Kết quả Gazisehir Gaziantep vs Bodrumspor, 20h00 ngày 18/01
Kết quả Gazisehir Gaziantep vs Bodrumspor
Đối đầu Gazisehir Gaziantep vs Bodrumspor
Phong độ Gazisehir Gaziantep gần đây
Phong độ Bodrumspor gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 18/01/202520:00
-
Bodrumspor 30Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
1.02+0.5
0.86O 2.25
0.76U 2.25
0.991
2.08X
3.152
3.85Hiệp 1-0.25
1.15+0.25
0.68O 1
0.93U 1
0.88 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Gazisehir Gaziantep vs Bodrumspor
-
Sân vận động: KAMİL OCAK
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 7℃~8℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2024-2025 » vòng 20
-
Gazisehir Gaziantep vs Bodrumspor: Diễn biến chính
-
26'Alexandru Maxim0-0
-
45'0-0Gokdeniz Bayrakdar
-
51'Sokratis Dioudis nbsp;
Mustafa Burak Bozan nbsp;0-0 -
62'0-0nbsp;Zdravko Dimitrov
nbsp;Gokdeniz Bayrakdar -
62'0-0nbsp;George Puscas
nbsp;Taulant Seferi Sulejmanov -
69'0-0nbsp;Pedro Brazao Teixeira
nbsp;Musah Mohammed -
73'Christopher Lungoyi nbsp;
Alexandru Maxim nbsp;0-0 -
76'0-0nbsp;Uzeyir Ergun
nbsp;Cenk Sen -
81'0-0Jonathan Okita
-
82'Mustafa Eskihellac0-0
-
85'0-0Taylan Antalyali
-
87'0-0nbsp;Celal Dumanli
nbsp;Jonathan Okita -
87'Kenan Kodro nbsp;
David Okereke nbsp;0-0 -
90'Ogun Ozcicek nbsp;
Ibrahim Halil Dervisoglu nbsp;0-0
-
Gazisehir Gaziantep vs Bodrumspor: Đội hình chính và dự bị
-
Gazisehir Gaziantep4-1-4-171Mustafa Burak Bozan7Mustafa Eskihellac36Bruno Viana Willemen Da Silva4Arda Kizildag14Cyril Mandouki20Papa Alioune Ndiaye77David Okereke44Alexandru Maxim10Kacper Kozlowski18Deian Cristian SorescuDeian Cristian Sor9Ibrahim Halil Dervisoglu41Gokdeniz Bayrakdar99Taulant Seferi Sulejmanov11Jonathan Okita16Alfredo Kulembe Ribeiro, Fredy5Taylan Antalyali26Musah Mohammed70Ege Bilsel15Arlind Ajeti34Ali Aytemur77Cenk Sen1Diogo Sousa
- Đội hình dự bị
-
19Kenan Kodro1Sokratis Dioudis11Christopher Lungoyi25Ogun Ozcicek6Quentin Daubin22Salem M Bakata8Furkan Soyalp5Ertugrul Ersoy27Omurcan Artan17Mirza CihanZdravko Dimitrov 7Pedro Brazao Teixeira 20George Puscas 9Celal Dumanli 48Uzeyir Ergun 23Ondrej Celustka 33Christophe Herelle 29Gokhan Akkan 53Bilal Guven 88Ahmet Aslan 21
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Marius Sumudica
- BXH VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
- BXH bóng đá Thổ Nhĩ Kì mới nhất
-
