Kết quả nữ Thụy Điển vs nữ Australia, 15h00 ngày 19/08

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

World Cup nữ 2023 » vòng Third runner

  • nữ Thụy Điển vs nữ Australia: Diễn biến chính

  • 27'
    Stina Blackstenius Penalty awarded
    0-0
  • 30'
    Fridolina Rolfo goalnbsp;
    1-0
  • 45'
    1-0
    Katrina Gorry
  • 60'
    1-0
    nbsp;Emily van Egmond
    nbsp;Katrina Gorry
  • 60'
    1-0
    nbsp;Cortnee Vine
    nbsp;Hayley Raso
  • 62'
    Kosovare Asllani (Assist:Stina Blackstenius) goalnbsp;
    2-0
  • 67'
    Rebecka Blomqvist nbsp;
    Stina Blackstenius nbsp;
    2-0
  • 67'
    Lina Hurtig nbsp;
    Kosovare Asllani nbsp;
    2-0
  • 74'
    2-0
    nbsp;Alex Chidiac
    nbsp;Clare Polkinghorne
  • 74'
    2-0
    nbsp;Courtney Nevin
    nbsp;Ellie Carpenter
  • 88'
    Elin Rubensson
    2-0
  • 89'
    Linda Sembrant nbsp;
    Johanna Rytting Kaneryd nbsp;
    2-0
  • 90'
    Lina Hurtig
    2-0
  • Sweden (W) vs Australia (W): Đội hình chính và dự bị

  • Sweden (W)4-2-3-1
    1
    Zecira Musovic
    2
    Jonna Andersson
    6
    Magdalena Eriksson
    13
    Amanda Ilestedt
    14
    Nathalie Bjorn
    23
    Elin Rubensson
    16
    Filippa Angeldal
    18
    Fridolina Rolfo
    9
    Kosovare Asllani
    19
    Johanna Rytting Kaneryd
    11
    Stina Blackstenius
    11
    Mary Fowler
    20
    Samantha May Kerr
    16
    Hayley Raso
    19
    Katrina Gorry
    23
    Kyra Cooney-Cross
    9
    Caitlin Foord
    21
    Ellie Carpenter
    15
    Clare Hunt
    4
    Clare Polkinghorne
    7
    Stephanie Catley
    18
    Mackenzie Arnold
    Australia (W)4-4-2
  • Đội hình dự bị
  • 8Lina Hurtig
    15Rebecka Blomqvist
    3Linda Sembrant
    12Jennifer Falk
    21Tove Enblom
    5Anna Sandberg
    4Stina Lennartsson
    17Sara Caroline Seger
    20Hanna Bennison
    7Madelen Janogy
    10Sofia Jakobsson
    22Olivia Schough
    Emily van Egmond 10
    Cortnee Vine 5
    Courtney Nevin 2
    Alex Chidiac 8
    Lydia Williams 1
    Teagan Jade Micah 12
    Alanna Kennedy 14
    Charlotte Grant 22
    Aivi Belinda Kerstin Luik 3
    Clare Wheeler 6
    Tameka Yallop 13
    Kyah Simon 17
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Peter Gerhardsson
    Tony Gustavsson
  • BXH World Cup nữ
  • BXH bóng đá International mới nhất
  • nữ Thụy Điển vs nữ Australia: Số liệu thống kê

  • nữ Thụy Điển
    nữ Australia
  • Giao bóng trước
  • 0
    Phạt góc
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Thẻ vàng
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Tổng cú sút
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Sút ra ngoài
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Cản sút
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Sút Phạt
    19
  • nbsp;
    nbsp;
  • 54%
    Kiểm soát bóng
    46%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 59%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    41%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 435
    Số đường chuyền
    349
  • nbsp;
    nbsp;
  • 18
    Phạm lỗi
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Việt vị
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 16
    Đánh đầu thành công
    21
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Cứu thua
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 25
    Rê bóng thành công
    20
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Đánh chặn
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Woodwork
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 25
    Cản phá thành công
    20
  • nbsp;
    nbsp;
  • 16
    Thử thách
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 114
    Pha tấn công
    116
  • nbsp;
    nbsp;
  • 51
    Tấn công nguy hiểm
    49
  • nbsp;
    nbsp;

BXH World Cup nữ 2023