Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Getafe vs Celta Vigo, 02h00 ngày 25/5
Kết quả Getafe vs Celta Vigo
Nhận định, Soi kèo Getafe vs Celta Vigo 2h00 ngày 25/5: Đội khách hưởng niềm vui
Đối đầu Getafe vs Celta Vigo
Phong độ Getafe gần đây
Phong độ Celta Vigo gần đây
La Liga 2024-2025: Getafe vs Celta Vigo
-
Giải đấu: La LigaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 25/5/2025 02:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Getafe vs Celta Vigo trước đây
-
05/11/2024Celta Vigo1 - 0Getafe1 - 0L
-
11/02/2024Getafe3 - 2Celta Vigo2 - 0W
-
08/10/2023Celta Vigo2 - 2Getafe2 - 2D
-
04/05/2023Getafe1 - 0Celta Vigo1 - 0W
-
25/10/2022Celta Vigo1 - 1Getafe0 - 1D
-
21/04/2022Celta Vigo0 - 2Getafe0 - 1W
-
26/10/2021Getafe0 - 3Celta Vigo0 - 0L
-
13/05/2021Celta Vigo1 - 0Getafe1 - 0L
-
23/12/2020Getafe1 - 1Celta Vigo1 - 1D
-
08/03/2020Getafe0 - 0Celta Vigo0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Getafe vs Celta Vigo
- Thống kê lịch sử đối đầu Getafe vs Celta Vigo: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 4 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Getafe vs Celta Vigo: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
La Liga | 10 | 3 | 4 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Getafe vs Celta Vigo: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Getafe (sân nhà) | 5 | 2 | 2 | 1 |
Getafe (sân khách) | 5 | 1 | 2 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Getafe thắng
Bại: là số trận Getafe thua
Thắng: là số trận Getafe thắng
Bại: là số trận Getafe thua
BXH Vòng Bảng La Liga mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Getafe và Celta Vigo trên Bảng xếp hạng của La Liga mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH La Liga 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Barcelona | 37 | 27 | 4 | 6 | 99 | 39 | 60 | 85 | T T T T T B |
2 | Real Madrid | 37 | 25 | 6 | 6 | 76 | 38 | 38 | 81 | T T T B T T |
3 | Atletico Madrid | 37 | 21 | 10 | 6 | 64 | 30 | 34 | 73 | B T H T B T |
4 | Athletic Bilbao | 37 | 19 | 13 | 5 | 54 | 26 | 28 | 70 | B T H T T T |
5 | Villarreal | 37 | 19 | 10 | 8 | 67 | 49 | 18 | 67 | B T T T T T |
6 | Real Betis | 38 | 16 | 12 | 10 | 57 | 50 | 7 | 60 | T T H H B H |
7 | Celta Vigo | 37 | 15 | 7 | 15 | 57 | 56 | 1 | 52 | B T B T T B |
8 | Osasuna | 37 | 12 | 15 | 10 | 47 | 51 | -4 | 51 | T T B H T T |
9 | Rayo Vallecano | 37 | 13 | 12 | 12 | 41 | 45 | -4 | 51 | H B T T H T |
10 | Mallorca | 37 | 13 | 8 | 16 | 35 | 44 | -9 | 47 | H B B T B B |
11 | Real Sociedad | 37 | 13 | 7 | 17 | 35 | 44 | -9 | 46 | H B H B B T |
12 | Valencia | 38 | 11 | 13 | 14 | 44 | 54 | -10 | 46 | H T T B B H |
13 | Getafe | 37 | 11 | 9 | 17 | 33 | 37 | -4 | 42 | B B B B B T |
14 | Alaves | 37 | 10 | 11 | 16 | 37 | 47 | -10 | 41 | H T H B T T |
15 | Sevilla | 37 | 10 | 11 | 16 | 40 | 51 | -11 | 41 | H B H B T B |
16 | Girona | 37 | 11 | 8 | 18 | 44 | 56 | -12 | 41 | B H T B T B |
17 | RCD Espanyol | 37 | 10 | 9 | 18 | 38 | 51 | -13 | 39 | H B B B B B |
18 | Leganes | 37 | 8 | 13 | 16 | 36 | 56 | -20 | 37 | H H H T B T |
19 | Las Palmas | 37 | 8 | 8 | 21 | 40 | 59 | -19 | 32 | T B B B B B |
20 | Real Valladolid | 37 | 4 | 4 | 29 | 26 | 87 | -61 | 16 | B B B B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation
Cập nhật: