Kết quả Rayong FC vs Nakhon Pathom FC, 20h00 ngày 23/11
Kết quả Rayong FC vs Nakhon Pathom FC
Đối đầu Rayong FC vs Nakhon Pathom FC
Phong độ Rayong FC gần đây
Phong độ Nakhon Pathom FC gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 23/11/202420:00
-
Rayong FC 22Nakhon Pathom FC 42Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.81+0.25
1.01O 2.5
0.86U 2.5
0.961
1.95X
3.302
3.20Hiệp 1-0.25
1.13+0.25
0.70O 1
0.81U 1
0.99 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Rayong FC vs Nakhon Pathom FC
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 28℃~29℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Thái Lan 2024-2025 » vòng 14
-
Rayong FC vs Nakhon Pathom FC: Diễn biến chính
-
10'Yordrak Namuangrak (Assist:Ryoma Ito) nbsp;1-0
-
15'1-0Jennarong Phupha
-
19'1-0Tatchanon Nakarawong
-
46'1-0nbsp;Chaiyaphon Otton
nbsp;Sajjaporn Tumsuwan -
46'1-0nbsp;Kittisak Phutchan
nbsp;Tatchanon Nakarawong -
46'Ryoma Ito (Assist:Arthit Butjinda) nbsp;2-0
-
57'2-0Anukorn Sangrum
-
64'Aphiwat Hanchai nbsp;
Uthen Samarnthai nbsp;2-0 -
64'Jetsada Batchari nbsp;
Theppitak Pholjuang nbsp;2-0 -
64'Uthen Samarnthai2-0
-
66'Amani Aguinaldo2-0
-
67'2-1nbsp;Valdomiro Soares Eggres (Assist:Lesley Ablorh)
-
74'2-2nbsp;Kittisak Phutchan
-
76'2-2Nopphakao Prachobklang
-
80'2-2nbsp;Ernesto Amantegui Phumpha
nbsp;Anukorn Sangrum -
80'2-2nbsp;Thanawat Montree
nbsp;Nopphakao Prachobklang -
84'Peerapat Kaminthong nbsp;
Arthit Butjinda nbsp;2-2 -
84'Ekkachai Samre nbsp;
Wasusiwakit Phusirit nbsp;2-2 -
84'2-2nbsp;Nantawat Kokfai
nbsp;Jennarong Phupha
-
Rayong FC vs Nakhon Pathom FC: Đội hình chính và dự bị
-
Rayong FC4-2-3-11Korrakot Pipatnadda3Yordrak Namuangrak12Amani Aguinaldo28Diego Claudino da Silva5Wasusiwakit Phusirit4Hiromichi Katano16Uthen Samarnthai41Ryoma Ito9Stenio Marcos da Fonseca Salazar Junior66Theppitak Pholjuang29Arthit Butjinda99Sajjaporn Tumsuwan21Nopphakao Prachobklang6Jennarong Phupha13Lesley Ablorh11Valdomiro Soares Eggres4Tatchanon Nakarawong65Thitawee Aksornsri5Veljko Filipovic27Anusak Jaiphet33Anukorn Sangrum39Wattanachai Srathongjan
- Đội hình dự bị
-
18Tatpicha Aksornsri10Jetsada Batchari21David Cuerva64Aphiwat Hanchai36Yashir Armando Pinto39Reungyos Janchaichit11Peerapat Kaminthong44Chalermpong Kerdkaew6Lwin Moe Aung17Jessadakorn Noysri22Ekkachai Samre25Natthawat ThobansongWatchara Buathong 59Atsadawut Changthong 29Thonthan Chim-ong 14Chokchai Chuchai 3Haavar Dahl 22Nantawat Kokfai 8Thanawat Montree 19Chaiyaphon Otton 55Ernesto Amantegui Phumpha 31Kittisak Phutchan 7Surapat Wongpanich 18Methas Worapanichkan 2
- Huấn luyện viên (HLV)
-
- BXH VĐQG Thái Lan
- BXH bóng đá Thái Lan mới nhất
-
Rayong FC vs Nakhon Pathom FC: Số liệu thống kê
-
Rayong FCNakhon Pathom FC
-
9Phạt góc6
-
nbsp;nbsp;
-
1Phạt góc (Hiệp 1)4
-
nbsp;nbsp;
-
2Thẻ vàng4
-
nbsp;nbsp;
-
14Tổng cú sút11
-
nbsp;nbsp;
-
5Sút trúng cầu môn6
-
nbsp;nbsp;
-
9Sút ra ngoài5
-
nbsp;nbsp;
-
12Sút Phạt13
-
nbsp;nbsp;
-
50%Kiểm soát bóng50%
-
nbsp;nbsp;
-
45%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)55%
-
nbsp;nbsp;
-
327Số đường chuyền334
-
nbsp;nbsp;
-
74%Chuyền chính xác73%
-
nbsp;nbsp;
-
13Phạm lỗi12
-
nbsp;nbsp;
-
4Cứu thua2
-
nbsp;nbsp;
-
7Rê bóng thành công8
-
nbsp;nbsp;
-
5Đánh chặn2
-
nbsp;nbsp;
-
27Ném biên20
-
nbsp;nbsp;
-
3Thử thách4
-
nbsp;nbsp;
-
25Long pass14
-
nbsp;nbsp;
-
155Pha tấn công146
-
nbsp;nbsp;
-
110Tấn công nguy hiểm97
-
nbsp;nbsp;
BXH VĐQG Thái Lan 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Buriram United | 21 | 16 | 3 | 2 | 68 | 11 | 57 | 51 | B T T T T B |
2 | Bangkok United FC | 20 | 13 | 4 | 3 | 38 | 21 | 17 | 43 | B T T H T T |
3 | Port FC | 20 | 9 | 6 | 5 | 35 | 25 | 10 | 33 | T B B B H T |
4 | Muang Thong United | 19 | 9 | 5 | 5 | 31 | 19 | 12 | 32 | B T T B T T |
5 | Prachuap Khiri Khan | 21 | 8 | 7 | 6 | 33 | 26 | 7 | 31 | B H B T B T |
6 | BG Pathum United | 20 | 8 | 6 | 6 | 30 | 24 | 6 | 30 | B H B B T H |
7 | Ratchaburi FC | 20 | 8 | 6 | 6 | 34 | 32 | 2 | 30 | B T T T H H |
8 | Sukhothai | 20 | 8 | 4 | 8 | 32 | 35 | -3 | 28 | H T H T B B |
9 | Uthai Thani FC | 19 | 7 | 4 | 8 | 27 | 26 | 1 | 25 | H B B B T T |
10 | Nakhon Ratchasima | 20 | 6 | 7 | 7 | 25 | 35 | -10 | 25 | B B B T H B |
11 | Chiangrai United | 20 | 7 | 2 | 11 | 18 | 36 | -18 | 23 | T T B T B T |
12 | Lamphun Warrior | 20 | 5 | 7 | 8 | 24 | 28 | -4 | 22 | B B T H B H |
13 | Nong Bua Lamphu | 20 | 5 | 6 | 9 | 31 | 40 | -9 | 21 | B T H H B H |
14 | Rayong FC | 20 | 5 | 6 | 9 | 25 | 40 | -15 | 21 | T H B T H B |
15 | Nakhon Pathom FC | 20 | 3 | 5 | 12 | 19 | 38 | -19 | 14 | T T H H B B |
16 | Khonkaen United | 20 | 2 | 4 | 14 | 10 | 44 | -34 | 10 | B B T B B B |
AFC CL
AFC CL qualifying
Relegation