Kết quả Sociedad vs RCD Espanyol, 00h30 ngày 10/02
Kết quả Sociedad vs RCD Espanyol
Nhận định, Soi kèo Real Sociedad vs Espanyol, 0h30 ngày 10/02
Đối đầu Sociedad vs RCD Espanyol
Lịch phát sóng Sociedad vs RCD Espanyol
Phong độ Sociedad gần đây
Phong độ RCD Espanyol gần đây
-
Thứ hai, Ngày 10/02/202500:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 23Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1
0.83+1
1.07O 2.25
1.02U 2.25
0.861
1.55X
4.002
6.00Hiệp 1-0.5
1.06+0.5
0.84O 0.5
0.44U 0.5
1.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Sociedad vs RCD Espanyol
-
Sân vận động: Anoeta
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 10℃~11℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
La Liga 2024-2025 » vòng 23
-
Sociedad vs RCD Espanyol: Diễn biến chính
-
1'Sheraldo Becker
nbsp;
1-0 -
40'1-0Alvaro Aguado
-
46'1-0nbsp;Alejo Veliz
nbsp;Eduardo Exposito -
46'1-0nbsp;Jofre Carreras Pages
nbsp;Antoniu Roca -
51'Naif Aguerd1-0
-
53'1-1
nbsp;Javi Puado
-
62'Jon Ander Olasagasti nbsp;
Pablo Marin Tejada nbsp;1-1 -
62'Mikel Oyarzabal nbsp;
Orri Steinn Oskarsson nbsp;1-1 -
62'Ander Barrenetxea Muguruza nbsp;
Sergio Gómez Martín nbsp;1-1 -
70'1-1nbsp;Alvaro Tejero Sacristan
nbsp;Roberto Fernandez Jaen -
76'Takefusa Kubo nbsp;
Sheraldo Becker nbsp;1-1 -
80'Brais Mendez nbsp;
Luka Sucic nbsp;1-1 -
82'1-1nbsp;Rafel Bauza
nbsp;Alvaro Aguado -
84'Brais Mendez (Assist:Jon Ander Olasagasti)
nbsp;
2-1 -
87'2-1nbsp;Walid Cheddira
nbsp;Fernando Calero -
90'2-1Leandro Cabrera Sasia
-
Real Sociedad vs RCD Espanyol: Đội hình chính và dự bị
-
Real Sociedad4-3-31Alex Remiro12Javier Lopez21Naif Aguerd6Aritz Elustondo19Jon Aramburu28Pablo Marin Tejada4Martin Zubimendi Ibanez24Luka Sucic17Sergio Gómez Martín9Orri Steinn Oskarsson11Sheraldo Becker8Eduardo Exposito2Roberto Fernandez Jaen7Javi Puado18Alvaro Aguado20Alex Kral31Antoniu Roca23Omar El Hilali4Marash Kumbulla5Fernando Calero6Leandro Cabrera Sasia1Joan Garcia Pons
- Đội hình dự bị
-
14Takefusa Kubo10Mikel Oyarzabal23Brais Mendez7Ander Barrenetxea Muguruza16Jon Ander Olasagasti8Arsen Zakharyan20Jon Pacheco22Benat Turrientes13Unai Marrero Larranaga33Jon Balda31Jon Martin32Aitor FragaAlejo Veliz 9Walid Cheddira 16Jofre Carreras Pages 17Alvaro Tejero Sacristan 12Rafel Bauza 35Angel Fortuno Vinas 33Pol Lozano 10Sergi Gomez Sola 3Pere Milla Pena 11Pol Tristan 38Jos#233; #193;ngel L#243;pez 41
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Imanol AlguacilManolo Gonzalez
- BXH La Liga
- BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
-
Sociedad vs RCD Espanyol: Số liệu thống kê
-
SociedadRCD Espanyol
-
Giao bóng trước
-
-
6Phạt góc0
-
nbsp;nbsp;
-
3Phạt góc (Hiệp 1)0
-
nbsp;nbsp;
-
1Thẻ vàng2
-
nbsp;nbsp;
-
13Tổng cú sút4
-
nbsp;nbsp;
-
3Sút trúng cầu môn1
-
nbsp;nbsp;
-
5Sút ra ngoài1
-
nbsp;nbsp;
-
5Cản sút2
-
nbsp;nbsp;
-
17Sút Phạt11
-
nbsp;nbsp;
-
69%Kiểm soát bóng31%
-
nbsp;nbsp;
-
73%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)27%
-
nbsp;nbsp;
-
554Số đường chuyền245
-
nbsp;nbsp;
-
84%Chuyền chính xác68%
-
nbsp;nbsp;
-
11Phạm lỗi17
-
nbsp;nbsp;
-
0Việt vị3
-
nbsp;nbsp;
-
33Đánh đầu33
-
nbsp;nbsp;
-
15Đánh đầu thành công18
-
nbsp;nbsp;
-
0Cứu thua1
-
nbsp;nbsp;
-
17Rê bóng thành công12
-
nbsp;nbsp;
-
5Thay người5
-
nbsp;nbsp;
-
10Đánh chặn6
-
nbsp;nbsp;
-
21Ném biên26
-
nbsp;nbsp;
-
17Cản phá thành công12
-
nbsp;nbsp;
-
4Thử thách15
-
nbsp;nbsp;
-
1Kiến tạo thành bàn0
-
nbsp;nbsp;
-
29Long pass29
-
nbsp;nbsp;
-
133Pha tấn công71
-
nbsp;nbsp;
-
73Tấn công nguy hiểm18
-
nbsp;nbsp;
BXH La Liga 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Barcelona | 26 | 18 | 3 | 5 | 71 | 25 | 46 | 57 | T T T T T T |
2 | Real Madrid | 27 | 17 | 6 | 4 | 57 | 26 | 31 | 57 | B H H T B T |
3 | Atletico Madrid | 27 | 16 | 8 | 3 | 44 | 18 | 26 | 56 | T H H T T B |
4 | Athletic Bilbao | 27 | 13 | 10 | 4 | 45 | 24 | 21 | 49 | H T H T B H |
5 | Villarreal | 26 | 12 | 8 | 6 | 48 | 36 | 12 | 44 | H T T H T B |
6 | Real Betis | 27 | 11 | 8 | 8 | 35 | 33 | 2 | 41 | H B T T T T |
7 | Mallorca | 27 | 10 | 7 | 10 | 26 | 33 | -7 | 37 | B H T H H H |
8 | Rayo Vallecano | 27 | 9 | 9 | 9 | 29 | 29 | 0 | 36 | T T B B H B |
9 | Celta Vigo | 27 | 10 | 6 | 11 | 40 | 41 | -1 | 36 | B T H T H T |
10 | Sevilla | 27 | 9 | 9 | 9 | 32 | 36 | -4 | 36 | H B T H H T |
11 | Real Sociedad | 27 | 10 | 4 | 13 | 23 | 28 | -5 | 34 | B T B T B B |
12 | Getafe | 27 | 8 | 9 | 10 | 23 | 22 | 1 | 33 | H T T B B T |
13 | Girona | 27 | 9 | 6 | 12 | 35 | 40 | -5 | 33 | T B B B H H |
14 | Osasuna | 26 | 7 | 12 | 7 | 32 | 37 | -5 | 33 | H T H H B H |
15 | RCD Espanyol | 26 | 7 | 7 | 12 | 25 | 37 | -12 | 28 | H T B H T H |
16 | Valencia | 27 | 6 | 9 | 12 | 30 | 45 | -15 | 27 | T T H B H T |
17 | Leganes | 27 | 6 | 9 | 12 | 24 | 40 | -16 | 27 | B B H B T B |
18 | Alaves | 27 | 6 | 8 | 13 | 30 | 40 | -10 | 26 | B B H B H T |
19 | Las Palmas | 27 | 6 | 6 | 15 | 30 | 45 | -15 | 24 | B B B B H B |
20 | Real Valladolid | 27 | 4 | 4 | 19 | 18 | 62 | -44 | 16 | B B B B H B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation