Kết quả Sevilla vs Granada CF, 02h00 ngày 06/05
Kết quả Sevilla vs Granada CF
Nhận định Sevilla vs Granada CF, 2h ngày 06/05
Đối đầu Sevilla vs Granada CF
Lịch phát sóng Sevilla vs Granada CF
Phong độ Sevilla gần đây
Phong độ Granada CF gần đây
-
Thứ hai, Ngày 06/05/202402:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 34Mùa giải (Season): 2023-2024Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1
0.85+1
1.03O 2.75
1.02U 2.75
0.861
1.50X
4.332
6.00Hiệp 1-0.5
1.11+0.5
0.80O 1
0.81U 1
1.09 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Sevilla vs Granada CF
-
Sân vận động: Ramon Sanchez Pizjuan
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Quang đãng - 24℃~25℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
La Liga 2023-2024 » vòng 34
-
Sevilla vs Granada CF: Diễn biến chính
-
11'Marcos Acuna (Assist:Jesus Navas Gonzalez)
nbsp;
1-0 -
38'1-0Sergio Ruiz Alonso
-
51'Youssef En-Nesyri (Assist:Lucas Ocampos)
nbsp;
2-0 -
53'2-0Miguel Miguel Rubio
-
62'2-0nbsp;Myrto Uzuni
nbsp;Douglas Matias Arezo Martinez -
62'2-0nbsp;Martin Hongla
nbsp;Sergio Ruiz Alonso -
72'Lucas Ocampos2-0
-
74'Dodi Lukebakio Ngandoli nbsp;
Erik Lamela nbsp;2-0 -
74'Nianzou Kouassi nbsp;
Enrique Jesus Salas Valiente nbsp;2-0 -
77'2-0nbsp;Gonzalo Villar
nbsp;Gerard Gumbau -
77'2-0nbsp;Oscar Melendo
nbsp;Lucas Boye -
80'Dodi Lukebakio Ngandoli
nbsp;
3-0 -
84'Alejo Veliz nbsp;
Youssef En-Nesyri nbsp;3-0 -
84'Hannibal Mejbri nbsp;
Lucas Ocampos nbsp;3-0 -
87'3-0nbsp;Theo Corbeanu
nbsp;Facundo Pellistri Rebollo -
90'Loic Bade3-0
-
90'Joan Joan Moreno nbsp;
Boubakary Soumare nbsp;3-0
-
Sevilla vs Granada CF: Đội hình chính và dự bị
-
Sevilla3-4-2-113Orjan Haskjold Nyland2Enrique Jesus Salas Valiente4Sergio Ramos Garcia22Loic Bade19Marcos Acuna42Lucien Agoume24Boubakary Soumare16Jesus Navas Gonzalez17Erik Lamela5Lucas Ocampos15Youssef En-Nesyri7Lucas Boye8Douglas Matias Arezo Martinez19Facundo Pellistri Rebollo20Sergio Ruiz Alonso23Gerard Gumbau18Kamil Jozwiak2Bruno Mendez Cittadini4Miguel Miguel Rubio14Ignasi Miquel15Carlos Neva25Augusto Batalla
- Đội hình dự bị
-
10Alejo Veliz11Dodi Lukebakio Ngandoli14Nianzou Kouassi8Joan Joan Moreno46Hannibal Mejbri23Marcos do Nascimento Teixeira1Marko Dmitrovic12Mariano Diaz Mejia26Juanlu Sanchez31Carlos Alberto Flores AsencioMyrto Uzuni 11Martin Hongla 6Oscar Melendo 21Gonzalo Villar 24Theo Corbeanu 17Faitout Maouassa 3Kamil Piatkowski 22Jose Maria Callejon Bueno 9Marc Martinez Aranda 13Ricard Sanchez Sendra 12
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Francisco Javier Garcia PimientaJose Sandoval
