyol thắng
Bại: là số trận RCD Espanyol thua
Thắng: là số trận RCD Espanyol thắng
Bại: là số trận RCD Espanyol thua
BXH Vòng Bảng La Liga mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội RCD Espanyol và Barcelona trên Bảng xếp hạng của La Liga mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH La Liga 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Barcelona | 35 | 26 | 4 | 5 | 95 | 36 | 59 | 82 | H T T T T T |
2 | Real Madrid | 35 | 23 | 6 | 6 | 72 | 37 | 35 | 75 | T T T T B T |
3 | Atletico Madrid | 35 | 20 | 10 | 5 | 60 | 27 | 33 | 70 | T T B T H T |
4 | Athletic Bilbao | 35 | 17 | 13 | 5 | 51 | 26 | 25 | 64 | H T B T H T |
5 | Villarreal | 36 | 18 | 10 | 8 | 64 | 47 | 17 | 64 | H B T T T T |
6 | Real Betis | 35 | 16 | 10 | 9 | 53 | 43 | 10 | 58 | H B T T T H |
7 | Celta Vigo | 36 | 15 | 7 | 14 | 56 | 54 | 2 | 52 | B B T B T T |
8 | Rayo Vallecano | 35 | 12 | 11 | 12 | 37 | 42 | -5 | 47 | B B H B T T |
9 | Mallorca | 35 | 13 | 8 | 14 | 33 | 40 | -7 | 47 | T H B B T B |
10 | Osasuna | 35 | 10 | 15 | 10 | 43 | 51 | -8 | 45 | H T T T B H |
11 | Valencia | 36 | 11 | 12 | 13 | 43 | 52 | -9 | 45 | T H H T T B |
12 | Real Sociedad | 36 | 12 | 7 | 17 | 32 | 42 | -10 | 43 | B H B H B B |
13 | Sevilla | 36 | 10 | 11 | 15 | 40 | 49 | -9 | 41 | B H B H B T |
14 | Girona | 36 | 11 | 8 | 17 | 42 | 53 | -11 | 41 | B B H T B T |
15 | Getafe | 35 | 10 | 9 | 16 | 31 | 34 | -3 | 39 | T B B B B B |
16 | RCD Espanyol | 35 | 10 | 9 | 16 | 38 | 47 | -9 | 39 | T T H B B B |
17 | Alaves | 36 | 9 | 11 | 16 | 36 | 47 | -11 | 38 | B H T H B T |
18 | Leganes | 36 | 7 | 13 | 16 | 35 | 56 | -21 | 34 | B H H H T B |
19 | Las Palmas | 36 | 8 | 8 | 20 | 40 | 58 | -18 | 32 | T T B B B B |
20 | Real Valladolid | 36 | 4 | 4 | 28 | 26 | 86 | -60 | 16 | B B B B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation
Cập nhật: