Kết quả Celta Vigo vs Betis, 01h15 ngày 04/01

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoagrave;n Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tiacute;n Tặng x100%
- Khuyến Matilde;i Hoagrave;n Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoagrave;n Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tagrave;i Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoagrave;n Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoagrave;n Trả Cược 3%

- Khuyến Matilde;i 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thagrave;nh Viecirc;n Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoagrave;n Trả Vocirc; Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoagrave;n Trả Vocirc; Tận 1,25%

- Hoagrave;n Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Kyacute; Tặng Ngay 100K
- Baacute;o Danh Nhận CODEnbsp;

- Đăng Kyacute; Tặng 100K
- Sacirc;n Chơi Thượng Lưu 2024

- Nạp đầu X200%
- Hoagrave;n trả 3,2% mỗi ngagrave;y

- Top Nhagrave; Caacute;i Uy Tin
- Đại Lyacute; Hoa Hồng 50%

- Cổng Game Tặng 100Knbsp;
- Baacute;o Danh Nhậnnbsp;CODEnbsp;

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoagrave;n trả 3,2%

- Hoagrave;n Trả Vocirc; Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

La Liga 2023-2024 » vòng 19

  • Celta Vigo vs Betis: Diễn biến chính

  • 6'
    0-1
    goalnbsp;Aitor Ruibal (Assist:Francisco R. Alarcon Suarez,Isco)
  • 16'
    Iago Aspas Juncal goalnbsp;
    1-1
  • 33'
    1-1
    William Carvalho
  • 58'
    1-1
    nbsp;Luiz Henrique Andre Rosa da Silva
    nbsp;Assane Diao
  • 58'
    1-1
    nbsp;Willian Jose
    nbsp;Borja Iglesias Quintas
  • 66'
    1-1
    nbsp;Sergi Altimira
    nbsp;William Carvalho
  • 67'
    Williot Swedberg nbsp;
    Franco Cervi nbsp;
    1-1
  • 74'
    Luca De La Torre nbsp;
    Francisco Beltran nbsp;
    1-1
  • 84'
    Jorgen Strand Larsen Goal Disallowed
    1-1
  • 89'
    Anastasios Douvikas nbsp;
    Carles Pérez Sayol nbsp;
    1-1
  • 89'
    1-1
    nbsp;Rodri Sanchez
    nbsp;Francisco R. Alarcon Suarez,Isco
  • 89'
    Hugo Alvarez Antunez nbsp;
    Jorgen Strand Larsen nbsp;
    1-1
  • 90'
    Williot Swedberg goalnbsp;
    2-1
  • 90'
    2-1
    Sokratis Papastathopoulos
  • Celta Vigo vs Real Betis: Đội hình chính và dự bị

  • Celta Vigo4-4-2
    25
    Vicente Guaita Panadero
    23
    Manuel Sanchez De La Pena
    28
    Carlos Dominguez
    4
    Unai Nunez Gestoso
    3
    Óscar Mingueza
    11
    Franco Cervi
    8
    Francisco Beltran
    5
    Renato Fabrizio Tapia Cortijo
    7
    Carles Pérez Sayol
    18
    Jorgen Strand Larsen
    10
    Iago Aspas Juncal
    9
    Borja Iglesias Quintas
    38
    Assane Diao
    22
    Francisco R. Alarcon Suarez,Isco
    10
    Ayoze Perez
    14
    William Carvalho
    21
    Marc Roca
    24
    Aitor Ruibal
    6
    German Alejo Pezzella
    19
    Sokratis Papastathopoulos
    20
    Abner Vinicius Da Silva Santos
    13
    Rui Silva
    Real Betis4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 12Anastasios Douvikas
    33Hugo Alvarez Antunez
    19Williot Swedberg
    14Luca De La Torre
    1Agustin Federico Marchesin
    16Jailson Marques Siqueira,Jaja
    20Kevin Vazquez Comesana
    6Carlos Dotor
    30Hugo Sotelo
    29Miguel Rodriguez Vidal
    13Ivan Villar
    32Javier Rodriguez
    Willian Jose 12
    Luiz Henrique Andre Rosa da Silva 11
    Sergi Altimira 27
    Rodri Sanchez 17
    Andres Guardado 18
    Juan Miranda 3
    Juan Cruz Diaz Esposito 16
    Nobel Mendy 32
    Francisco Barbosa Vieites 30
    Pablo Busto 42
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Claudio Giraldez
    Manuel Luis Pellegrini
  • BXH La Liga
  • BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
  • Celta Vigo vs Betis: Số liệu thống kê

  • Celta Vigo
    Betis
  • Giao bóng trước
  • 8
    Phạt góc
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Thẻ vàng
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 19
    Tổng cú sút
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Sút trúng cầu môn
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Sút ra ngoài
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Cản sút
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Sút Phạt
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 39%
    Kiểm soát bóng
    61%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 45%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    55%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 331
    Số đường chuyền
    507
  • nbsp;
    nbsp;
  • 79%
    Chuyền chính xác
    84%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Phạm lỗi
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Việt vị
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 26
    Đánh đầu
    32
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Đánh đầu thành công
    16
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Cứu thua
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 27
    Rê bóng thành công
    18
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Thay người
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Đánh chặn
    16
  • nbsp;
    nbsp;
  • 18
    Ném biên
    26
  • nbsp;
    nbsp;
  • 24
    Cản phá thành công
    17
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Thử thách
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Kiến tạo thành bàn
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 106
    Pha tấn công
    116
  • nbsp;
    nbsp;
  • 39
    Tấn công nguy hiểm
    40
  • nbsp;
    nbsp;

BXH La Liga 2023/2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Real Madrid 38 29 8 1 87 26 61 95 T T T T H H
2 FC Barcelona 38 26 7 5 79 44 35 85 T B T T T T
3 Girona 38 25 6 7 85 46 39 81 T T H B T T
4 Atletico Madrid 38 24 4 10 70 43 27 76 T T T T B T
5 Athletic Bilbao 38 19 11 8 61 37 24 68 B T H B T T
6 Real Sociedad 38 16 12 10 51 39 12 60 B T B T T B
7 Real Betis 38 14 15 9 48 45 3 57 H T T H B H
8 Villarreal 38 14 11 13 65 65 0 53 T B T T H H
9 Valencia 38 13 10 15 40 45 -5 49 B B H B B H
10 Alaves 38 12 10 16 36 46 -10 46 T T H B T H
11 Osasuna 38 12 9 17 45 56 -11 45 B B H H T H
12 Getafe 38 10 13 15 42 54 -12 43 T B B B B B
13 Celta Vigo 38 10 11 17 46 57 -11 41 B T B T T H
14 Sevilla 38 10 11 17 48 54 -6 41 H T B B B B
15 Mallorca 38 8 16 14 33 44 -11 40 H B T H H T
16 Las Palmas 38 10 10 18 33 47 -14 40 B B B H H H
17 Rayo Vallecano 38 8 14 16 29 48 -19 38 B B H T B B
18 Cadiz 38 6 15 17 26 55 -29 33 H B T T H B
19 Almeria 38 3 12 23 43 75 -32 21 B T B B H T
20 Granada CF 38 4 9 25 38 79 -41 21 T B B B B B

UEFA CL qualifying UEFA EL qualifying UEFA ECL qualifying Relegation