Kết quả Sevilla vs Granada CF, 02h00 ngày 06/05

- Cược Thể Thao Hoagrave;n Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

La Liga 2023-2024 » vòng 34

  • Sevilla vs Granada CF: Diễn biến chính

  • 11'
    Marcos Acuna (Assist:Jesus Navas Gonzalez) goalnbsp;
    1-0
  • 38'
    1-0
    Sergio Ruiz Alonso
  • 51'
    Youssef En-Nesyri (Assist:Lucas Ocampos) goalnbsp;
    2-0
  • 53'
    2-0
    Miguel Miguel Rubio
  • 62'
    2-0
    nbsp;Myrto Uzuni
    nbsp;Douglas Matias Arezo Martinez
  • 62'
    2-0
    nbsp;Martin Hongla
    nbsp;Sergio Ruiz Alonso
  • 72'
    Lucas Ocampos
    2-0
  • 74'
    Dodi Lukebakio Ngandoli nbsp;
    Erik Lamela nbsp;
    2-0
  • 74'
    Nianzou Kouassi nbsp;
    Enrique Jesus Salas Valiente nbsp;
    2-0
  • 77'
    2-0
    nbsp;Gonzalo Villar
    nbsp;Gerard Gumbau
  • 77'
    2-0
    nbsp;Oscar Melendo
    nbsp;Lucas Boye
  • 80'
    Dodi Lukebakio Ngandoli goalnbsp;
    3-0
  • 84'
    Alejo Veliz nbsp;
    Youssef En-Nesyri nbsp;
    3-0
  • 84'
    Hannibal Mejbri nbsp;
    Lucas Ocampos nbsp;
    3-0
  • 87'
    3-0
    nbsp;Theo Corbeanu
    nbsp;Facundo Pellistri Rebollo
  • 90'
    Loic Bade
    3-0
  • 90'
    Joan Joan Moreno nbsp;
    Boubakary Soumare nbsp;
    3-0
  • Sevilla vs Granada CF: Đội hình chính và dự bị

  • Sevilla3-4-2-1
    13
    Orjan Haskjold Nyland
    2
    Enrique Jesus Salas Valiente
    4
    Sergio Ramos Garcia
    22
    Loic Bade
    19
    Marcos Acuna
    42
    Lucien Agoume
    24
    Boubakary Soumare
    16
    Jesus Navas Gonzalez
    17
    Erik Lamela
    5
    Lucas Ocampos
    15
    Youssef En-Nesyri
    7
    Lucas Boye
    8
    Douglas Matias Arezo Martinez
    19
    Facundo Pellistri Rebollo
    20
    Sergio Ruiz Alonso
    23
    Gerard Gumbau
    18
    Kamil Jozwiak
    2
    Bruno Mendez Cittadini
    4
    Miguel Miguel Rubio
    14
    Ignasi Miquel
    15
    Carlos Neva
    25
    Augusto Batalla
    Granada CF4-4-2
  • Đội hình dự bị
  • 10Alejo Veliz
    11Dodi Lukebakio Ngandoli
    14Nianzou Kouassi
    8Joan Joan Moreno
    46Hannibal Mejbri
    23Marcos do Nascimento Teixeira
    1Marko Dmitrovic
    12Mariano Diaz Mejia
    26Juanlu Sanchez
    31Carlos Alberto Flores Asencio
    Myrto Uzuni 11
    Martin Hongla 6
    Oscar Melendo 21
    Gonzalo Villar 24
    Theo Corbeanu 17
    Faitout Maouassa 3
    Kamil Piatkowski 22
    Jose Maria Callejon Bueno 9
    Marc Martinez Aranda 13
    Ricard Sanchez Sendra 12
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Francisco Javier Garcia Pimienta
    Jose Sandoval
  • BXH La Liga
  • BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
  • Sevilla vs Granada CF: Số liệu thống kê

  • Sevilla
    Granada CF
  • Giao bóng trước
  • 5
    Phạt góc
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Thẻ vàng
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Tổng cú sút
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Sút ra ngoài
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Cản sút
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 16
    Sút Phạt
    16
  • nbsp;
    nbsp;
  • 60%
    Kiểm soát bóng
    40%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 63%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    37%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 537
    Số đường chuyền
    350
  • nbsp;
    nbsp;
  • 84%
    Chuyền chính xác
    75%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Phạm lỗi
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Việt vị
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 36
    Đánh đầu
    35
  • nbsp;
    nbsp;
  • 22
    Đánh đầu thành công
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Cứu thua
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Rê bóng thành công
    16
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Thay người
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Đánh chặn
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 22
    Ném biên
    18
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Cản phá thành công
    16
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Thử thách
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Kiến tạo thành bàn
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 128
    Pha tấn công
    86
  • nbsp;
    nbsp;
  • 45
    Tấn công nguy hiểm
    36
  • nbsp;
    nbsp;

BXH La Liga 2023/2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Real Madrid 38 29 8 1 87 26 61 95 T T T T H H
2 FC Barcelona 38 26 7 5 79 44 35 85 T B T T T T
3 Girona 38 25 6 7 85 46 39 81 T T H B T T
4 Atletico Madrid 38 24 4 10 70 43 27 76 T T T T B T
5 Athletic Bilbao 38 19 11 8 61 37 24 68 B T H B T T
6 Real Sociedad 38 16 12 10 51 39 12 60 B T B T T B
7 Real Betis 38 14 15 9 48 45 3 57 H T T H B H
8 Villarreal 38 14 11 13 65 65 0 53 T B T T H H
9 Valencia 38 13 10 15 40 45 -5 49 B B H B B H
10 Alaves 38 12 10 16 36 46 -10 46 T T H B T H
11 Osasuna 38 12 9 17 45 56 -11 45 B B H H T H
12 Getafe 38 10 13 15 42 54 -12 43 T B B B B B
13 Celta Vigo 38 10 11 17 46 57 -11 41 B T B T T H
14 Sevilla 38 10 11 17 48 54 -6 41 H T B B B B
15 Mallorca 38 8 16 14 33 44 -11 40 H B T H H T
16 Las Palmas 38 10 10 18 33 47 -14 40 B B B H H H
17 Rayo Vallecano 38 8 14 16 29 48 -19 38 B B H T B B
18 Cadiz 38 6 15 17 26 55 -29 33 H B T T H B
19 Almeria 38 3 12 23 43 75 -32 21 B T B B H T
20 Granada CF 38 4 9 25 38 79 -41 21 T B B B B B

UEFA CL qualifying UEFA EL qualifying UEFA ECL qualifying Relegation