Kết quả nữ Australia vs nữ Anh, 17h00 ngày 16/08

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

World Cup nữ 2023 » vòng Semifinal

  • nữ Australia vs nữ Anh: Diễn biến chính

  • 10'
    0-0
    Alex Greenwood
  • 36'
    0-1
    goalnbsp;Ella Ann Toone
  • 63'
    Samantha May Kerr (Assist:Katrina Gorry) goalnbsp;
    1-1
  • 71'
    1-2
    goalnbsp;Lauren Hemp (Assist:Millie Bright)
  • 72'
    Cortnee Vine nbsp;
    Hayley Raso nbsp;
    1-2
  • 81'
    Emily van Egmond nbsp;
    Clare Polkinghorne nbsp;
    1-2
  • 86'
    1-3
    goalnbsp;Alessia Russo (Assist:Lauren Hemp)
  • 87'
    1-3
    nbsp;Chloe Kelly
    nbsp;Alessia Russo
  • 88'
    Alex Chidiac nbsp;
    Katrina Gorry nbsp;
    1-3
  • 90'
    1-3
    Chloe Kelly
  • 90'
    1-3
    nbsp;Niamh Charles
    nbsp;Ella Ann Toone
  • Australia (W) vs England (W): Đội hình chính và dự bị

  • Australia (W)4-4-2
    18
    Mackenzie Arnold
    7
    Stephanie Catley
    4
    Clare Polkinghorne
    15
    Clare Hunt
    21
    Ellie Carpenter
    9
    Caitlin Foord
    23
    Kyra Cooney-Cross
    19
    Katrina Gorry
    16
    Hayley Raso
    20
    Samantha May Kerr
    11
    Mary Fowler
    23
    Alessia Russo
    11
    Lauren Hemp
    10
    Ella Ann Toone
    2
    Lucia Bronze
    8
    Georgia Stanway
    4
    Keira Walsh
    9
    Rachel Daly
    16
    Jessica Carter
    6
    Millie Bright
    5
    Alex Greenwood
    1
    Mary Earps
    England (W)3-4-1-2
  • Đội hình dự bị
  • 5Cortnee Vine
    10Emily van Egmond
    8Alex Chidiac
    1Lydia Williams
    12Teagan Jade Micah
    2Courtney Nevin
    22Charlotte Grant
    3Aivi Belinda Kerstin Luik
    6Clare Wheeler
    13Tameka Yallop
    17Kyah Simon
    Chloe Kelly 18
    Niamh Charles 3
    Hannah Hampton 13
    Ellie Roebuck 21
    Esme Beth Morgan 15
    Lotte Wubben-Moy 14
    Jordan Nobbs 12
    Laura Coombs 17
    Katie Zelem 20
    Katie Robinson 22
    Bethany England 19
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Tony Gustavsson
    Sarina Wiegma
  • BXH World Cup nữ
  • BXH bóng đá International mới nhất
  • nữ Australia vs nữ Anh: Số liệu thống kê

  • nữ Australia
    nữ Anh
  • Giao bóng trước
  • 6
    Phạt góc
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Thẻ vàng
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Tổng cú sút
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Sút ra ngoài
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Cản sút
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Sút Phạt
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 42%
    Kiểm soát bóng
    58%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 37%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    63%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 331
    Số đường chuyền
    480
  • nbsp;
    nbsp;
  • 74%
    Chuyền chính xác
    83%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Phạm lỗi
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Việt vị
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 40
    Đánh đầu
    32
  • nbsp;
    nbsp;
  • 21
    Đánh đầu thành công
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Cứu thua
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 17
    Rê bóng thành công
    16
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Đánh chặn
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 28
    Ném biên
    23
  • nbsp;
    nbsp;
  • 17
    Cản phá thành công
    16
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Thử thách
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 91
    Pha tấn công
    106
  • nbsp;
    nbsp;
  • 41
    Tấn công nguy hiểm
    38
  • nbsp;
    nbsp;

BXH World Cup nữ 2023