Gazisehir Gaziantep vs Bodrumspor: Số liệu thống kê
-
Gazisehir GaziantepBodrumspor
-
5Phạt góc7
-
nbsp;nbsp;
-
1Phạt góc (Hiệp 1)5
-
nbsp;nbsp;
-
2Thẻ vàng3
-
nbsp;nbsp;
-
12Tổng cú sút10
-
nbsp;nbsp;
-
3Sút trúng cầu môn4
-
nbsp;nbsp;
-
9Sút ra ngoài6
-
nbsp;nbsp;
-
19Sút Phạt9
-
nbsp;nbsp;
-
57%Kiểm soát bóng43%
-
nbsp;nbsp;
-
59%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)41%
-
nbsp;nbsp;
-
481Số đường chuyền354
-
nbsp;nbsp;
-
85%Chuyền chính xác81%
-
nbsp;nbsp;
-
9Phạm lỗi19
-
nbsp;nbsp;
-
4Việt vị2
-
nbsp;nbsp;
-
32Đánh đầu26
-
nbsp;nbsp;
-
14Đánh đầu thành công15
-
nbsp;nbsp;
-
4Cứu thua3
-
nbsp;nbsp;
-
13Rê bóng thành công23
-
nbsp;nbsp;
-
15Đánh chặn8
-
nbsp;nbsp;
-
26Ném biên16
-
nbsp;nbsp;
-
1Woodwork0
-
nbsp;nbsp;
-
13Cản phá thành công23
-
nbsp;nbsp;
-
10Thử thách13
-
nbsp;nbsp;
-
36Long pass18
-
nbsp;nbsp;
-
112Pha tấn công97
-
nbsp;nbsp;
-
58Tấn công nguy hiểm40
-
nbsp;nbsp;
BXH VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Galatasaray | 19 | 16 | 3 | 0 | 52 | 22 | 30 | 51 | T T T T T H |
2 | Fenerbahce | 19 | 14 | 3 | 2 | 49 | 18 | 31 | 45 | B T H T T T |
3 | Samsunspor | 19 | 11 | 4 | 4 | 32 | 18 | 14 | 37 | T B H T T H |
4 | Goztepe | 19 | 10 | 4 | 5 | 38 | 23 | 15 | 34 | T H T B T T |
5 | Eyupspor | 19 | 9 | 6 | 4 | 32 | 19 | 13 | 33 | H T B H T T |
6 | Besiktas JK | 19 | 8 | 7 | 4 | 28 | 20 | 8 | 31 | T B H H T H |
7 | Istanbul Basaksehir | 19 | 8 | 5 | 6 | 31 | 25 | 6 | 29 | T B H T B T |
8 | Gazisehir Gaziantep | 19 | 7 | 5 | 7 | 25 | 26 | -1 | 26 | T B T H T H |
9 | Trabzonspor | 19 | 6 | 7 | 6 | 34 | 24 | 10 | 25 | H B T B T T |
10 | Caykur Rizespor | 19 | 7 | 3 | 9 | 19 | 29 | -10 | 24 | B H B H T B |
11 | Alanyaspor | 19 | 5 | 7 | 7 | 19 | 24 | -5 | 22 | B T H T H B |
12 | Kasimpasa | 19 | 4 | 10 | 5 | 27 | 33 | -6 | 22 | H T H H B H |
13 | Konyaspor | 19 | 5 | 6 | 8 | 24 | 31 | -7 | 21 | T H H B B H |
14 | Antalyaspor | 19 | 6 | 3 | 10 | 21 | 38 | -17 | 21 | H T B B B B |
15 | Sivasspor | 19 | 5 | 5 | 9 | 21 | 32 | -11 | 20 | B B B H H B |
16 | Bodrumspor | 19 | 4 | 4 | 11 | 14 | 25 | -11 | 16 | B T B H B H |
17 | Kayserispor | 18 | 3 | 7 | 8 | 17 | 34 | -17 | 16 | B T B B H B |
18 | Hatayspor | 19 | 1 | 7 | 11 | 17 | 32 | -15 | 10 | B H B B B H |
19 | Adana Demirspor | 19 | 2 | 2 | 15 | 15 | 42 | -27 | 8 | B T T B B B |
UEFA CL play-offs
UEFA EL play-offs
UEFA ECL play-offs
Relegation