Kết quả nữ Tây Ban Nha vs nữ Thụy Điển, 15h00 ngày 15/08

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

World Cup nữ 2023 » vòng Semifinal

  • nữ Tây Ban Nha vs nữ Thụy Điển: Diễn biến chính

  • 57'
    Salma Paralluelo nbsp;
    Alexia Putellas nbsp;
    0-0
  • 73'
    Eva Navarro nbsp;
    Alba Redondo nbsp;
    0-0
  • 77'
    0-0
    nbsp;Olivia Schough
    nbsp;Johanna Rytting Kaneryd
  • 77'
    0-0
    nbsp;Rebecka Blomqvist
    nbsp;Stina Blackstenius
  • 81'
    Salma Paralluelo goalnbsp;
    1-0
  • 87'
    1-0
    nbsp;Lina Hurtig
    nbsp;Elin Rubensson
  • 88'
    1-1
    goalnbsp;Rebecka Blomqvist (Assist:Lina Hurtig)
  • 89'
    Olga Carmona (Assist:Teresa Abelleira) goalnbsp;
    2-1
  • 90'
    Esther Gonzalez nbsp;
    Mariona Caldentey nbsp;
    2-1
  • Spain (W) vs Sweden (W): Đội hình chính và dự bị

  • Spain (W)4-3-3
    23
    Cata Coll
    19
    Olga Carmona
    14
    Laia Codina Panedas
    4
    Irene Paredes Hernandez
    2
    Ona Batlle
    11
    Alexia Putellas
    3
    Teresa Abelleira
    6
    Aitana Bonmati
    8
    Mariona Caldentey
    10
    Jennifer Hermoso
    17
    Alba Redondo
    11
    Stina Blackstenius
    19
    Johanna Rytting Kaneryd
    9
    Kosovare Asllani
    18
    Fridolina Rolfo
    16
    Filippa Angeldal
    23
    Elin Rubensson
    14
    Nathalie Bjorn
    13
    Amanda Ilestedt
    6
    Magdalena Eriksson
    2
    Jonna Andersson
    1
    Zecira Musovic
    Sweden (W)4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 18Salma Paralluelo
    15Eva Navarro
    9Esther Gonzalez
    1María Isabel Rodríguez Rivero
    13Enith Salon
    5Ivana Andres Sanz
    20Rocio Galvez
    7Irene Guerrero
    21Claudia Zornoza
    16María Pérez
    22Athenea del Castillo
    Rebecka Blomqvist 15
    Olivia Schough 22
    Lina Hurtig 8
    Jennifer Falk 12
    Tove Enblom 21
    Linda Sembrant 3
    Anna Sandberg 5
    Stina Lennartsson 4
    Sara Caroline Seger 17
    Hanna Bennison 20
    Madelen Janogy 7
    Sofia Jakobsson 10
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Jorge Verda
    Peter Gerhardsson
  • BXH World Cup nữ
  • BXH bóng đá International mới nhất
  • nữ Tây Ban Nha vs nữ Thụy Điển: Số liệu thống kê

  • nữ Tây Ban Nha
    nữ Thụy Điển
  • Giao bóng trước
  • 3
    Phạt góc
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Tổng cú sút
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Sút trúng cầu môn
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Sút ra ngoài
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Cản sút
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 16
    Sút Phạt
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 63%
    Kiểm soát bóng
    37%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 61%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    39%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 518
    Số đường chuyền
    302
  • nbsp;
    nbsp;
  • 78%
    Chuyền chính xác
    62%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Phạm lỗi
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Việt vị
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 25
    Đánh đầu
    31
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Đánh đầu thành công
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Cứu thua
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 17
    Rê bóng thành công
    23
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Đánh chặn
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 24
    Ném biên
    46
  • nbsp;
    nbsp;
  • 17
    Cản phá thành công
    23
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Thử thách
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 120
    Pha tấn công
    104
  • nbsp;
    nbsp;
  • 40
    Tấn công nguy hiểm
    47
  • nbsp;
    nbsp;

BXH World Cup nữ 2023