Đối đầu Granada CF vs Sporting Gijon, 20h00 ngày 26/1
Kết quả Granada CF vs Sporting Gijon
Đối đầu Granada CF vs Sporting Gijon
Phong độ Granada CF gần đây
Phong độ Sporting Gijon gần đây
Hạng 2 Tây Ban Nha 2024-2025: Granada CF vs Sporting Gijon
-
Giải đấu: Hạng 2 Tây Ban NhaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 26/1/2025 20:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Granada CF vs Sporting Gijon trước đây
-
17/11/2024Sporting Gijon1 - 2Granada CF0 - 0W
-
02/04/2023Sporting Gijon1 - 0Granada CF1 - 0L
-
14/10/2022Granada CF5 - 0Sporting Gijon2 - 0W
-
13/04/2019Sporting Gijon1 - 0Granada CF1 - 0L
-
24/11/2018Granada CF1 - 2Sporting Gijon0 - 1L
-
28/05/2018Sporting Gijon2 - 1Granada CF1 - 0L
-
21/12/2017Granada CF2 - 1Sporting Gijon0 - 0W
-
20/03/2017Sporting Gijon3 - 1Granada CF0 - 0L
-
23/10/2016Granada CF0 - 0Sporting Gijon0 - 0D
-
04/03/2016Granada CF2 - 0Sporting Gijon0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Granada CF vs Sporting Gijon
- Thống kê lịch sử đối đầu Granada CF vs Sporting Gijon: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 1 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Granada CF vs Sporting Gijon: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Tây Ban Nha | 7 | 3 | 0 | 4 |
La Liga | 3 | 1 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Granada CF vs Sporting Gijon: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Granada CF (sân nhà) | 5 | 3 | 1 | 1 |
Granada CF (sân khách) | 5 | 1 | 0 | 4 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Granada CF thắng
Bại: là số trận Granada CF thua
Thắng: là số trận Granada CF thắng
Bại: là số trận Granada CF thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Tây Ban Nha mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Granada CF và Sporting Gijon trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Tây Ban Nha mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Tây Ban Nha 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Racing Santander | 24 | 13 | 6 | 5 | 37 | 25 | 12 | 45 | B B H H T T |
2 | Almeria | 23 | 12 | 7 | 4 | 43 | 29 | 14 | 43 | H T T H T H |
3 | Elche | 24 | 12 | 7 | 5 | 32 | 16 | 16 | 43 | H T T T H T |
4 | Levante | 24 | 11 | 9 | 4 | 38 | 25 | 13 | 42 | H H T H T T |
5 | Mirandes | 23 | 12 | 5 | 6 | 28 | 18 | 10 | 41 | T B H T B T |
6 | SD Huesca | 24 | 11 | 7 | 6 | 34 | 20 | 14 | 40 | T T H T H T |
7 | Real Oviedo | 23 | 11 | 6 | 6 | 35 | 30 | 5 | 39 | T T T B H T |
8 | Granada CF | 23 | 9 | 7 | 7 | 36 | 30 | 6 | 34 | B T H H B T |
9 | Sporting Gijon | 23 | 8 | 8 | 7 | 31 | 27 | 4 | 32 | B H B H H B |
10 | Eibar | 24 | 9 | 5 | 10 | 24 | 26 | -2 | 32 | T B H T H B |
11 | Malaga | 23 | 6 | 13 | 4 | 24 | 23 | 1 | 31 | H H T T H B |
12 | Real Zaragoza | 23 | 8 | 6 | 9 | 33 | 29 | 4 | 30 | H B B T B H |
13 | Cordoba | 24 | 8 | 6 | 10 | 31 | 39 | -8 | 30 | H T T B T B |
14 | Castellon | 23 | 8 | 5 | 10 | 32 | 34 | -2 | 29 | H T B B B B |
15 | Deportivo La Coruna | 23 | 7 | 7 | 9 | 32 | 30 | 2 | 28 | H T B H T B |
16 | Albacete | 23 | 6 | 10 | 7 | 28 | 31 | -3 | 28 | H B H H H H |
17 | Cadiz | 23 | 6 | 9 | 8 | 28 | 31 | -3 | 27 | B T H H H T |
18 | Burgos CF | 23 | 7 | 6 | 10 | 18 | 26 | -8 | 27 | T H H T H B |
19 | Eldense | 24 | 6 | 6 | 12 | 24 | 36 | -12 | 24 | H B H B B T |
20 | Racing de Ferrol | 23 | 3 | 10 | 10 | 14 | 34 | -20 | 19 | B T B B H B |
21 | Tenerife | 23 | 3 | 6 | 14 | 18 | 35 | -17 | 15 | B B B T H B |
22 | FC Cartagena | 24 | 4 | 3 | 17 | 15 | 41 | -26 | 15 | B B H H B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật: