Kết quả Fenerbahce vs Hatayspor, 23h00 ngày 05/01

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2024-2025 » vòng 18

  • Fenerbahce vs Hatayspor: Diễn biến chính

  • 13'
    0-0
    Rui Pedro
  • 17'
    Youssef En-Nesyri (Assist:Edin Dzeko) goalnbsp;
    1-0
  • 33'
    1-1
    goalnbsp;Bilal Boutobba (Assist:Lamine Diack)
  • 45'
    Youssef En-Nesyri goalnbsp;
    2-1
  • 55'
    Sofyan Amrabat
    2-1
  • 70'
    Mert Muldur nbsp;
    Bright Osayi Samuel nbsp;
    2-1
  • 76'
    Sebastian Szymanski nbsp;
    Dusan Tadic nbsp;
    2-1
  • 77'
    Sebastian Szymanski
    2-1
  • 78'
    2-1
    nbsp;Oguzhan Matur
    nbsp;Funsho Bamgboye
  • 85'
    2-1
    nbsp;Selimcan Temel
    nbsp;Rui Pedro
  • 85'
    2-1
    Aboubakar Vincent Pate
  • 85'
    Frederico Rodrigues Santos
    2-1
  • 90'
    2-1
    Erce Kardesler
  • 90'
    Edin Dzeko
    2-1
  • 90'
    2-1
    Oguzhan Matur
  • 90'
    Sebastian Szymanski Penalty awarded
    2-1
  • Fenerbahce vs Hatayspor: Đội hình chính và dự bị

  • Fenerbahce3-4-1-2
    1
    Irfan Can Egribayat
    22
    Levent Munir Mercan
    6
    Alexander Djiku
    4
    Caglar Soyuncu
    18
    Filip Kostic
    13
    Frederico Rodrigues Santos
    34
    Sofyan Amrabat
    21
    Bright Osayi Samuel
    10
    Dusan Tadic
    19
    Youssef En-Nesyri
    9
    Edin Dzeko
    9
    Aboubakar Vincent Pate
    98
    Bilal Boutobba
    14
    Rui Pedro
    7
    Funsho Bamgboye
    6
    Abdulkadir Parmak
    17
    Lamine Diack
    22
    Kerim Alici
    3
    Guy-Marcelin Kilama
    95
    Yigit Ali Buz
    2
    Kamil Ahmet Corekci
    1
    Erce Kardesler
    Hatayspor4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 53Sebastian Szymanski
    16Mert Muldur
    17Irfan Can Kahveci
    23Cenk Tosun
    20Cengiz Under
    8Mert Yandas
    28Bartug Elmaz
    95Yusuf Akcicek
    44Yigit Emir Ekiz
    54Osman Ertugrul Cetin
    Oguzhan Matur 31
    Selimcan Temel 16
    Ali Yildiz 25
    Visar Bekaj 12
    Demir Saricali 34
    Ismail Zobu 93
    Deniz Aksoy 94
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Ismail Kartal
    Volkan Demirel
  • BXH VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
  • BXH bóng đá Thổ Nhĩ Kì mới nhất
  • Fenerbahce vs Hatayspor: Số liệu thống kê

  • Fenerbahce
    Hatayspor
  • 7
    Phạt góc
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Thẻ vàng
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 18
    Tổng cú sút
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Sút trúng cầu môn
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Sút ra ngoài
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Cản sút
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Sút Phạt
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 62%
    Kiểm soát bóng
    38%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 68%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    32%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 647
    Số đường chuyền
    401
  • nbsp;
    nbsp;
  • 88%
    Chuyền chính xác
    80%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Phạm lỗi
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Việt vị
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 34
    Đánh đầu
    24
  • nbsp;
    nbsp;
  • 20
    Đánh đầu thành công
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Cứu thua
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 20
    Rê bóng thành công
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Đánh chặn
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Ném biên
    17
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Woodwork
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 20
    Cản phá thành công
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Thử thách
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 34
    Long pass
    21
  • nbsp;
    nbsp;
  • 140
    Pha tấn công
    103
  • nbsp;
    nbsp;
  • 66
    Tấn công nguy hiểm
    24
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Galatasaray 19 16 3 0 52 22 30 51 T T T T T H
2 Fenerbahce 19 14 3 2 49 18 31 45 B T H T T T
3 Samsunspor 19 11 4 4 32 18 14 37 T B H T T H
4 Goztepe 19 10 4 5 38 23 15 34 T H T B T T
5 Eyupspor 19 9 6 4 32 19 13 33 H T B H T T
6 Besiktas JK 19 8 7 4 28 20 8 31 T B H H T H
7 Istanbul Basaksehir 19 8 5 6 31 25 6 29 T B H T B T
8 Gazisehir Gaziantep 19 7 5 7 25 26 -1 26 T B T H T H
9 Trabzonspor 19 6 7 6 34 24 10 25 H B T B T T
10 Caykur Rizespor 19 7 3 9 19 29 -10 24 B H B H T B
11 Alanyaspor 19 5 7 7 19 24 -5 22 B T H T H B
12 Kasimpasa 19 4 10 5 27 33 -6 22 H T H H B H
13 Konyaspor 19 5 6 8 24 31 -7 21 T H H B B H
14 Antalyaspor 19 6 3 10 21 38 -17 21 H T B B B B
15 Sivasspor 19 5 5 9 21 32 -11 20 B B B H H B
16 Bodrumspor 19 4 4 11 14 25 -11 16 B T B H B H
17 Kayserispor 18 3 7 8 17 34 -17 16 B T B B H B
18 Hatayspor 19 1 7 11 17 32 -15 10 B H B B B H
19 Adana Demirspor 19 2 2 15 15 42 -27 8 B T T B B B

UEFA CL play-offs UEFA EL play-offs UEFA ECL play-offs Relegation