Kết quả Goztepe vs Kasimpasa, 00h00 ngày 14/01
Kết quả Goztepe vs Kasimpasa
Nhận định, Soi kèo Goztepe vs Kasimpasa, 0h00 ngày 14/1
Đối đầu Goztepe vs Kasimpasa
Phong độ Goztepe gần đây
Phong độ Kasimpasa gần đây
-
Thứ ba, Ngày 14/01/202500:00
-
Goztepe 15Kasimpasa 3 10Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
1.06+0.5
0.84O 2.75
1.00U 2.75
0.881
2.00X
3.502
3.40Hiệp 1-0.25
1.19+0.25
0.74O 0.5
0.33U 0.5
2.40 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Goztepe vs Kasimpasa
-
Sân vận động: Goztepe Court
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 10℃~11℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2024-2025 » vòng 19
-
Goztepe vs Kasimpasa: Diễn biến chính
-
7'David Tijanic (Assist:Anthony Dennis) nbsp;1-0
-
13'Lasse Nielsen Goal Disallowed1-0
-
34'Romulo Jose Cardoso da Cruz1-0
-
43'1-0Sadik Ciftpinar
-
46'1-0nbsp;Mortadha Ben Ouanes
nbsp;Joia Nuno Da Costa -
46'1-0nbsp;Aytac Kara
nbsp;Antonin Barak -
52'Juan (Assist:Novatus Miroshi) nbsp;2-0
-
58'2-0nbsp;Jhon Espinoza
nbsp;Kevin Rodrigues Pires -
62'2-0Nicholas Opoku
-
63'Victor Hugo Gomes Silva nbsp;
David Tijanic nbsp;2-0 -
71'2-0Nicholas Opoku
-
73'2-0nbsp;Yasin Özcan
nbsp;Gokhan Gul -
76'Kuryu Matsuki nbsp;
Juan nbsp;2-0 -
78'Romulo Jose Cardoso da Cruz (Assist:Kuryu Matsuki) nbsp;3-0
-
81'Ahmed Ildiz nbsp;
Anthony Dennis nbsp;3-0 -
81'Ismail Koybasi nbsp;
Djalma Antonio da Silva Filho nbsp;3-0 -
81'Ogun Bayrak nbsp;
Lasse Nielsen nbsp;3-0 -
82'3-0nbsp;Carlos Miguel Ribeiro Dias,Cafu
nbsp;Claudio Winck Neto -
84'3-0Mortadha Ben Ouanes
-
86'Victor Hugo Gomes Silva nbsp;4-0
-
90'Ismail Koybasi (Assist:Romulo Jose Cardoso da Cruz) nbsp;5-0
-
Goztepe vs Kasimpasa: Đội hình chính và dự bị
-
Goztepe3-4-1-297Mateusz Lis26Malcom Bokele Mputu5Heliton Jorge Tito dos Santos22Koray Gunter66Djalma Antonio da Silva Filho20Novatus Miroshi16Anthony Dennis24Lasse Nielsen43David Tijanic11Juan79Romulo Jose Cardoso da Cruz18Joia Nuno Da Costa7Mamadou Fall10Haris Hajradinovic72Antonin Barak9Josip Brekalo6Gokhan Gul2Claudio Winck Neto20Nicholas Opoku5Sadik Ciftpinar77Kevin Rodrigues Pires1Andreas Gianniotis
- Đội hình dự bị
-
6Victor Hugo Gomes Silva7Kuryu Matsuki77Ogun Bayrak12Ismail Koybasi8Ahmed Ildiz1Arda Ozcimen30Nazim Sangare54Emircan Secgin18Izzet Furkan45Ege YildirimJhon Espinoza 14Carlos Miguel Ribeiro Dias,Cafu 8Mortadha Ben Ouanes 12Aytac Kara 35Yasin Özcan 58Taylan Aydin 29Ali Emre Yanar 25Sinan Alkas 23Yunus Emre Atakaya 55Sant Kazanci 98
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Serdar SabuncuKemal Ozdes
