Kết quả Valencia vs Real Madrid, 03h00 ngày 04/01

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

La Liga 2024-2025 » vòng 12

  • Valencia vs Real Madrid: Diễn biến chính

  • 27'
    Hugo Duro goalnbsp;
    1-0
  • 36'
    1-0
    Daniel Ceballos Fernandez
  • 55'
    1-0
    Jude Bellingham
  • 60'
    1-0
    Kylian Mbappe Lottin Goal Disallowed
  • 67'
    Sergi Canos nbsp;
    Diego Lopez Noguerol nbsp;
    1-0
  • 68'
    1-0
    nbsp;Eduardo Camavinga
    nbsp;Ferland Mendy
  • 68'
    1-0
    nbsp;Brahim Diaz
    nbsp;Rodrygo Silva De Goes
  • 68'
    Hugo Guillamon nbsp;
    Javier Guerra nbsp;
    1-0
  • 69'
    Sergi Canos
    1-0
  • 78'
    1-0
    Lucas Vazquez Iglesias
  • 78'
    Stole Dimitrievski
    1-0
  • 79'
    1-0
    Vinicius Jose Paixao de Oliveira Junior
  • 80'
    1-0
    nbsp;Luka Modric
    nbsp;Daniel Ceballos Fernandez
  • 85'
    1-1
    goalnbsp;Luka Modric (Assist:Jude Bellingham)
  • 87'
    1-1
    Luka Modric
  • 88'
    Daniel Gomez Alcon nbsp;
    Domingos Andre Ribeiro Almeida nbsp;
    1-1
  • 88'
    Jesus Vazquez nbsp;
    Yarek Gasiorowski nbsp;
    1-1
  • 90'
    1-1
    nbsp;Raul Asencio
    nbsp;Jude Bellingham
  • 90'
    1-2
    goalnbsp;Jude Bellingham
  • Valencia vs Real Madrid: Đội hình chính và dự bị

  • Valencia4-4-2
    13
    Stole Dimitrievski
    24
    Yarek Gasiorowski
    3
    Cristhian Mosquera
    15
    Csar Tarrega
    20
    Dimitri Foulquier
    22
    Luis Rioja
    5
    Enzo Barrenechea
    8
    Javier Guerra
    16
    Diego Lopez Noguerol
    9
    Hugo Duro
    10
    Domingos Andre Ribeiro Almeida
    9
    Kylian Mbappe Lottin
    11
    Rodrygo Silva De Goes
    5
    Jude Bellingham
    7
    Vinicius Jose Paixao de Oliveira Junior
    19
    Daniel Ceballos Fernandez
    8
    Santiago Federico Valverde Dipetta
    17
    Lucas Vazquez Iglesias
    14
    Aurelien Tchouameni
    22
    Antonio Rudiger
    23
    Ferland Mendy
    1
    Thibaut Courtois
    Real Madrid4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 6Hugo Guillamon
    7Sergi Canos
    21Jesus Vazquez
    17Daniel Gomez Alcon
    2Maximiliano Caufriez
    30German Valera
    1Jaume Domenech Sanchez
    31Ruben Iranzo
    32Martin Tejon
    35Vicent Abril
    38Iker Cordoba
    Luka Modric 10
    Eduardo Camavinga 6
    Brahim Diaz 21
    Raul Asencio 35
    Jesus Vallejo Lazaro 18
    Arda Guler 15
    Andriy Lunin 13
    Fran Garcia 20
    Endrick Felipe Moreira de Sousa 16
    Fran Gonzalez 26
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Carlos Corberan
    Carlo Ancelotti
  • BXH La Liga
  • BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
  • Valencia vs Real Madrid: Số liệu thống kê

  • Valencia
    Real Madrid
  • Giao bóng trước
  • 2
    Phạt góc
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Thẻ vàng
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Thẻ đỏ
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Tổng cú sút
    17
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Sút ra ngoài
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Cản sút
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Sút Phạt
    16
  • nbsp;
    nbsp;
  • 37%
    Kiểm soát bóng
    63%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 36%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    64%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 374
    Số đường chuyền
    622
  • nbsp;
    nbsp;
  • 81%
    Chuyền chính xác
    89%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 16
    Phạm lỗi
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Việt vị
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 19
    Đánh đầu
    23
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Đánh đầu thành công
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Cứu thua
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Rê bóng thành công
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Thay người
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Đánh chặn
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Ném biên
    20
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Woodwork
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Cản phá thành công
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Thử thách
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Kiến tạo thành bàn
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Long pass
    30
  • nbsp;
    nbsp;
  • 73
    Pha tấn công
    131
  • nbsp;
    nbsp;
  • 26
    Tấn công nguy hiểm
    64
  • nbsp;
    nbsp;

BXH La Liga 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Real Madrid 20 14 4 2 47 20 27 46 B T H T T T
2 Atletico Madrid 20 13 5 2 34 13 21 44 T T T T T B
3 FC Barcelona 20 12 3 5 52 23 29 39 B T H B B H
4 Athletic Bilbao 20 11 6 3 31 18 13 39 T T T H T T
5 Villarreal 20 9 6 5 38 31 7 33 B B H T B T
6 Mallorca 20 9 3 8 19 25 -6 30 T B B T T B
7 Real Sociedad 20 8 4 8 17 14 3 28 T T H B T B
8 Girona 20 8 4 8 28 27 1 28 H B B T T B
9 Rayo Vallecano 20 6 8 6 23 23 0 26 T H H H T H
10 Osasuna 20 6 8 6 24 29 -5 26 H H H B B H
11 Sevilla 20 7 5 8 23 29 -6 26 H B T B H T
12 Real Betis 20 6 7 7 22 26 -4 25 B H T H B B
13 Celta Vigo 20 7 3 10 29 32 -3 24 B T B T B B
14 Las Palmas 20 6 4 10 25 33 -8 22 T T H T B B
15 Leganes 20 5 7 8 19 29 -10 22 H B T B H T
16 Getafe 20 4 8 8 14 17 -3 20 B T B B T H
17 Alaves 20 5 5 10 24 32 -8 20 H H H H B T
18 RCD Espanyol 20 5 4 11 19 32 -13 19 B H H B H T
19 Valencia 20 3 7 10 19 29 -10 16 B H H B H T
20 Real Valladolid 20 4 3 13 14 39 -25 15 B B T B T B

UEFA CL qualifying UEFA EL qualifying UEFA ECL qualifying Relegation