Kết quả Goztepe vs Kasimpasa, 00h00 ngày 14/01

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2024-2025 » vòng 19

  • Goztepe vs Kasimpasa: Diễn biến chính

  • 7'
    David Tijanic (Assist:Anthony Dennis) goalnbsp;
    1-0
  • 13'
    Lasse Nielsen Goal Disallowed
    1-0
  • 34'
    Romulo Jose Cardoso da Cruz
    1-0
  • 43'
    1-0
    Sadik Ciftpinar
  • 46'
    1-0
    nbsp;Mortadha Ben Ouanes
    nbsp;Joia Nuno Da Costa
  • 46'
    1-0
    nbsp;Aytac Kara
    nbsp;Antonin Barak
  • 52'
    Juan (Assist:Novatus Miroshi) goalnbsp;
    2-0
  • 58'
    2-0
    nbsp;Jhon Espinoza
    nbsp;Kevin Rodrigues Pires
  • 62'
    2-0
    Nicholas Opoku
  • 63'
    Victor Hugo Gomes Silva nbsp;
    David Tijanic nbsp;
    2-0
  • 71'
    2-0
    Nicholas Opoku
  • 73'
    2-0
    nbsp;Yasin Özcan
    nbsp;Gokhan Gul
  • 76'
    Kuryu Matsuki nbsp;
    Juan nbsp;
    2-0
  • 78'
    Romulo Jose Cardoso da Cruz (Assist:Kuryu Matsuki) goalnbsp;
    3-0
  • 81'
    Ahmed Ildiz nbsp;
    Anthony Dennis nbsp;
    3-0
  • 81'
    Ismail Koybasi nbsp;
    Djalma Antonio da Silva Filho nbsp;
    3-0
  • 81'
    Ogun Bayrak nbsp;
    Lasse Nielsen nbsp;
    3-0
  • 82'
    3-0
    nbsp;Carlos Miguel Ribeiro Dias,Cafu
    nbsp;Claudio Winck Neto
  • 84'
    3-0
    Mortadha Ben Ouanes
  • 86'
    Victor Hugo Gomes Silva goalnbsp;
    4-0
  • 90'
    Ismail Koybasi (Assist:Romulo Jose Cardoso da Cruz) goalnbsp;
    5-0
  • Goztepe vs Kasimpasa: Đội hình chính và dự bị

  • Goztepe3-4-1-2
    97
    Mateusz Lis
    26
    Malcom Bokele Mputu
    5
    Heliton Jorge Tito dos Santos
    22
    Koray Gunter
    66
    Djalma Antonio da Silva Filho
    20
    Novatus Miroshi
    16
    Anthony Dennis
    24
    Lasse Nielsen
    43
    David Tijanic
    11
    Juan
    79
    Romulo Jose Cardoso da Cruz
    18
    Joia Nuno Da Costa
    7
    Mamadou Fall
    10
    Haris Hajradinovic
    72
    Antonin Barak
    9
    Josip Brekalo
    6
    Gokhan Gul
    2
    Claudio Winck Neto
    20
    Nicholas Opoku
    5
    Sadik Ciftpinar
    77
    Kevin Rodrigues Pires
    1
    Andreas Gianniotis
    Kasimpasa4-1-4-1
  • Đội hình dự bị
  • 6Victor Hugo Gomes Silva
    7Kuryu Matsuki
    77Ogun Bayrak
    12Ismail Koybasi
    8Ahmed Ildiz
    1Arda Ozcimen
    30Nazim Sangare
    54Emircan Secgin
    18Izzet Furkan
    45Ege Yildirim
    Jhon Espinoza 14
    Carlos Miguel Ribeiro Dias,Cafu 8
    Mortadha Ben Ouanes 12
    Aytac Kara 35
    Yasin Özcan 58
    Taylan Aydin 29
    Ali Emre Yanar 25
    Sinan Alkas 23
    Yunus Emre Atakaya 55
    Sant Kazanci 98
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Serdar Sabuncu
    Kemal Ozdes
  • BXH VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
  • BXH bóng đá Thổ Nhĩ Kì mới nhất
  • Goztepe vs Kasimpasa: Số liệu thống kê

  • Goztepe
    Kasimpasa
  • 8
    Phạt góc
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Thẻ vàng
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Thẻ đỏ
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 21
    Tổng cú sút
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Sút trúng cầu môn
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Sút ra ngoài
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Sút Phạt
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 49%
    Kiểm soát bóng
    51%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 50%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    50%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 356
    Số đường chuyền
    373
  • nbsp;
    nbsp;
  • 69%
    Chuyền chính xác
    65%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Phạm lỗi
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Việt vị
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 56
    Đánh đầu
    34
  • nbsp;
    nbsp;
  • 26
    Đánh đầu thành công
    19
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Cứu thua
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Rê bóng thành công
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Đánh chặn
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Ném biên
    18
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Woodwork
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Cản phá thành công
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Thử thách
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Kiến tạo thành bàn
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 35
    Long pass
    18
  • nbsp;
    nbsp;
  • 134
    Pha tấn công
    74
  • nbsp;
    nbsp;
  • 42
    Tấn công nguy hiểm
    24
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Galatasaray 19 16 3 0 52 22 30 51 T T T T T H
2 Fenerbahce 19 14 3 2 49 18 31 45 B T H T T T
3 Samsunspor 19 11 4 4 32 18 14 37 T B H T T H
4 Goztepe 19 10 4 5 38 23 15 34 T H T B T T
5 Eyupspor 19 9 6 4 32 19 13 33 H T B H T T
6 Besiktas JK 19 8 7 4 28 20 8 31 T B H H T H
7 Istanbul Basaksehir 19 8 5 6 31 25 6 29 T B H T B T
8 Gazisehir Gaziantep 19 7 5 7 25 26 -1 26 T B T H T H
9 Trabzonspor 19 6 7 6 34 24 10 25 H B T B T T
10 Caykur Rizespor 19 7 3 9 19 29 -10 24 B H B H T B
11 Alanyaspor 19 5 7 7 19 24 -5 22 B T H T H B
12 Kasimpasa 19 4 10 5 27 33 -6 22 H T H H B H
13 Konyaspor 19 5 6 8 24 31 -7 21 T H H B B H
14 Antalyaspor 19 6 3 10 21 38 -17 21 H T B B B B
15 Sivasspor 19 5 5 9 21 32 -11 20 B B B H H B
16 Bodrumspor 19 4 4 11 14 25 -11 16 B T B H B H
17 Kayserispor 18 3 7 8 17 34 -17 16 B T B B H B
18 Hatayspor 19 1 7 11 17 32 -15 10 B H B B B H
19 Adana Demirspor 19 2 2 15 15 42 -27 8 B T T B B B

UEFA CL play-offs UEFA EL play-offs UEFA ECL play-offs Relegation