- BXH VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
- BXH bóng đá Thổ Nhĩ Kì mới nhất
-
Goztepe vs Kasimpasa: Số liệu thống kê
-
GoztepeKasimpasa
-
8Phạt góc3
-
nbsp;nbsp;
-
7Phạt góc (Hiệp 1)1
-
nbsp;nbsp;
-
1Thẻ vàng4
-
nbsp;nbsp;
-
0Thẻ đỏ1
-
nbsp;nbsp;
-
21Tổng cú sút10
-
nbsp;nbsp;
-
9Sút trúng cầu môn1
-
nbsp;nbsp;
-
12Sút ra ngoài9
-
nbsp;nbsp;
-
11Sút Phạt10
-
nbsp;nbsp;
-
49%Kiểm soát bóng51%
-
nbsp;nbsp;
-
50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
nbsp;nbsp;
-
356Số đường chuyền373
-
nbsp;nbsp;
-
69%Chuyền chính xác65%
-
nbsp;nbsp;
-
10Phạm lỗi11
-
nbsp;nbsp;
-
5Việt vị2
-
nbsp;nbsp;
-
56Đánh đầu34
-
nbsp;nbsp;
-
26Đánh đầu thành công19
-
nbsp;nbsp;
-
0Cứu thua5
-
nbsp;nbsp;
-
11Rê bóng thành công11
-
nbsp;nbsp;
-
11Đánh chặn2
-
nbsp;nbsp;
-
14Ném biên18
-
nbsp;nbsp;
-
0Woodwork1
-
nbsp;nbsp;
-
11Cản phá thành công11
-
nbsp;nbsp;
-
13Thử thách10
-
nbsp;nbsp;
-
4Kiến tạo thành bàn0
-
nbsp;nbsp;
-
35Long pass18
-
nbsp;nbsp;
-
134Pha tấn công74
-
nbsp;nbsp;
-
42Tấn công nguy hiểm24
-
nbsp;nbsp;
BXH VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Galatasaray | 19 | 16 | 3 | 0 | 52 | 22 | 30 | 51 | T T T T T H |
2 | Fenerbahce | 19 | 14 | 3 | 2 | 49 | 18 | 31 | 45 | B T H T T T |
3 | Samsunspor | 19 | 11 | 4 | 4 | 32 | 18 | 14 | 37 | T B H T T H |
4 | Goztepe | 19 | 10 | 4 | 5 | 38 | 23 | 15 | 34 | T H T B T T |
5 | Eyupspor | 19 | 9 | 6 | 4 | 32 | 19 | 13 | 33 | H T B H T T |
6 | Besiktas JK | 19 | 8 | 7 | 4 | 28 | 20 | 8 | 31 | T B H H T H |
7 | Istanbul Basaksehir | 19 | 8 | 5 | 6 | 31 | 25 | 6 | 29 | T B H T B T |
8 | Gazisehir Gaziantep | 19 | 7 | 5 | 7 | 25 | 26 | -1 | 26 | T B T H T H |
9 | Trabzonspor | 19 | 6 | 7 | 6 | 34 | 24 | 10 | 25 | H B T B T T |
10 | Caykur Rizespor | 19 | 7 | 3 | 9 | 19 | 29 | -10 | 24 | B H B H T B |
11 | Alanyaspor | 19 | 5 | 7 | 7 | 19 | 24 | -5 | 22 | B T H T H B |
12 | Kasimpasa | 19 | 4 | 10 | 5 | 27 | 33 | -6 | 22 | H T H H B H |
13 | Konyaspor | 19 | 5 | 6 | 8 | 24 | 31 | -7 | 21 | T H H B B H |
14 | Antalyaspor | 19 | 6 | 3 | 10 | 21 | 38 | -17 | 21 | H T B B B B |
15 | Sivasspor | 19 | 5 | 5 | 9 | 21 | 32 | -11 | 20 | B B B H H B |
16 | Bodrumspor | 19 | 4 | 4 | 11 | 14 | 25 | -11 | 16 | B T B H B H |
17 | Kayserispor | 18 | 3 | 7 | 8 | 17 | 34 | -17 | 16 | B T B B H B |
18 | Hatayspor | 19 | 1 | 7 | 11 | 17 | 32 | -15 | 10 | B H B B B H |
19 | Adana Demirspor | 19 | 2 | 2 | 15 | 15 | 42 | -27 | 8 | B T T B B B |
UEFA CL play-offs
UEFA EL play-offs
UEFA ECL play-offs
Relegation