- BXH La Liga
- BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
-
Sevilla vs Granada CF: Số liệu thống kê
-
SevillaGranada CF
-
Giao bóng trước
-
-
5Phạt góc4
-
nbsp;nbsp;
-
3Phạt góc (Hiệp 1)3
-
nbsp;nbsp;
-
2Thẻ vàng2
-
nbsp;nbsp;
-
11Tổng cú sút8
-
nbsp;nbsp;
-
5Sút trúng cầu môn3
-
nbsp;nbsp;
-
4Sút ra ngoài3
-
nbsp;nbsp;
-
2Cản sút2
-
nbsp;nbsp;
-
16Sút Phạt16
-
nbsp;nbsp;
-
60%Kiểm soát bóng40%
-
nbsp;nbsp;
-
63%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)37%
-
nbsp;nbsp;
-
537Số đường chuyền350
-
nbsp;nbsp;
-
84%Chuyền chính xác75%
-
nbsp;nbsp;
-
15Phạm lỗi13
-
nbsp;nbsp;
-
1Việt vị2
-
nbsp;nbsp;
-
36Đánh đầu35
-
nbsp;nbsp;
-
22Đánh đầu thành công14
-
nbsp;nbsp;
-
3Cứu thua2
-
nbsp;nbsp;
-
15Rê bóng thành công16
-
nbsp;nbsp;
-
5Thay người5
-
nbsp;nbsp;
-
11Đánh chặn5
-
nbsp;nbsp;
-
22Ném biên18
-
nbsp;nbsp;
-
15Cản phá thành công16
-
nbsp;nbsp;
-
11Thử thách10
-
nbsp;nbsp;
-
2Kiến tạo thành bàn0
-
nbsp;nbsp;
-
128Pha tấn công86
-
nbsp;nbsp;
-
45Tấn công nguy hiểm36
-
nbsp;nbsp;
BXH La Liga 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Real Madrid | 38 | 29 | 8 | 1 | 87 | 26 | 61 | 95 | T T T T H H |
2 | FC Barcelona | 38 | 26 | 7 | 5 | 79 | 44 | 35 | 85 | T B T T T T |
3 | Girona | 38 | 25 | 6 | 7 | 85 | 46 | 39 | 81 | T T H B T T |
4 | Atletico Madrid | 38 | 24 | 4 | 10 | 70 | 43 | 27 | 76 | T T T T B T |
5 | Athletic Bilbao | 38 | 19 | 11 | 8 | 61 | 37 | 24 | 68 | B T H B T T |
6 | Real Sociedad | 38 | 16 | 12 | 10 | 51 | 39 | 12 | 60 | B T B T T B |
7 | Real Betis | 38 | 14 | 15 | 9 | 48 | 45 | 3 | 57 | H T T H B H |
8 | Villarreal | 38 | 14 | 11 | 13 | 65 | 65 | 0 | 53 | T B T T H H |
9 | Valencia | 38 | 13 | 10 | 15 | 40 | 45 | -5 | 49 | B B H B B H |
10 | Alaves | 38 | 12 | 10 | 16 | 36 | 46 | -10 | 46 | T T H B T H |
11 | Osasuna | 38 | 12 | 9 | 17 | 45 | 56 | -11 | 45 | B B H H T H |
12 | Getafe | 38 | 10 | 13 | 15 | 42 | 54 | -12 | 43 | T B B B B B |
13 | Celta Vigo | 38 | 10 | 11 | 17 | 46 | 57 | -11 | 41 | B T B T T H |
14 | Sevilla | 38 | 10 | 11 | 17 | 48 | 54 | -6 | 41 | H T B B B B |
15 | Mallorca | 38 | 8 | 16 | 14 | 33 | 44 | -11 | 40 | H B T H H T |
16 | Las Palmas | 38 | 10 | 10 | 18 | 33 | 47 | -14 | 40 | B B B H H H |
17 | Rayo Vallecano | 38 | 8 | 14 | 16 | 29 | 48 | -19 | 38 | B B H T B B |
18 | Cadiz | 38 | 6 | 15 | 17 | 26 | 55 | -29 | 33 | H B T T H B |
19 | Almeria | 38 | 3 | 12 | 23 | 43 | 75 | -32 | 21 | B T B B H T |
20 | Granada CF | 38 | 4 | 9 | 25 | 38 | 79 | -41 | 21 | T B B B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation